Đồng C70400

Đồng C70400

Đồng C70400 là gì?

Đồng C70400 là một loại hợp kim đồng – niken – sắt, thuộc nhóm Copper-Nickel Alloys, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, nước mặn và hóa chất công nghiệp. Với hàm lượng niken cao (~20%), C70400 được xếp vào dòng hợp kim cao cấp có hiệu suất ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt, đặc biệt là trong ngành hàng hải và trao đổi nhiệt.

C70400 có cấu trúc ổn định, kháng rỗ, kháng xói mòn và có thể hoạt động trong dòng chảy tốc độ cao mà không bị phá hủy bề mặt. Nhờ sự cân bằng giữa cơ tính và hóa tính, vật liệu này thường được sử dụng trong các thiết bị trao đổi nhiệt, ống ngưng tụ, ống dẫn nước biển, thiết bị làm mát và hệ thống xử lý hóa chất.

Thành phần hóa học của Đồng C70400

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) ~76.0 – 79.0
Niken (Ni) 19.0 – 21.0
Sắt (Fe) 1.0 – 2.5
Mangan (Mn) ≤ 1.0
Kẽm (Zn) ≤ 1.0
Tạp chất khác ≤ 0.5

Hàm lượng niken cao không chỉ nâng cao khả năng chống ăn mòn mà còn giúp hợp kim duy trì độ ổn định cơ học ở nhiệt độ cao, làm cho C70400 trở thành lựa chọn lý tưởng trong các hệ thống công nghiệp hoạt động liên tục.

Tính chất cơ lý của Đồng C70400

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo 450 – 550 MPa
Giới hạn chảy 150 – 280 MPa
Độ giãn dài 20 – 35%
Độ cứng Brinell 100 – 130 HB
Độ dẫn điện (IACS) ~7 – 12%
Độ dẫn nhiệt ~40 – 50 W/m·K
Tỷ trọng ~8.95 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tục Lên tới 400°C
Khả năng hàn Tốt (TIG, MIG, hồ quang)
Tính chống ăn mòn Rất cao

C70400 đặc biệt phù hợp cho hệ thống trao đổi nhiệt và môi trường biển, nơi mà dòng chảy nhanh, nhiễm clorua và rủi ro ăn mòn luôn là thách thức lớn.

Ưu điểm của Đồng C70400

  • Chống ăn mòn cực tốt trong nước biển, nước mặn và hóa chất công nghiệp, kể cả ở điều kiện nhiệt độ cao và dòng chảy mạnh.

  • Chống rỗ, chống xói mòn và chống ăn mòn do vi sinh vật (MIC) – lý tưởng cho ngành hàng hải và công nghiệp xử lý nước.

  • Tính ổn định cơ học cao, ít bị giòn hóa ở nhiệt độ làm việc cao.

  • Tương thích với nhiều phương pháp hàn phổ biến, kể cả TIG, MIG, hồ quang chìm.

  • Khả năng duy trì hình dạng và kích thước trong thời gian dài, giúp tăng tuổi thọ thiết bị.

  • Không bị ảnh hưởng bởi nước biển tốc độ cao hoặc dòng xoáy, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì.

Nhược điểm của Đồng C70400

  • Độ dẫn điện và dẫn nhiệt thấp hơn đồng nguyên chất, không phù hợp cho truyền dẫn điện năng.

  • Chi phí cao, do hàm lượng niken lớn và quy trình luyện kim phức tạp.

  • Gia công định hình nguội không dễ dàng như các loại đồng thau, cần xử lý ủ nếu muốn kéo sâu hoặc dập nguội.

Ứng dụng của Đồng C70400

  • Hệ thống trao đổi nhiệt và ống ngưng tụ: trong nhà máy điện, tàu thủy, thiết bị làm lạnh công nghiệp.

  • Ngành hàng hải: ống dẫn nước biển, trục bơm, van, cánh bơm và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi trường biển.

  • Thiết bị xử lý nước: làm ống dẫn, bộ phận lọc, chi tiết trong hệ thống làm sạch nước thải có chứa clorua.

  • Công nghiệp hóa chất và dầu khí: ống dẫn hóa chất, ống chịu ăn mòn trong nhà máy lọc dầu, hệ thống trao đổi nhiệt cao áp.

  • Thiết bị cơ khí chịu mài mòn: bạc lót, đệm chặn, trục quay tiếp xúc hóa chất hoặc dòng nước tốc độ cao.

Kết luận

Đồng C70400 là hợp kim đồng – niken – sắt cao cấp, được thiết kế chuyên biệt cho môi trường nước biển, hóa chất và nhiệt độ cao, nơi mà sự ăn mòn, rỗ bề mặt và mất ổn định vật liệu là mối đe dọa thường trực. Nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc, cơ tính ổn định và tuổi thọ dài, C70400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp cốt lõi hiện nay.

Nếu bạn đang tìm một loại đồng chịu mặn, bền lâu và hiệu quả trong điều kiện khắc nghiệt, C70400 chính là giải pháp tối ưu mà bạn nên cân nhắc.

📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Nhà cung cấp Đồng C70400 uy tín toàn quốc, có sẵn hàng dạng ống, tấm, cuộn – nhận cắt lẻ và giao nhanh theo yêu cầu.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Tại Sao Inox 2205 Lại Có Độ Bền Cao Hơn So Với Các Loại Inox Thông Thường

    Tại Sao Inox 2205 Lại Có Độ Bền Cao Hơn So Với Các Loại Inox [...]

    Inox 1.4477 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Đến Bao Nhiêu

    Inox 1.4477 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Đến Bao Nhiêu? 1. Giới Thiệu [...]

    Hướng Dẫn Bảo Dưỡng Inox 329 Để Kéo Dài Tuổi Thọ

    Hướng Dẫn Bảo Dưỡng Inox 329 Để Kéo Dài Tuổi Thọ Inox 329 là loại [...]

    Ống Inox 310S Phi 14mm

    Ống Inox 310S Phi 14mm – Chịu Nhiệt Vượt Trội, Bền Bỉ Theo Thời Gian [...]

    Cuộn Inox 410 2mm

    Cuộn Inox 410 2mm – Dày Dặn, Có Từ Tính, Chịu Lực Mạnh Cuộn Inox [...]

    Tấm Đồng 1.0mm

    Tấm Đồng 1.0mm – Đặc Điểm, Ưu Điểm Và Ứng Dụng Tấm đồng 1.0mm là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 110

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 110 – Bền Bỉ, Chống Ăn Mòn Vượt Trội [...]

    Giá Inox 317 Mới Nhất Hôm Nay – Cập Nhật Theo Thị Trường

    Giá Inox 317 Mới Nhất Hôm Nay – Cập Nhật Theo Thị Trường Inox 317 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo