Đồng C72200
Đồng C72200 là một loại hợp kim đồng – niken – thiếc (Tin-bearing Copper-Nickel) thuộc dòng hợp kim đặc biệt chuyên dùng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh, độ bền cơ học cao và độ ổn định trong môi trường biển, hóa chất hoặc điều kiện khắc nghiệt. C72200 còn được gọi là Alloy 722 hoặc CuNi15Sn8, với thành phần chính là đồng, niken và thiếc, cùng lượng nhỏ các nguyên tố vi lượng khác.
Không giống như các loại CuNi truyền thống (như C70600 hay C71500), C72200 được phát triển để tăng cường độ cứng, chống mài mòn và cải thiện khả năng chịu tải, nhờ áp dụng cơ chế gia cường bằng pha nội (spinodal hardening), cho phép ứng dụng trong nhiều lĩnh vực yêu cầu vừa chống ăn mòn, vừa chịu cơ tải lớn.
Thành phần hóa học của Đồng C72200
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Đồng (Cu) | Còn lại (~75 – 82) |
Niken (Ni) | 14.0 – 17.0 |
Thiếc (Sn) | 7.0 – 9.0 |
Kẽm (Zn) | ≤ 0.30 |
Sắt (Fe) | ≤ 0.25 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.02 |
Tạp chất khác | ≤ 0.50 |
Thiếc là nguyên tố giúp tăng độ cứng và chống mài mòn, trong khi niken tăng khả năng kháng ăn mòn biển và ổn định pha ở nhiệt độ cao. Tổ hợp này tạo nên một hợp kim đa dụng, kết hợp giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
Tính chất cơ lý của Đồng C72200
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo (Rm) | 480 – 760 MPa (tùy trạng thái) |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 260 – 420 MPa |
Độ giãn dài | 10 – 25% |
Độ cứng Brinell | 140 – 210 HB |
Độ dẫn điện (IACS) | ~6 – 10% |
Độ dẫn nhiệt | ~40 – 60 W/m·K |
Tỷ trọng | ~8.88 g/cm³ |
Nhiệt độ làm việc liên tục | Lên đến 315°C |
Khả năng hàn | Tốt (có kiểm soát) |
Chống ăn mòn | Xuất sắc trong nước biển, axit nhẹ, muối sunfat, kiềm nhẹ |
Với những giá trị này, C72200 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
Ưu điểm của Đồng C72200
-
Chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường nước biển, axit yếu, kiềm và khí quyển công nghiệp.
-
Độ cứng và độ bền cơ học cao nhờ cơ chế gia cường đặc biệt (spinodal hardening), có thể đạt đến trên 700 MPa sau xử lý nhiệt.
-
Chống mài mòn rất tốt, phù hợp cho các chi tiết chịu ma sát hoặc va đập liên tục.
-
Ổn định kích thước và pha vi mô ở nhiệt độ cao, hạn chế biến dạng hoặc nứt vỡ do ứng suất nhiệt.
-
Dễ gia công và tạo hình ở trạng thái nguội và nóng, thích hợp cho sản xuất quy mô công nghiệp.
-
Khả năng hàn được, phù hợp với các yêu cầu lắp ráp phức tạp.
Nhược điểm của Đồng C72200
-
Chi phí cao hơn so với các loại đồng niken thông thường, do sử dụng thiếc và cần xử lý nhiệt đặc biệt để đạt hiệu suất cao nhất.
-
Độ dẫn điện thấp, không phù hợp cho các ứng dụng truyền dẫn điện năng.
-
Cần kiểm soát nghiêm ngặt khi hàn và nhiệt luyện, để tránh ảnh hưởng đến cơ tính cuối cùng của vật liệu.
Ứng dụng của Đồng C72200
-
Hệ thống ống và bộ trao đổi nhiệt trong tàu biển, giàn khoan, nhà máy điện và công trình ven biển.
-
Vòng bi, bạc trượt, bánh răng trong máy móc hoạt động trong môi trường ăn mòn.
-
Chi tiết chịu lực và ăn mòn trong thiết bị công nghiệp hóa chất, nhà máy xử lý nước, công nghiệp hạt nhân.
-
Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát cho động cơ hoặc turbine công nghiệp.
-
Linh kiện trong ngành hàng không – vũ trụ nơi yêu cầu vật liệu có độ cứng cao và ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
Kết luận
Đồng C72200 là một hợp kim đồng – niken – thiếc cao cấp, được thiết kế để thỏa mãn đồng thời hai yêu cầu: chống ăn mòn cực cao và độ bền cơ học lớn. Với khả năng chống mài mòn, chịu tải, kháng hóa chất và hoạt động trong môi trường biển hoặc axit nhẹ, C72200 là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng kỹ thuật phức tạp và đòi hỏi hiệu suất cao.
Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu siêu bền, không gỉ sét, phù hợp cho cả môi trường biển và công nghiệp, thì Đồng C72200 chính là giải pháp toàn diện.
📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Nhà cung cấp Đồng C72200 dạng thanh, tấm, cuộn, ống – hỗ trợ cắt lẻ, giao nhanh toàn quốc, có CO-CQ đầy đủ.
Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net
Cuộn Inox 301 0.40mm
Cuộn Inox 301 0.40mm – Chịu Lực Tốt, Bền Bỉ Cho Sản Xuất Công Nghiệp [...]
Th5
Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 95
Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 95 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]
Th5
Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 130
Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 130 – Thép Inox Độ Cứng Cao, Bền Mài [...]
Th5