Đồng CuNi30Mn1Fe

Đồng CuNi30Mn1Fe

Đồng CuNi30Mn1Fe là gì?

Đồng CuNi30Mn1Fe là một loại hợp kim đồng–niken–mangan–sắt thuộc nhóm cupronickel cao cấp, được thiết kế để cung cấp khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học cao và ổn định hóa học trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này còn được gọi là Cupronickel 70/30, tương ứng với tiêu chuẩn UNS C71500 hoặc CW354H (EN).

Đặc điểm nổi bật của CuNi30Mn1Fe là chứa khoảng 30% niken, hàm lượng mangan và sắt được kiểm soát chặt chẽ. Nhờ đó, hợp kim duy trì tính kháng ăn mòn ưu việt, đặc biệt chống rỗ và ăn mòn kẽ nứt trong nước biển, ngay cả khi dòng chảy có tốc độ cao hoặc nhiệt độ cao. Khả năng chống vi sinh bám (biofouling) tự nhiên cũng làm CuNi30Mn1Fe trở thành vật liệu được ưu tiên trong ngành công nghiệp hàng hải, hệ thống ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, giàn khoan và thiết bị khử muối.


Thành phần hóa học của Đồng CuNi30Mn1Fe

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) ~65,0 – 70,0
Niken (Ni) ~29,0 – 33,0
Sắt (Fe) ~0,4 – 1,2
Mangan (Mn) ~0,5 – 1,0
Kẽm (Zn) ≤0,5
Tạp chất khác ≤0,3

Vai trò thành phần:
🔹 Niken (Ni): Cải thiện đáng kể độ bền cơ học, độ dẻo và khả năng kháng ăn mòn.
🔹 Sắt (Fe): Tăng khả năng chống rỗ, chống ăn mòn kẽ nứt.
🔹 Mangan (Mn): Ổn định cấu trúc tinh thể, tăng độ bền và chống oxy hóa.
🔹 Đồng nền: Đảm bảo tính dẻo và dẫn nhiệt tốt.


Tính chất cơ lý của Đồng CuNi30Mn1Fe

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo ~380 – 550 MPa
Giới hạn chảy ~150 – 300 MPa
Độ giãn dài ~30 – 45%
Độ cứng Brinell ~110 – 160 HB
Tỷ trọng ~8,9 g/cm³
Độ dẫn điện ~6% IACS
Độ dẫn nhiệt ~40 W/m·K
Nhiệt độ làm việc liên tục ~400 °C

Đặc điểm nổi bật:
✅ Độ bền cao hơn CuNi10 hoặc CuNi20.
✅ Dẫn điện và dẫn nhiệt vừa đủ, tập trung ưu thế vào kháng ăn mòn.
✅ Duy trì cơ tính ổn định ở nhiệt độ cao.


Ưu điểm của Đồng CuNi30Mn1Fe

Chống ăn mòn tuyệt vời: Đặc biệt trong nước biển, dung dịch muối và môi trường ẩm công nghiệp.
Chống rỗ và ăn mòn kẽ nứt: Phù hợp thiết bị vận hành lâu dài, không cần lớp phủ bảo vệ phức tạp.
Kháng vi sinh bám tự nhiên: Giảm chi phí bảo trì hệ thống ống dẫn và bộ trao đổi nhiệt.
Ổn định kích thước và cơ tính: Không bị biến dạng do mỏi hoặc nhiệt độ cao.
Dễ gia công và hàn: Có thể hàn TIG, MIG, hàn hồ quang tay.


Nhược điểm của Đồng CuNi30Mn1Fe

Độ dẫn điện thấp (~6% IACS): Không phù hợp ứng dụng dẫn điện cao.
Chi phí cao: Giá thành nguyên liệu niken cao, yêu cầu công nghệ luyện kim kiểm soát tạp chất nghiêm ngặt.
Khối lượng riêng lớn: Làm tăng trọng lượng tổng thể thiết bị.


Ứng dụng của Đồng CuNi30Mn1Fe

Nhờ tính kháng ăn mòn xuất sắc và độ bền lâu dài, CuNi30Mn1Fe được sử dụng nhiều trong:

🔹 Hệ thống đường ống nước biển:

  • Ống hút nước biển, ống xả, bộ phân phối.

  • Ống dẫn nước làm mát động cơ tàu biển.

🔹 Bộ trao đổi nhiệt và ngưng tụ:

  • Ống ngưng tụ nhà máy điện.

  • Thiết bị khử muối.

🔹 Ngành dầu khí:

  • Hệ thống làm mát giàn khoan.

  • Đường ống vận chuyển dung dịch muối.

🔹 Hàng hải – công nghiệp tàu biển:

  • Vỏ bơm, trục chân vịt, phụ kiện tiếp xúc nước biển.

  • Tấm ốp bảo vệ chống mài mòn.


Hướng dẫn gia công và xử lý bề mặt

Gia công cơ khí:

  • Dễ gia công, tốc độ cắt trung bình.

  • Nên dùng dao hợp kim cứng để kéo dài tuổi thọ dao.

Hàn:

  • Hàn TIG/MIG, hàn hồ quang dễ thực hiện.

  • Yêu cầu vệ sinh kỹ bề mặt trước khi hàn.

Xử lý bề mặt:

  • Có thể đánh bóng, sơn bảo vệ, hoặc để tự nhiên nhờ lớp oxit bảo vệ đồng – niken.

Bảo quản:

  • Tránh tiếp xúc axit mạnh.

  • Để nơi khô ráo khi lưu kho dài hạn.


Kết luận

Đồng CuNi30Mn1Fe là hợp kim đồng–niken cao cấp, kết hợp khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và độ ổn định lâu dài, được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng hải, năng lượng, dầu khí và hệ thống làm mát công nghiệp. Đây là lựa chọn tối ưu khi bạn cần vật liệu chịu ăn mòn nước biển và tuổi thọ dài hạn, giảm tối đa chi phí bảo trì.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN

Chuyên cung cấp Đồng CuNi30Mn1Fe, CuNi10Fe1Mn, CuNi2Si, CuNi1Si và nhiều hợp kim đồng kỹ thuật cao, phục vụ ngành cơ khí, hàng hải, nhiệt điện, dầu khí và thiết bị công nghiệp.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh (TPHCM)
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Các Tiêu Chuẩn ASTM, JIS, EN Của Inox 310 Là Gì

    Các Tiêu Chuẩn ASTM, JIS, EN Của Inox 310 Là Gì? 1. Inox 310 là [...]

    Inox 1.4477 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Đến Bao Nhiêu

    Inox 1.4477 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Đến Bao Nhiêu? 1. Giới Thiệu [...]

    Thép 20X13H4T9

    Thép 20X13H4T9 Thép 20X13H4T9 là gì? Thép 20X13H4T9 (ký hiệu theo tiêu chuẩn GOST – [...]

    Thép Inox Austenitic 0Cr19Ni13Mo3

    Thép Inox Austenitic 0Cr19Ni13Mo3 Thép Inox Austenitic 0Cr19Ni13Mo3 là gì? Thép Inox Austenitic 0Cr19Ni13Mo3 là [...]

    Thép Inox 1.3964

    Thép Inox 1.3964 Thép Inox 1.3964 là gì? Thép Inox 1.3964, còn được biết đến [...]

    7Cr17 material

    7Cr17 material 7Cr17 material là gì? 7Cr17 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Inox S32760 Trong Công Nghiệp Chế Tạo Tàu Biển – Lựa Chọn Hàng Đầu

    Inox S32760 Trong Công Nghiệp Chế Tạo Tàu Biển – Lựa Chọn Hàng Đầu? 1. [...]

    Vật liệu X1CrNiMoCuN24-22-8

    Vật liệu X1CrNiMoCuN24-22-8 Vật liệu X1CrNiMoCuN24-22-8 là gì? Vật liệu X1CrNiMoCuN24-22-8 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo