Đồng CB101
Đồng CB101 là tên gọi trong tiêu chuẩn BS (British Standard) để chỉ đồng berili (Beryllium Copper), tương đương với UNS C17200 hoặc CuBe2 trong tiêu chuẩn quốc tế. Đây là loại hợp kim đồng đặc biệt, chứa khoảng 1,8–2,0% berili (Be), đôi khi thêm một lượng nhỏ coban (Co) để cải thiện cơ tính.
Đồng CB101 nổi tiếng nhờ độ bền cơ học cực cao, độ đàn hồi lớn, khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt, đồng thời vẫn giữ được độ dẫn điện và dẫn nhiệt đáng kể.
Nhờ những đặc tính ưu việt đó, Đồng CB101 được gọi là hợp kim đồng hiệu suất cao, là lựa chọn hàng đầu cho các chi tiết yêu cầu đàn hồi (spring), chống mài mòn, chịu tải trọng lớn và dẫn điện ổn định.
Thành phần hóa học của Đồng CB101
Thành phần | Hàm lượng (%) |
---|---|
Đồng (Cu) | ~97,0 – 98,0 |
Berili (Be) | ~1,8 – 2,0 |
Coban (Co) | ≤0,35 |
Niken (Ni) | ≤0,3 |
Sắt (Fe) | ≤0,3 |
Tạp chất khác | ≤0,5 |
Điểm nổi bật:
-
Berili giúp tăng độ cứng và độ bền kéo vượt trội.
-
Có thể gia công nhiệt luyện để đạt cơ tính tối đa.
Tính chất cơ lý của Đồng CB101
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo sau nhiệt luyện | ~1100–1400 MPa |
Độ bền chảy | ~900–1100 MPa |
Độ cứng Vickers | ~300–400 HV |
Độ giãn dài | ~1–3% |
Độ đàn hồi (Elastic Modulus) | ~130–140 GPa |
Tỷ trọng | ~8,3 g/cm³ |
Nhiệt độ làm việc liên tục | ~300 °C |
Độ dẫn điện | ~20–30% IACS |
Ưu điểm của Đồng CB101
✅ Độ bền cơ học cao nhất trong các hợp kim đồng thương mại:
-
Độ cứng sau nhiệt luyện tương đương thép tôi.
✅ Tính đàn hồi vượt trội:
-
Làm lò xo, tiếp điểm điện, đĩa đệm đàn hồi.
✅ Chống mài mòn và ăn mòn rất tốt:
-
Dùng trong môi trường công nghiệp, hóa chất.
✅ Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn thép:
-
Thích hợp làm tiếp điểm điện chịu mài mòn.
✅ Không phát tia lửa điện khi va đập:
-
An toàn cho môi trường dễ cháy nổ.
Nhược điểm của Đồng CB101
❌ Chi phí cao:
-
Berili là kim loại hiếm, chế biến phức tạp.
❌ Yêu cầu xử lý nhiệt chính xác:
-
Để đạt cơ tính tối đa, cần nhiệt luyện theo quy trình.
❌ Độ giãn dài thấp:
-
Không phù hợp ứng dụng yêu cầu biến dạng dẻo lớn.
❌ An toàn lao động:
-
Bụi berili độc hại, cần kiểm soát khi gia công.
Ứng dụng của Đồng CB101
Đồng CB101 là vật liệu chuyên dụng cho:
🔹 Ngành điện – điện tử:
-
Tiếp điểm điện, tiếp điểm relay.
-
Các chi tiết dẫn điện chịu ma sát.
🔹 Cơ khí chính xác:
-
Lò xo đàn hồi siêu bền.
-
Đĩa đệm, chốt chống mài mòn.
🔹 Hàng không – quốc phòng:
-
Khuôn dập, dụng cụ không phát tia lửa.
🔹 Ngành dầu khí – khai khoáng:
-
Dụng cụ chống cháy nổ.
So sánh Đồng CB101 với các hợp kim đồng khác
Hợp kim | Độ bền kéo (MPa) | Độ cứng (HV) | Độ đàn hồi | Độ dẫn điện (% IACS) |
---|---|---|---|---|
C110 (Đồng đỏ) | ~220 | ~60–80 | Trung bình | ~100 |
C63000 (Nhôm đồng) | ~700–800 | ~180–250 | Khá tốt | ~7–10 |
CB101 (CuBe2) | ~1100–1400 | ~300–400 | Rất cao | ~20–30 |
Các dạng sản phẩm Đồng CB101
-
Thanh tròn, thanh vuông, tấm.
-
Dây lò xo, dải cuộn.
-
Chi tiết cơ khí gia công sẵn.
-
Tiếp điểm điện.
Lưu ý khi sử dụng
✔ Gia công và nhiệt luyện cần tuân thủ quy trình để đảm bảo an toàn và đạt cơ tính.
✔ Trang bị bảo hộ khi mài, đánh bóng, tránh hít phải bụi berili.
✔ Không sử dụng cho chi tiết chịu biến dạng dẻo lớn.
Kết luận
Đồng CB101 là hợp kim đồng hiệu suất cao bậc nhất với:
-
Độ bền kéo và độ cứng vượt trội.
-
Độ đàn hồi lý tưởng.
-
Tính dẫn điện ổn định.
-
Khả năng chống ăn mòn và mài mòn vượt trội.
Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng điện – cơ khí chính xác – môi trường khắc nghiệt đòi hỏi độ bền và tuổi thọ cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp Đồng CB101 (CuBe2) và các hợp kim đồng cao cấp phục vụ ngành điện – điện tử, dầu khí, cơ khí chính xác và quốc phòng.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh (TPHCM)
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net