Đồng C70620

Đồng C70620

Đồng C70620 là gì?

Đồng C70620 là một loại hợp kim đồng – niken – sắt (còn được gọi là CuNi 90/10 cải tiến), thuộc dòng vật liệu đặc biệt có khả năng chống ăn mòn ưu việt trong môi trường biển và công nghiệp hóa chất. So với loại phổ biến hơn là C70600, Đồng C70620 được kiểm soát thành phần kỹ hơn và có khả năng gia công, hàn tốt hơn, đồng thời chống xói mòn và vi sinh vật biển mạnh hơn.

Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vận hành liên tục trong môi trường nước biển, nước muối, nước lợ hoặc nước thải công nghiệp, như hệ thống ống làm mát, thiết bị trao đổi nhiệt, tàu biển, giàn khoan, nhà máy điện…

Thành phần hóa học của Đồng C70620

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 88.6 – 90.0
Niken (Ni) 9.0 – 11.0
Sắt (Fe) 1.3 – 1.8
Mangan (Mn) 0.5 – 1.0
Kẽm (Zn) ≤ 0.5
Tạp chất khác ≤ 0.50

Hàm lượng sắt cao hơn C70600 giúp tăng khả năng chống xói mòn và ăn mòn do chuyển động dòng chảy, đặc biệt trong hệ thống nước biển có vận tốc cao hoặc nước có chứa hạt rắn và vi sinh vật.

Tính chất cơ lý của Đồng C70620

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo 320 – 500 MPa
Giới hạn chảy 110 – 180 MPa
Độ giãn dài 30 – 45%
Độ cứng Brinell 80 – 120 HB
Độ dẫn điện (IACS) ~6 – 12%
Độ dẫn nhiệt ~50 W/m·K
Tỷ trọng ~8.94 g/cm³
Nhiệt độ làm việc tối đa ~300 – 350°C
Khả năng hàn Rất tốt (không bị nứt, co rút)
Tính định hình nguội Tốt
Khả năng chống ăn mòn Rất cao

C70620 thường được đánh giá là vượt trội về khả năng chống ăn mòn sinh học (MIC), chống xói mòn và mài mòn cát biển so với C70600, nhờ thành phần sắt cao và sự ổn định pha vi mô của hợp kim.

Ưu điểm của Đồng C70620

  • Chống ăn mòn tuyệt vời trong nước biển, nước lợ, nước muối và môi trường hóa chất nhẹ.

  • Chống xói mòn mạnh, chịu được dòng chảy tốc độ cao mà không bị rỗ hay phá vỡ cấu trúc bề mặt.

  • Kháng rong rêu và sinh vật biển tốt, không bị bám sinh học, tránh tắc nghẽn ống dẫn.

  • Tính ổn định kích thước và hóa học cao, lý tưởng cho thiết bị vận hành liên tục trong môi trường khắc nghiệt.

  • Gia công, uốn, hàn và lắp đặt dễ dàng, không yêu cầu kỹ thuật quá cao, tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Chống ăn mòn kẽ hở và ứng suất, duy trì độ bền lâu dài cho các kết cấu cơ khí.

Nhược điểm của Đồng C70620

  • Độ dẫn điện thấp, không phù hợp cho các ứng dụng truyền điện.

  • Giá thành cao hơn so với các loại đồng thông thường, do hàm lượng niken và kỹ thuật luyện kim nghiêm ngặt.

  • Không nên sử dụng trong môi trường chứa axit mạnh, chất oxy hóa mạnh hoặc nhiệt độ vượt quá ngưỡng cho phép.

Ứng dụng của Đồng C70620

  • Ngành hàng hải: sản xuất ống nước biển, ống làm mát động cơ tàu thủy, van, cánh bơm, trục và các linh kiện tiếp xúc trực tiếp với nước mặn.

  • Thiết bị trao đổi nhiệt: làm ống ngưng tụ, ống trao đổi nhiệt trong nhà máy điện, công nghiệp hóa dầu.

  • Nhà máy xử lý nước thải, nước công nghiệp: dùng làm ống dẫn nước có lẫn hóa chất nhẹ, bùn cát hoặc nước tuần hoàn.

  • Giàn khoan và tàu ngầm: sử dụng cho hệ thống làm mát, vỏ bảo vệ, phụ kiện dưới nước do khả năng chống rỗ cao.

  • Điện lạnh và hệ thống HVAC ngoài trời: sử dụng trong bộ phận truyền nhiệt ngoài trời có tiếp xúc môi trường khắc nghiệt.

Kết luận

Đồng C70620 là một trong những hợp kim đồng – niken cao cấp nhất trong nhóm CuNi 90/10, được tối ưu hóa về chống ăn mòn, chống xói mòn và kháng sinh học biển, rất phù hợp cho hệ thống ống dẫn, trao đổi nhiệt, công trình biển và công nghiệp nước. Với tuổi thọ cao, độ bền ổn định và dễ gia công, C70620 là lựa chọn đáng tin cậy cho các ngành kỹ thuật hiện đại.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu vừa bền, vừa an toàn trong môi trường nước biển khắc nghiệt, Đồng C70620 chính là giải pháp lý tưởng.

📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Nhà cung cấp Đồng C70620 uy tín toàn quốc, có sẵn dạng ống, tấm, cuộn – nhận cắt lẻ theo yêu cầu, giao hàng nhanh và hỗ trợ kỹ thuật.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Tìm hiểu về Inox Z12CF13

    Tìm hiểu về Inox Z12CF13 và Ứng dụng của nó Inox Z12CF13 là gì? Inox [...]

    Cách Nhận Biết Inox S32001 Thật Và Giả Khi Mua Trên Thị Trường

    Cách Nhận Biết Inox S32001 Thật Và Giả Khi Mua Trên Thị Trường Inox S32001 [...]

    Lục Giác Inox Phi 10mm

    Lục Giác Inox Phi 10mm – Cứng Cáp, Ổn Định, Ứng Dụng Hiệu Quả Trong [...]

    Thành Phần Hóa Học Của Inox S32202 Có Gì Đặc Biệt

    Thành Phần Hóa Học Của Inox S32202 Có Gì Đặc Biệt? Inox S32202 là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 11

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 11 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Inox S32900 Có Thể Sử Dụng Trong Ngành Thực Phẩm Không

    Inox S32900 Có Thể Sử Dụng Trong Ngành Thực Phẩm Không? Inox S32900, một loại [...]

    Inox 317 Có Chống Ăn Mòn Tốt Hơn Inox 304 Không

    Inox 317 Có Chống Ăn Mòn Tốt Hơn Inox 304 Không? Inox 317 và Inox [...]

    Đồng CuAg0.1

    Đồng CuAg0.1 Đồng CuAg0.1 là gì? Đồng CuAg0.1 (Copper Silver Alloy 0.1%) là một loại [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo