Đồng C80100
Đồng C80100 là một hợp kim thuộc nhóm Nickel Silver (còn gọi là đồng trắng hoặc German Silver), có thành phần chính là đồng (Cu), kẽm (Zn) và niken (Ni) với tỷ lệ được tối ưu để tạo ra màu sáng bạc, độ bền cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn cao. So với các hợp kim nickel silver khác, C80100 có hàm lượng niken ở mức trung bình, giúp cân bằng giữa chi phí sản xuất và hiệu năng sử dụng.
C80100 thường được ứng dụng trong các lĩnh vực mỹ nghệ, trang trí nội thất, phụ kiện cao cấp, và thiết bị điện tử không dẫn điện, nơi yêu cầu tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng gia công tốt.
Thành phần hóa học của Đồng C80100
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Đồng (Cu) | 63.0 – 66.0 |
Niken (Ni) | 12.0 – 15.0 |
Kẽm (Zn) | Còn lại (~19 – 25%) |
Sắt (Fe) | ≤ 0.25 |
Chì (Pb) | ≤ 0.05 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.5 |
Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Tỷ lệ đồng cao kết hợp với niken vừa phải tạo nên màu trắng mờ, không bị xỉn theo thời gian và có thể được đánh bóng đến độ sáng cao.
Tính chất cơ lý của Đồng C80100
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo (Rm) | 420 – 600 MPa |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 180 – 320 MPa |
Độ giãn dài | 20 – 30% |
Độ cứng Brinell | 100 – 150 HB |
Độ dẫn điện (IACS) | ~6 – 8% |
Độ dẫn nhiệt | ~30 – 38 W/m·K |
Tỷ trọng | ~8.7 – 8.9 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | ~1050 – 1080°C |
Khả năng gia công | Tốt |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường tự nhiên |
Nhờ các đặc tính cơ lý ổn định, C80100 thích hợp cho cả gia công nguội và nóng, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu sản phẩm có độ bóng cao và khả năng chống ăn mòn lâu dài.
Ưu điểm của Đồng C80100
-
Màu sắc trắng bạc đẹp tự nhiên, không cần mạ hoặc xử lý bề mặt thêm.
-
Dễ đánh bóng và hoàn thiện, rất phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
-
Chống ăn mòn tốt, duy trì được độ sáng bóng trong thời gian dài kể cả khi sử dụng ngoài trời.
-
Dễ gia công, có thể dập, cán, kéo, tiện hoặc phay trên máy CNC mà không gãy nứt.
-
Tương đối bền, giữ được hình dạng dưới tác động cơ học vừa phải.
-
Thân thiện với môi trường, không chứa chì hoặc các kim loại nặng độc hại.
Nhược điểm của Đồng C80100
-
Không thích hợp trong môi trường axit mạnh hoặc có ion clorua cao, dễ bị ăn mòn rỗ nếu không xử lý bề mặt.
-
Không dùng cho truyền dẫn điện, do độ dẫn điện thấp hơn nhiều so với đồng nguyên chất.
-
Khả năng hàn hạn chế, cần kỹ thuật hàn chuyên biệt nếu dùng trong kết cấu hàn.
-
Chi phí cao hơn đồng – kẽm thông thường, do chứa niken.
Ứng dụng của Đồng C80100
-
Phụ kiện thời trang cao cấp: gọng kính, khóa túi, khóa dây nịt, móc khóa, phụ kiện kim loại cao cấp.
-
Đồ trang trí nội thất: tay nắm cửa, khung tranh, viền tủ, chi tiết trang trí kim loại mạ bạc.
-
Sản phẩm mỹ nghệ – quà tặng: huy hiệu, đồng xu, kỷ niệm chương, biểu trưng doanh nghiệp.
-
Thiết bị điện – điện tử không dẫn điện: vỏ chống nhiễu, tấm chắn, khung đỡ chi tiết nhỏ.
-
Nhạc cụ và phụ kiện âm thanh: chi tiết kim loại trong kèn đồng, sáo, nhạc cụ cổ điển.
-
Đồ gia dụng cao cấp: khay đựng, bộ dao nĩa, đồ dùng nhà bếp mạ bạc.
Kết luận
Đồng C80100 là một trong những hợp kim Nickel Silver có giá trị sử dụng cao nhờ màu sắc sáng bạc ổn định, khả năng chống ăn mòn tốt, và tính gia công linh hoạt. Với tỷ lệ niken vừa phải, vật liệu này mang lại sự cân bằng lý tưởng giữa hiệu năng, tính thẩm mỹ và chi phí, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ thời trang, nội thất đến thiết bị kỹ thuật chính xác.
📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Đơn vị chuyên cung cấp Đồng C80100 dạng tấm, cuộn, thanh, ống, hỗ trợ cắt lẻ và giao hàng toàn quốc, đầy đủ CO-CQ.
Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net