Đồng C75700
Đồng C75700 là một loại hợp kim đồng–niken–kẽm, thuộc nhóm Nickel Silver (đồng trắng) với tên gọi thương mại là Nickel Silver 65-12 hoặc German Silver. Mặc dù có tên là “silver”, hợp kim này hoàn toàn không chứa bạc mà được đặt tên theo màu sắc sáng trắng ánh bạc tự nhiên của nó. So với các mác hợp kim cùng dòng như C75200 và C77000, C75700 có hàm lượng niken thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo độ sáng bóng cao, khả năng chống ăn mòn và tính gia công vượt trội.
C75700 thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí nội thất, phụ kiện, nhạc cụ, thiết bị điện nhẹ và đồ gia dụng cao cấp, nhờ sự cân bằng tốt giữa thẩm mỹ, độ bền và giá thành.
Thành phần hóa học của Đồng C75700
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Đồng (Cu) | 63.0 – 66.0 |
Niken (Ni) | 11.0 – 13.0 |
Kẽm (Zn) | Còn lại (~20 – 25) |
Sắt (Fe) | ≤ 0.25 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.5 |
Chì (Pb) | ≤ 0.05 |
Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Tỷ lệ niken vừa phải giúp cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và chi phí sản xuất, khiến C75700 trở thành lựa chọn kinh tế hơn so với những hợp kim chứa niken cao hơn như C75200.
Tính chất cơ lý của Đồng C75700
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo (Rm) | 360 – 580 MPa |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 180 – 300 MPa |
Độ giãn dài | 25 – 40% |
Độ cứng Brinell | 90 – 130 HB |
Độ dẫn điện (IACS) | ~7 – 9% |
Độ dẫn nhiệt | ~30 W/m·K |
Tỷ trọng | ~8.7 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | ~1030 – 1090°C |
Tính gia công | Rất tốt (dập, kéo, cuốn, cán) |
Độ bóng bề mặt | Tự nhiên, dễ đánh bóng lại |
Sự kết hợp giữa độ bền cơ học vừa phải và khả năng gia công linh hoạt giúp C75700 thích hợp trong gia công khối lượng lớn các chi tiết mỏng, đẹp và chính xác.
Ưu điểm của Đồng C75700
-
Màu sắc sáng trắng ánh bạc, rất thẩm mỹ, phù hợp cho các sản phẩm trang trí và phụ kiện cao cấp.
-
Chống ăn mòn tốt trong không khí, độ ẩm, axit yếu và môi trường đô thị.
-
Dễ gia công tạo hình bằng dập, uốn, kéo hoặc cán nguội.
-
Độ cứng vừa phải, thích hợp cho các chi tiết yêu cầu đàn hồi nhẹ hoặc chịu va đập thấp.
-
Không bị gỉ sét, giữ độ bền và màu sắc lâu dài nếu bảo quản tốt.
-
An toàn với da, thường được dùng trong các ứng dụng tiếp xúc cơ thể như nút áo, khóa kéo, khuy thời trang.
Nhược điểm của Đồng C75700
-
Không phù hợp trong môi trường nước biển hoặc axit mạnh, vì có thể bị ăn mòn rỗ hoặc mất màu bề mặt.
-
Độ dẫn điện thấp, nên không ứng dụng trong truyền dẫn điện năng.
-
Có thể xỉn màu nhẹ theo thời gian, cần đánh bóng hoặc mạ để giữ vẻ ngoài sáng bóng lâu dài.
-
Khả năng chịu lực chỉ ở mức trung bình, không thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải lớn.
Ứng dụng của Đồng C75700
-
Trang trí nội thất và xây dựng: tay nắm cửa, thanh treo rèm, khung gương, phụ kiện sáng bóng cao cấp.
-
Phụ kiện thời trang: khóa kéo, móc treo, khuy áo, cài tóc, vòng tay, kính mắt.
-
Đồ gia dụng cao cấp: dao thìa, khay đựng, ấm đun nước, đồ dùng nhà bếp mang phong cách cổ điển.
-
Nhạc cụ: làm vỏ ngoài, bộ gõ, các bộ phận trang trí kim loại trong kèn và sáo.
-
Thiết bị điện tử nhẹ: vỏ che chắn, chi tiết tiếp xúc không tải lớn, mặt nạ công tắc, logo hoặc bảng tên.
-
Tiền xu và huy chương lưu niệm: nhờ khả năng dập nổi tốt và giữ độ bóng đẹp.
Kết luận
Đồng C75700 là một hợp kim đồng–niken–kẽm có tính thẩm mỹ cao, được ưa chuộng trong các ứng dụng trang trí, phụ kiện và đồ dùng cao cấp, nhờ khả năng chống ăn mòn, dễ gia công và độ bền tốt. Với màu sắc sáng đẹp tự nhiên, C75700 mang đến sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp và hiệu năng, là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng không yêu cầu cơ tính quá cao nhưng cần độ bền và thẩm mỹ vượt trội.
📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Nhà cung cấp Đồng C75700 uy tín với đầy đủ dạng thanh, cuộn, tấm, ống, sẵn hàng và nhận đặt cắt lẻ theo yêu cầu.
Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net
Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 11
Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 11 – Vật Liệu Chất Lượng Cao Cho Các [...]
Th4
Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 155
Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 155 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]
Th4
Giá Inox S32304 Hiện Nay Như Thế Nào
Giá Inox S32304 Hiện Nay Như Thế Nào? Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến [...]
Th3
Ống Inox 321 Phi 90mm
Ống Inox 321 Phi 90mm – Giải Pháp Ống Dẫn Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn [...]
Th5
Thép Inox X55CrMo14
Thép Inox X55CrMo14 Thép Inox X55CrMo14 là gì? Thép Inox X55CrMo14 là một loại thép [...]
Th7
Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 40
Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 40 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Và Ăn Mòn [...]
Th4