Đồng C33000

Đồng C33000

Đồng C33000 là gì?

Đồng C33000 là một loại hợp kim đồng thau (brass alloy) thuộc nhóm đồng-kẽm có tỷ lệ kẽm trung bình, thường được gọi là Cartridge Brass Low hoặc Low-Leaded Brass. Với thành phần chính gồm 65% đồng và 35% kẽm, C33000 có đặc điểm cân bằng tốt giữa tính dẻo, độ bền cơ học và khả năng tạo hình nguội, rất phù hợp cho các ứng dụng cần cán, kéo, uốn cong hoặc dập nguội nhiều lần.

So với các loại đồng thau khác như C26000 (70/30) hoặc C27200 (63/37), C33000 có khả năng gia công nguội vượt trội hơn, giúp sản xuất hiệu quả các sản phẩm ống đồng, ống dẫn, vỏ bọc cơ khí và linh kiện kỹ thuật có hình dạng phức tạp. Ngoài ra, C33000 cũng có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường khí quyển và nước sạch, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà không cần xử lý bề mặt quá cầu kỳ.

Thành phần hóa học của Đồng C33000

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 64.0 – 67.0
Kẽm (Zn) 33.0 – 36.0
Chì (Pb) ≤ 0.05
Sắt (Fe) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.05

Tỷ lệ kẽm ở mức trung bình tạo ra sự cân bằng lý tưởng: đủ tăng cứng và tăng độ bền, nhưng không làm giảm tính dẻo và độ dẫn điện quá nhiều.

Tính chất cơ lý của Đồng C33000

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ dẫn điện (IACS) ~28 – 32%
Độ dẫn nhiệt ~120 – 140 W/m·K
Độ bền kéo 310 – 460 MPa
Giới hạn chảy 100 – 180 MPa
Độ giãn dài ≥ 30 – 40%
Độ cứng Brinell 65 – 90 HB
Tỷ trọng ~8.47 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy ~900 – 920°C
Khả năng hàn Tốt
Khả năng tạo hình nguội Rất xuất sắc
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường khí quyển và nước ngọt

C33000 được đánh giá cao nhờ độ giãn dài lớn và khả năng kéo dài vượt trội mà không bị nứt vỡ, giúp nó trở thành một trong những loại hợp kim lý tưởng cho ống đồng cán mỏng hoặc các chi tiết hình dạng phức tạp.

Ưu điểm của Đồng C33000

  • Khả năng tạo hình nguội cực kỳ tốt: thích hợp cho các quy trình như kéo ống, uốn cong, ép phẳng, dập tạo hình – mà không cần nung nóng sơ bộ.

  • Độ bền cơ học khá cao, đáp ứng tốt cho các ứng dụng kết cấu nhẹ đến trung bình trong công nghiệp hoặc thiết bị dân dụng.

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, nước sạch, hơi nước, giúp giảm chi phí bảo trì, mạ phủ.

  • Tính ổn định khi gia công, ít biến dạng hoặc biến cứng bề mặt sau khi tạo hình.

  • Giá thành hợp lý, nguyên liệu phổ biến, dễ sản xuất và có thể tái chế.

  • Dễ hàn, dễ mạ, dễ đánh bóng, thuận tiện cho cả kỹ thuật và mỹ thuật công nghiệp.

Nhược điểm của Đồng C33000

  • Không thích hợp trong môi trường nước biển hoặc hóa chất mạnh, vì kẽm có thể bị khử, gây hiện tượng ăn mòn lỗ (dezincification).

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt chỉ ở mức trung bình, không dùng cho ứng dụng điện – điện tử hiệu suất cao.

  • Không phù hợp với tải trọng cơ học lớn hoặc mài mòn liên tục, do độ cứng và khả năng chống mài mòn không cao bằng hợp kim đồng-niken hoặc đồng-thiếc.

  • Dễ bị oxy hóa bề mặt nếu không được phủ bảo vệ trong môi trường có độ ẩm cao.

Ứng dụng của Đồng C33000

  • Sản xuất ống đồng cán mỏng: nhờ tính dẻo tốt, C33000 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất ống dẫn nước, ống dẫn khí, ống trao đổi nhiệt…

  • Linh kiện kỹ thuật và cơ khí nhẹ: làm các chi tiết lắp ráp như đầu nối, giá đỡ, tấm chắn, đinh tán, vít đồng, trục nhẹ.

  • Trang trí nội – ngoại thất: tay nắm cửa, bản lề, nẹp trang trí đồng thau, biển hiệu, khung viền đồng…

  • Thiết bị điện dân dụng: làm các chân cắm, phần tiếp điểm, đầu nối điện trung thế không yêu cầu dẫn điện quá cao.

  • Ngành nước và HVAC: chế tạo phụ kiện đường ống, khớp nối, van, co, đầu nối trong các hệ thống cấp nước sạch hoặc thông gió.

  • Sản phẩm tiêu dùng gia dụng cao cấp: như bộ phận vòi nước, đầu phun sen tắm, phụ kiện phòng tắm và bếp.

Kết luận

Đồng C33000 là một trong những loại đồng thau có tính dẻo vượt trội nhất, được đánh giá cao trong sản xuất ống đồng, linh kiện định hình và các sản phẩm cơ khí nhẹ. Với sự cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính gia công, C33000 là lựa chọn lý tưởng cho các nhà sản xuất cần một loại hợp kim ổn định, kinh tế và dễ tạo hình. Tuy không phù hợp cho môi trường khắc nghiệt hay tải trọng lớn, nhưng C33000 vẫn giữ vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp từ gia dụng đến cơ khí dân dụng và thiết bị kỹ thuật.

📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Đơn vị cung cấp Đồng C33000 dạng ống, cuộn, tấm, thanh. Hỗ trợ cắt lẻ, gia công theo yêu cầu, đầy đủ CO-CQ, giao hàng nhanh toàn quốc.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Tấm Inox 630 14mm

    Tấm Inox 630 14mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Inox Ferrinox 255 Có Thể Tái Chế Không. Quy Trình Tái Chế Như Thế Nào

    Inox Ferrinox 255 Có Thể Tái Chế Không? Quy Trình Tái Chế Như Thế Nào? [...]

    Đồng CuTeP

    Đồng CuTeP Đồng CuTeP là gì? Đồng CuTeP là một loại hợp kim đồng hợp [...]

    Tìm hiểu về Inox 51405

    Tìm hiểu về Inox 51405 và Ứng dụng của nó Inox 51405 là gì? Inox [...]

    Ống Inox 310S Phi 48mm

    Ống Inox 310S Phi 48mm – Chịu Nhiệt Tốt, Chống Ăn Mòn Hiệu Quả Giới [...]

    Đồng CuNi1Si

    Đồng CuNi1Si Đồng CuNi1Si là gì? Đồng CuNi1Si là hợp kim đồng–niken–silic có tính bền [...]

    Ống Đồng Phi 45

    Ống Đồng Phi 45 Ống đồng phi 45 là gì? Ống đồng phi 45 là [...]

    Ứng Dụng Của Inox 1.4362 Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất

    Ứng Dụng Của Inox 1.4362 Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất 1. Giới Thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo