Đồng C79300

Đồng C79300

Đồng C79300 là gì?

Đồng C79300 là một loại hợp kim thuộc nhóm Nickel Silver (hay còn gọi là đồng trắng hoặc German Silver), được tạo thành từ đồng (Cu), niken (Ni)kẽm (Zn). Đây là một trong những mác hợp kim có hàm lượng niken rất cao (khoảng 24–26%), tạo nên sự vượt trội cả về thẩm mỹ, khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.

Không chứa bạc thật, nhưng Đồng C79300 có màu trắng ánh bạc rất sáng, độ bền bề mặt và khả năng duy trì vẻ ngoài lâu dài. Với tính ổn định cao, vật liệu này thường được sử dụng trong ngành hàng không, công nghiệp hóa chất nhẹ, điện tử chính xác, nhạc cụ cao cấp và đồ trang trí sang trọng.

Thành phần hóa học của Đồng C79300

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 50.0 – 55.0
Niken (Ni) 24.0 – 26.0
Kẽm (Zn) Phần còn lại (~19 – 26%)
Sắt (Fe) ≤ 0.25
Mangan (Mn) ≤ 0.5
Chì (Pb) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.5

Hàm lượng niken rất cao khiến C79300 trở thành một trong những hợp kim đồng có khả năng chống ăn mòn và giữ màu tốt nhất, đặc biệt trong điều kiện ẩm hoặc có hơi muối nhẹ.

Tính chất cơ lý của Đồng C79300

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo (Rm) 550 – 800 MPa
Giới hạn chảy (Rp0.2) 300 – 500 MPa
Độ giãn dài 10 – 25%
Độ cứng Brinell 140 – 200 HB
Độ dẫn điện (IACS) ~3 – 5%
Độ dẫn nhiệt ~25 W/m·K
Tỷ trọng ~8.9 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy ~1070 – 1120°C
Gia công cơ khí Tốt, đặc biệt khi cán hoặc dập nguội
Đánh bóng bề mặt Xuất sắc, giữ sáng lâu

Nhờ vào độ cứng và khả năng ổn định vượt trội, C79300 phù hợp với những ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, đồng thời cần đảm bảo yếu tố thẩm mỹ trong thời gian dài.

Ưu điểm của Đồng C79300

  • Màu trắng sáng ánh bạc, cực kỳ đẹp mắt, không cần mạ hoặc xử lý bề mặt bổ sung.

  • Chống ăn mòn vượt trội, kể cả trong môi trường hơi muối, độ ẩm cao hoặc khí hậu khắc nghiệt.

  • Độ cứng và độ bền cao, phù hợp cho các chi tiết cơ khí nhẹ hoặc vừa có yêu cầu chịu tải.

  • Giữ màu và độ bóng rất lâu, đặc biệt trong các sản phẩm trang trí hoặc phụ kiện cao cấp.

  • Tính gia công tốt, có thể dập, cán mỏng, uốn hoặc tiện/phay chính xác mà không nứt gãy.

  • Không độc hại, không gây kích ứng da, an toàn trong sản phẩm tiêu dùng.

Nhược điểm của Đồng C79300

  • Giá thành cao, do hàm lượng niken lớn và quy trình luyện kim phức tạp hơn so với các loại hợp kim thông thường.

  • Khả năng dẫn điện rất thấp, không thích hợp cho ứng dụng truyền dẫn điện.

  • Khó hàn hơn đồng nguyên chất, cần sử dụng công nghệ hàn phù hợp và kiểm soát nhiệt kỹ lưỡng.

  • Dụng cụ gia công cần sắc bén và chính xác, do độ cứng vật liệu cao.

Ứng dụng của Đồng C79300

  • Ngành hàng không và quốc phòng: các linh kiện phi điện chịu ăn mòn, tấm che EMI, vỏ chắn sóng điện từ.

  • Thiết bị điện tử cao cấp: mặt che chắn, vỏ chống nhiễu, các chi tiết yêu cầu không dẫn điện và tính ổn định lâu dài.

  • Trang trí nội thất – kiến trúc sang trọng: tay nắm cửa, bản lề, khung tranh cao cấp, viền gương kim loại.

  • Phụ kiện thời trang cao cấp: vòng tay, cài áo, móc túi, khóa nịt – nơi yêu cầu độ bền và vẻ ngoài sáng đẹp.

  • Nhạc cụ chuyên nghiệp: chi tiết trên kèn đồng, nhạc cụ hơi, phụ kiện biểu diễn có yêu cầu cao về hình thức.

  • Đồ mỹ nghệ – quà tặng cao cấp: huy chương, tiền xu lưu niệm, đồ khắc họa tiết tinh xảo bằng kim loại.

Kết luận

Đồng C79300 là một trong những hợp kim nickel silver cao cấp nhất hiện nay, nổi bật với hàm lượng niken cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắc và màu trắng bạc đẹp tự nhiên. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu đồng thời tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng duy trì hình thức lâu dài, đặc biệt trong ngành công nghiệp điện tử chính xác, hàng không, trang trí cao cấp và thời trang.

📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Đơn vị cung cấp Đồng C79300 uy tín, có sẵn các dạng thanh, cuộn, tấm, ống, nhận đặt hàng theo yêu cầu và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Thép SUSXM27

    Thép SUSXM27 Thép SUSXM27 là gì? Thép SUSXM27 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Inox X2CrNiMoN17-11-2

    Inox X2CrNiMoN17-11-2 Inox X2CrNiMoN17-11-2 là gì? Inox X2CrNiMoN17-11-2 là loại thép không gỉ austenitic hợp [...]

    Lá Căn Đồng 12mm

    Lá Căn Đồng 12mm Lá Căn Đồng 12mm là gì? Lá căn đồng 12mm là [...]

    Nhiệt Luyện Inox X2CrNiCuN23-4 Có Ảnh Hưởng Đến Tính Chất Cơ Học Không

    Nhiệt Luyện Inox X2CrNiCuN23-4 Có Ảnh Hưởng Đến Tính Chất Cơ Học Không? 1. Giới [...]

    Ống Inox 321 Phi 11mm

    Ống Inox 321 Phi 11mm – Giải Pháp Ống Dẫn Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn [...]

    Thép SUS347

    Thép SUS347 Thép SUS347 là gì? Thép SUS347 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Ống Inox 304 Phi 600mm

    Ống Inox 304 Phi 600mm – Độ Bền Cao, Chống Gỉ Sét Hiệu Quả Giới [...]

    Cách Chọn Mua Inox X2CrNiN22-2 Phù Hợp Với Nhu Cầu Sử Dụng

    Cách Chọn Mua Inox X2CrNiN22-2 Phù Hợp Với Nhu Cầu Sử Dụng Khi lựa chọn [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo