Đồng CC102
Đồng CC102 là một hợp kim thuộc nhóm đồng thiếc (Tin Bronze), được tiêu chuẩn hóa theo hệ thống EN (chuẩn châu Âu). Trong đó:
-
CC: ký hiệu đồng đúc (Cast Copper Alloy).
-
102: chỉ định hợp kim đồng chứa thiếc khoảng 6–8% cùng một tỷ lệ nhỏ kẽm và phosphor.
Đồng CC102 tương đương các mác hợp kim nổi tiếng như CuSn7ZnPb (theo DIN) hay UNS C90700 (theo ASTM). Đây là loại đồng thiếc phổ biến nhất trong ngành chế tạo bạc lót, vòng bi, bánh răng, được đánh giá cao về khả năng chống mài mòn, chịu tải trọng trung bình và làm việc ổn định trong điều kiện bôi trơn kém.
Thành phần hóa học của Đồng CC102
Thành phần | Hàm lượng (%) |
---|---|
Đồng (Cu) | ~86 – 89 |
Thiếc (Sn) | ~6 – 8 |
Kẽm (Zn) | ≤4 |
Chì (Pb) | ≤0,25 |
Phosphor (P) | ≤0,20 |
Tạp chất khác | ≤0,5 |
Đặc điểm nổi bật:
-
Thiếc tăng độ cứng, độ bền và tính chống mài mòn.
-
Kẽm và phosphor cải thiện độ chảy loãng khi đúc và giảm ma sát.
Tính chất cơ lý của Đồng CC102
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo | ~250–300 MPa |
Độ cứng Brinell | ~70–90 HB |
Độ giãn dài | ~10–20% |
Tỷ trọng | ~8,8 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | ~900–950 °C |
Khả năng chịu mài mòn | Rất tốt |
Độ dẫn điện | ~15–20% IACS |
Ưu điểm của Đồng CC102
✅ Chống mài mòn tốt:
-
Lý tưởng cho bạc lót, ổ trượt, bánh răng.
✅ Đúc dễ dàng:
-
Dòng chảy tốt, ít khuyết tật.
✅ Làm việc ổn định khi bôi trơn kém:
-
Vẫn duy trì bề mặt chịu ma sát hiệu quả.
✅ Độ bền và độ dai tốt hơn đồng đỏ:
-
Tải trọng vừa đến trung bình.
✅ Khả năng chống ăn mòn khá tốt trong môi trường nước, dầu.
Nhược điểm của Đồng CC102
❌ Độ bền cơ học không quá cao:
-
Không phù hợp tải trọng rất lớn hoặc rung động mạnh.
❌ Độ dẫn điện thấp:
-
Không dùng làm chi tiết dẫn điện.
❌ Không chống ăn mòn mạnh trong axit, kiềm mạnh.
Ứng dụng của Đồng CC102
Đồng CC102 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành kỹ thuật:
🔹 Ngành cơ khí chế tạo:
-
Bạc lót, ổ trượt tải trung bình.
-
Bánh răng truyền động.
-
Đĩa chà, vòng đệm ma sát.
🔹 Ngành máy công trình, nông nghiệp:
-
Bạc đạn trong hệ thống bôi trơn không liên tục.
🔹 Ngành đóng tàu – hàng hải:
-
Linh kiện van, bạc trục trong môi trường nước.
🔹 Ngành công nghiệp sản xuất thiết bị:
-
Các chi tiết đúc hình dạng phức tạp.
So sánh Đồng CC102 với các hợp kim đồng khác
Hợp kim | Độ bền kéo (MPa) | Độ cứng (HB) | Chống mài mòn | Khả năng chịu tải | Độ dẫn điện (%) |
---|---|---|---|---|---|
Đồng đỏ C110 | ~220 | ~60–80 | Trung bình | Trung bình | ~100 |
Đồng thau CW614N | ~400 | ~100–120 | Khá tốt | Khá tốt | ~26 |
Đồng CC102 | ~250–300 | ~70–90 | Rất tốt | Trung bình | ~15–20 |
Nhôm đồng C63000 | ~700–800 | ~180–250 | Rất tốt | Cao | ~7–10 |
Các dạng sản phẩm Đồng CC102
-
Thanh tròn đúc.
-
Ống đúc.
-
Phôi bánh răng, phôi bạc lót.
-
Chi tiết gia công theo bản vẽ.
Lưu ý khi sử dụng
✔ Luôn đảm bảo bề mặt bôi trơn đầy đủ nếu chi tiết làm việc tải cao.
✔ Không sử dụng trong môi trường axit, kiềm mạnh.
✔ Bảo quản khô ráo để tránh oxy hóa bề mặt.
✔ Gia công dễ dàng với dao cắt thông thường.
Kết luận
Đồng CC102 là hợp kim đồng thiếc được ưa chuộng nhờ:
-
Khả năng chống mài mòn tốt.
-
Đúc dễ, gia công thuận tiện.
-
Chi phí hợp lý.
Nếu bạn cần bạc lót, bánh răng, ổ trượt làm việc tải vừa và ma sát liên tục, CC102 là lựa chọn rất đáng tin cậy.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp Đồng CC102 và các hợp kim đồng thiếc chất lượng cao phục vụ ngành cơ khí, đóng tàu, sản xuất thiết bị công nghiệp.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh (TPHCM)
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net