Đồng C71000
Đồng C71000 là một loại hợp kim đồng – niken cao cấp, còn được gọi là CuNi 80/20, tức chứa khoảng 80% đồng và 20% niken. Đây là một trong những hợp kim được đánh giá cao nhất về khả năng chống ăn mòn trong nước biển, hóa chất, và môi trường khắc nghiệt, kể cả khi làm việc ở nhiệt độ cao hoặc áp suất lớn.
So với CuNi 90/10 (như C70600 hoặc C70620), C71000 có hàm lượng niken cao hơn, dẫn đến tăng độ bền, khả năng chịu ăn mòn và chống xói mòn mạnh mẽ hơn. Nhờ vậy, vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hàng hải, trao đổi nhiệt, hóa dầu, thiết bị ngưng tụ và nhà máy điện.
Thành phần hóa học của Đồng C71000
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Đồng (Cu) | 78.5 – 81.5 |
Niken (Ni) | 19.0 – 21.0 |
Sắt (Fe) | 1.0 – 1.8 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.0 |
Kẽm (Zn) | ≤ 0.5 |
Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Hàm lượng niken cao giúp tăng khả năng kháng ăn mòn pitting, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất, đồng thời tăng độ bền cơ học. Sắt và mangan đóng vai trò ổn định cấu trúc kim loại trong môi trường nước biển lưu động.
Tính chất cơ lý của Đồng C71000
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo | 380 – 520 MPa |
Giới hạn chảy | 140 – 200 MPa |
Độ giãn dài | 30 – 45% |
Độ cứng Brinell | 100 – 130 HB |
Độ dẫn điện (IACS) | ~4 – 7% |
Độ dẫn nhiệt | ~35 – 45 W/m·K |
Tỷ trọng | ~8.94 g/cm³ |
Nhiệt độ làm việc tối đa | ~450°C |
Khả năng hàn | Xuất sắc |
Tính chống ăn mòn | Rất cao, kể cả ở nhiệt độ cao |
Đặc biệt, Đồng C71000 không bị ảnh hưởng bởi dòng chảy nước biển tốc độ cao, điều kiện nhiệt độ thay đổi liên tục hoặc sự xuất hiện của sinh vật biển.
Ưu điểm của Đồng C71000
-
Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nước biển, hơi nước, dung dịch muối và hóa chất công nghiệp.
-
Chống ăn mòn do vi sinh vật (MIC), ăn mòn rỗ, xói mòn và ăn mòn ứng suất rất hiệu quả.
-
Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao và dòng chảy mạnh, lý tưởng cho các thiết bị trao đổi nhiệt và ống ngưng tụ.
-
Dễ gia công và hàn bằng nhiều phương pháp (TIG, MIG, hồ quang chìm) mà không gây nứt hay suy giảm tính cơ học.
-
Chịu lực tốt, ít bị biến dạng hoặc giòn vỡ khi sử dụng lâu dài.
-
Bề mặt bền màu, không bị ố hay oxy hóa nhanh, thích hợp cho thiết bị ngoài trời, tàu thuyền hoặc công trình ven biển.
Nhược điểm của Đồng C71000
-
Giá thành cao hơn các loại đồng thường do hàm lượng niken lớn và quy trình sản xuất nghiêm ngặt.
-
Độ dẫn điện và dẫn nhiệt thấp hơn nhiều so với đồng nguyên chất, nên không thích hợp cho ứng dụng truyền điện.
-
Gia công nguội khó hơn đồng thau, cần xử lý ủ hoặc gia nhiệt để dễ uốn, dập.
Ứng dụng của Đồng C71000
-
Ngành hàng hải và đóng tàu: hệ thống ống nước biển, bộ phận bơm, van tàu, trục động cơ, thiết bị dưới nước.
-
Thiết bị trao đổi nhiệt và ngưng tụ: trong nhà máy điện, công nghiệp hóa dầu, hệ thống làm mát tuần hoàn.
-
Giàn khoan và công trình biển: sử dụng cho ống dẫn, chi tiết cơ khí tiếp xúc nước mặn hoặc axit yếu.
-
Nhà máy xử lý nước thải và nước mặn: hệ thống ống dẫn chịu áp lực cao, không bị rỉ sét hoặc bám cặn.
-
Thiết bị điện công nghiệp và HVAC: trong điều kiện làm việc nhiệt độ cao và môi trường có hơi muối.
Kết luận
Đồng C71000 (CuNi 80/20) là một trong những hợp kim đồng – niken mạnh nhất và ổn định nhất trong môi trường ăn mòn nghiêm trọng. Với khả năng chịu nước biển, chống xói mòn, bền nhiệt và cơ tính vượt trội, C71000 là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp biển, điện, hóa dầu và thiết bị trao đổi nhiệt.
Nếu bạn đang tìm một loại vật liệu cao cấp, tuổi thọ dài, vận hành ổn định trong điều kiện nước mặn và nhiệt độ cao, thì Đồng C71000 chính là giải pháp toàn diện.
📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Nhà cung cấp Đồng C71000 uy tín trên toàn quốc, sẵn hàng ống, tấm, cuộn – nhận cắt lẻ, tư vấn kỹ thuật và giao nhanh theo yêu cầu.
Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net
Tìm hiểu về Inox Y1Cr13
Tìm hiểu về Inox Y1Cr13 và Ứng dụng của nó Inox Y1Cr13 là gì? Inox [...]
Th5
Inox F53 Có Thích Hợp Để Sử Dụng Trong Môi Trường Chân Không Không
Inox F53 Có Thích Hợp Để Sử Dụng Trong Môi Trường Chân Không Không? Đặc [...]
Th3
Cuộn Inox 201 0.80mm
Cuộn Inox 201 0.80mm – Cứng Cáp Tối Đa, Gia Công Chính Xác, Chi Phí [...]
Th5
Tìm hiểu về Inox SUS420J2
Tìm hiểu về Inox SUS420J2 và Ứng dụng của nó Inox SUS420J2 là gì? Inox [...]
Th5
Đồng 2.0065 Có Bị Ăn Mòn Không
Đồng 2.0065 Có Bị Ăn Mòn Không? Cách Khắc Phục Và Bảo Quản Đồng 2.0065 [...]
Th4