Đồng C90200

Đồng C90200

Đồng C90200 là gì?

Đồng C90200 là một loại hợp kim đồng thuộc nhóm tin bronze (đồng thiếc), chứa tỷ lệ thiếc từ trung bình đến cao (khoảng 8 – 10%), được thiết kế đặc biệt để tăng cường độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và chống mỏi. Đây là một trong những loại đồng thiếc được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng hàng hải, kỹ thuật cao và chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn.

Với màu sắc nâu vàng ánh kim cổ điển, cùng khả năng chịu mài mòn tốt và duy trì hình dạng dưới áp lực cơ học lớn, C90200 được đánh giá cao trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu ổn định, chống oxy hóa và hoạt động lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.

Thành phần hóa học của Đồng C90200

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 88.0 – 91.0
Thiếc (Sn) 8.0 – 10.0
Kẽm (Zn) ≤ 1.0
Phốt pho (P) ≤ 0.05
Chì (Pb) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.50

Sự kết hợp giữa đồng và thiếc giúp tạo nên một hợp kim có độ cứng và tính chống mỏi tốt hơn đáng kể so với đồng nguyên chất. Hàm lượng kẽm và phốt pho nhỏ giúp tăng tính đúc và giảm thiểu lỗi trong quá trình sản xuất.

Tính chất cơ lý của Đồng C90200

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo (Rm) 300 – 500 MPa
Giới hạn chảy (Rp0.2) 150 – 250 MPa
Độ giãn dài 10 – 25%
Độ cứng Brinell 70 – 120 HB
Độ dẫn điện (IACS) ~10 – 15%
Độ dẫn nhiệt ~50 – 60 W/m·K
Tỷ trọng ~8.8 – 8.9 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy ~1000 – 1050°C
Khả năng đúc Tốt
Khả năng chống mài mòn Rất tốt

Với các tính chất cơ học vượt trội, đặc biệt là trong khả năng chịu tải trọng lặp và ăn mòn hóa học, C90200 rất thích hợp để sử dụng trong môi trường nước biển hoặc các thiết bị quay – trượt.

Ưu điểm của Đồng C90200

  • Chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường biển, nước muối, nước công nghiệp, hoặc hóa chất nhẹ.

  • Chống mài mòn và mỏi cơ học tuyệt vời, lý tưởng cho các chi tiết cơ khí hoạt động liên tục.

  • Độ bền kéo tốt, không dễ bị biến dạng khi chịu tải hoặc va chạm.

  • Dễ gia công và tạo hình, phù hợp với đúc áp lực, đúc ly tâm hoặc gia công cắt gọt.

  • Không chứa chì, thân thiện môi trường, an toàn với sức khỏe con người.

  • Khả năng duy trì kích thước và ổn định hình học cao, phù hợp với chi tiết đòi hỏi độ chính xác lâu dài.

Nhược điểm của Đồng C90200

  • Độ dẫn điện thấp (khoảng 10 – 15% IACS), không thích hợp làm các chi tiết dẫn điện.

  • Khó hàn bằng phương pháp truyền thống, cần kiểm soát nhiệt độ kỹ lưỡng hoặc sử dụng kỹ thuật hàn chuyên dụng.

  • Không phù hợp trong môi trường chứa axit mạnh hoặc chất oxy hóa cao, cần có biện pháp bảo vệ nếu dùng ngoài khuyến cáo.

  • Giá thành cao hơn so với đồng đỏ hoặc đồng thau thông thường, do yêu cầu kiểm soát thành phần và tinh luyện kỹ.

Ứng dụng của Đồng C90200

  • Ngành hàng hải: Làm trục chân vịt, ổ trục, bạc lót, bánh răng tàu, cánh bơm nước biển, chi tiết van chịu áp lực.

  • Thiết bị công nghiệp nặng: Ứng dụng trong các bộ phận chuyển động của máy móc cơ khí, bạc đạn, ổ xoay, chốt trượt.

  • Chi tiết đúc chính xác: Dùng trong công nghiệp van vòi, phụ kiện ống, chi tiết chịu tải cao trong hệ thống nước và hơi.

  • Điện công nghiệp nhẹ: Làm thanh đỡ cách điện, kẹp tiếp xúc không tải, hoặc chi tiết hỗ trợ trong hộp đấu nối.

  • Thiết bị quân sự – quốc phòng: Chi tiết truyền động, bạc đạn chịu lực cao và linh kiện cần tính ổn định cao.

  • Cơ khí chính xác và công nghiệp dầu khí: Làm bệ đỡ, phốt trục, vòng chặn trong môi trường ăn mòn hoặc nhiệt độ cao.

Kết luận

Đồng C90200 là một hợp kim đồng thiếc cao cấp, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng chịu mài mòn, chống ăn mòn và làm việc trong điều kiện khắc nghiệt. Với độ bền cơ học cao, khả năng chống mỏi, và tính ổn định vượt trội, C90200 là vật liệu lý tưởng cho các ngành hàng hải, cơ khí nặng, đúc van, thiết bị quay – trượt và công nghiệp kỹ thuật cao.

📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Chuyên cung cấp Đồng C90200 dạng thanh, tấm, ống đúc ly tâm, đúc liên tục, hỗ trợ gia công – cắt lẻ – giao hàng toàn quốc, kèm chứng chỉ CO-CQ đầy đủ.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Tấm Inox 316 0.24mm

    Tấm Inox 316 0.24mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.24mm là [...]

    Vật liệu 420

    Vật liệu 420 Vật liệu 420 là gì? Vật liệu 420, hay còn gọi là [...]

    Inox 0Cr26Ni5Mo2 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không, Có Cần Thiết Bị Đặc Biệt Không

    Inox 0Cr26Ni5Mo2 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không? Có Cần Thiết Bị Đặc Biệt [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 70

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 70 – Sản Phẩm Chất Lượng Cao Cho Môi [...]

    Tấm Inox 0.25mm Là Gì

    Tấm Inox 0.25mm Là Gì? Tấm Inox 0.25mm là loại inox có độ dày 0.25mm, [...]

    Tấm Inox 630 6mm

    Tấm Inox 630 6mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Giá Inox 1.4655 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất

    Giá Inox 1.4655 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất 1. Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Inox SUS440A

    Inox SUS440A Inox SUS440A là gì? Inox SUS440A là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo