Đồng CuZr

Đồng CuZr

Đồng CuZr là gì?

Đồng CuZr (Copper-Zirconium Alloy) là một loại hợp kim đồng siêu tinh khiết, trong đó zirconi (Zr) được thêm vào với tỷ lệ nhỏ (thường dưới 0,15%) để cải thiện đáng kể độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt của đồng nguyên chất.

Đồng CuZr còn được gọi là Copper Zirconium Alloy hoặc C15000 theo tiêu chuẩn ASTM, thuộc nhóm đồng chịu nhiệt độ cao, rất được ưa chuộng trong các ứng dụng:
Khuôn đúc áp lực nhôm, kẽm, magie
Điện cực hàn điểm và điện cực hàn hồ quang
Các chi tiết truyền dẫn điện cần độ bền cơ học cao ở nhiệt độ khắc nghiệt

So với các loại đồng hợp kim khác, CuZr giữ được độ dẫn điện – dẫn nhiệt rất cao, đồng thời khắc phục được nhược điểm mềm và dễ biến dạng của đồng đỏ khi làm việc ở nhiệt độ cao.


Thành phần hóa học của Đồng CuZr

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) ≥99,8
Zirconi (Zr) ~0,1 – 0,15
Tạp chất khác ≤0,05

Ý nghĩa của Zirconi:

  • Khi hòa tan vào mạng tinh thể đồng, Zirconi sẽ khuếch tán ra biên hạt, giúp tinh luyện kích thước hạt và tạo các mối liên kết bền vững, tăng độ cứng – độ bền nhiệt.

  • Tạo hiệu ứng ủ kết tủa, giúp vật liệu duy trì độ cứng ngay cả sau khi làm việc ở nhiệt độ cao liên tục.


Tính chất cơ lý của Đồng CuZr

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo ~480 – 550 MPa
Giới hạn chảy ~390 – 420 MPa
Độ giãn dài (%) ~10 – 20
Độ cứng Brinell ~135 – 180 HB
Tỷ trọng ~8,9 g/cm³
Độ dẫn nhiệt ~290 – 330 W/m·K
Độ dẫn điện ~75 – 85% IACS
Nhiệt độ làm việc tối đa ~500 °C

Đặc điểm nổi bật:

  • Vừa dẫn điện cao, vừa chịu mài mòn và biến dạng nhiệt tốt.

  • Độ bền cơ học vượt trội so với đồng đỏ và đồng crom.


Ưu điểm của Đồng CuZr

Độ dẫn điện – dẫn nhiệt cực cao: Phù hợp làm điện cực hàn, thanh dẫn điện công suất lớn.
Chịu nhiệt tốt: Không mềm, không biến dạng dưới tác động nhiệt độ lên đến 500 °C.
Độ bền – độ cứng cao: Chịu ma sát và va đập tốt hơn đồng đỏ tinh khiết.
Khả năng chống nứt nhiệt: Phù hợp làm khuôn đúc áp lực.
Tuổi thọ lâu dài: Tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.


Nhược điểm của Đồng CuZr

Khó gia công hơn đồng đỏ: Cần thiết bị chuyên dụng để gia công độ cứng cao.
Chi phí cao hơn đồng điện phân và đồng crom: Do yêu cầu zirconium tinh khiết và quy trình nhiệt luyện nghiêm ngặt.
Không phù hợp cho các chi tiết cần độ dẻo rất cao.


Ứng dụng của Đồng CuZr

Nhờ sự kết hợp độc đáo giữa độ dẫn điện cao và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, CuZr được sử dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng:

🔹 Ngành hàn – luyện kim:

  • Điện cực hàn điểm, hàn hồ quang, hàn ma sát.

  • Điện cực cắt plasma.

🔹 Khuôn đúc áp lực:

  • Khuôn đúc nhôm, kẽm, magie.

  • Tấm làm nguội, lõi khuôn.

🔹 Thiết bị điện công nghiệp:

  • Thanh dẫn điện cao cấp.

  • Chi tiết tiếp xúc điện chịu tải nặng.

🔹 Kỹ thuật hàng không và quốc phòng:

  • Linh kiện chịu nhiệt, chống mài mòn.

  • Đế tản nhiệt hiệu suất cao.


Gia công và xử lý Đồng CuZr

Gia công cơ khí:

  • Độ cứng cao, cần máy tiện, phay cứng và dao hợp kim siêu bền.

  • Tốc độ cắt thấp hơn đồng đỏ để đảm bảo bề mặt đẹp.

Gia công nhiệt:

  • Ủ mềm: ~400 °C.

  • Tôi và hoá già: ~500–550 °C để tăng cứng tối đa.

Hàn và xử lý bề mặt:

  • Dễ hàn đồng – đồng.

  • Có thể mạ niken hoặc crom để tăng tuổi thọ.


Kết luận

Đồng CuZr là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng:

  • Cần dẫn điện và dẫn nhiệt gần như đồng tinh khiết.

  • Đòi hỏi độ cứng và độ bền cao ngay cả ở nhiệt độ 400–500 °C.

  • Hoạt động trong môi trường mài mòn, ma sát liên tục.

Nếu doanh nghiệp của bạn cần vật liệu tối ưu cho điện cực hàn, khuôn đúc áp lực, linh kiện dẫn điện chịu nhiệt, Đồng CuZr là giải pháp đáng tin cậy.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN

Chuyên cung cấp Đồng CuZr và các loại đồng hợp kim kỹ thuật cao phục vụ khuôn đúc, ngành hàn – cơ khí, sản xuất thiết bị điện công nghiệp.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh (TPHCM)
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 305

    Tìm hiểu về Inox 305 và Ứng dụng của nó Inox 305 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 145

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 145 – Độ Cứng Cao, Bền Bỉ Với Thời [...]

    Inox 317 Là Gì

    Inox 317 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Thực Tế Inox 317 [...]

    Inox 630: Độ Cứng Cao Và Khả Năng Chịu Nhiệt Tốt Cho Ngành Công Nghiệp

    Inox 630: Độ Cứng Cao Và Khả Năng Chịu Nhiệt Tốt Cho Ngành Công Nghiệp [...]

    Tìm hiểu về Inox 10Cr17Mo

    Tìm hiểu về Inox 10Cr17Mo và Ứng dụng của nó Inox 10Cr17Mo là gì? Inox [...]

    Cuộn Đồng 0.85mm

    Cuộn Đồng 0.85mm Cuộn đồng 0.85mm là gì? Cuộn đồng 0.85mm là dải đồng lá [...]

    Tấm Inox 35mm Là Gì

    Tấm Inox 35mm Là Gì? Tấm Inox 35mm là loại inox có độ dày lên [...]

    Inox 316 Có Phù Hợp Với Môi Trường Hóa Chất Ăn Mòn Không

    Inox 316 Có Phù Hợp Với Môi Trường Hóa Chất Ăn Mòn Không? 1. Tổng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo