Đồng CW117C

Đồng CW117C

Đồng CW117C là gì?

Đồng CW117C là hợp kim đồng đặc biệt thuộc nhóm đồng nhôm (Aluminium Bronze), được tiêu chuẩn hóa theo EN 1982 (chuẩn châu Âu). Đây là hợp kim có thành phần chính là đồng và nhôm, với tỷ lệ nhôm khoảng 10–11%, kết hợp một lượng nhỏ sắt và nickel để tăng độ bền cơ học, độ cứng và khả năng chống ăn mòn.

CW117C là đồng nhôm đúc có khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt, nổi tiếng nhờ độ bền cao, chống mài mòn, chịu tải tốt và kháng ăn mòn biển xuất sắc. Trong thực tế, CW117C tương đương với CuAl10Fe5Ni5 (theo UNS C95800), một trong những mác đồng nhôm được dùng phổ biến nhất trên thế giới.


Thành phần hóa học của Đồng CW117C

Thành phần Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 78 – 83
Nhôm (Al) 9 – 11
Sắt (Fe) 4 – 6
Nickel (Ni) 4 – 5
Mangan (Mn) ≤1
Tạp chất khác ≤0,5

Điểm nổi bật:

  • Nhôm: tạo hợp chất liên kim, làm tăng độ bền và chống ăn mòn.

  • Sắt – Nickel: giúp tăng độ dai, độ cứng, ổn định tổ chức kim loại khi làm việc nhiệt độ cao.


Tính chất cơ lý của Đồng CW117C

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo ~650–750 MPa
Độ bền chảy ~300–350 MPa
Độ cứng Brinell ~170–200 HB
Độ giãn dài ~12–18%
Tỷ trọng ~7,6 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tục ~300 °C
Độ dẫn điện ~7–10% IACS

Ưu điểm của Đồng CW117C

Độ bền cơ học rất cao:

  • Cao hơn đồng thau và nhiều loại đồng thiếc, giúp chịu tải nặng và va đập mạnh.

Chống mài mòn vượt trội:

  • Lý tưởng cho bạc lót, ổ trượt, bánh răng, trục chân vịt tàu.

Chống ăn mòn biển xuất sắc:

  • Hoạt động lâu dài trong nước mặn, nước lợ, môi trường hóa chất nhẹ.

Tính ổn định kích thước cao:

  • Làm việc bền bỉ ở nhiệt độ 200–300 °C.

Kháng ăn mòn điện hóa tốt hơn đồng thau:

  • Thích hợp dùng ghép với thép không gỉ.


Nhược điểm của Đồng CW117C

Khó gia công hơn đồng thau và đồng đỏ:

  • Cần dụng cụ cắt hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp.

Trọng lượng riêng tương đối cao (~7,6 g/cm³).

Độ dẫn điện thấp (~7–10% IACS):

  • Không phù hợp làm dây dẫn điện.

Chi phí cao hơn đồng thau thông dụng.


Ứng dụng của Đồng CW117C

Nhờ sự kết hợp ưu việt về độ bền – độ cứng – chống ăn mòn, CW117C được sử dụng rộng rãi trong:

🔹 Ngành đóng tàu – hàng hải:

  • Chân vịt tàu biển.

  • Bạc lót trục chân vịt.

  • Van, phụ kiện dưới nước.

🔹 Ngành dầu khí – khai thác khoáng sản:

  • Bộ phận bơm, chi tiết chịu mài mòn.

  • Linh kiện hệ thống dẫn dầu, nước biển.

🔹 Cơ khí chế tạo – công nghiệp nặng:

  • Bạc lót, bánh răng tải trọng lớn.

  • Vòng đệm, bệ trục.

  • Đĩa chà ma sát.

🔹 Ngành điện – năng lượng:

  • Linh kiện chống tia lửa, chống mài mòn.


So sánh Đồng CW117C với các hợp kim đồng khác

Hợp kim Độ bền kéo (MPa) Độ cứng (HB) Chống ăn mòn biển Độ dẫn điện (%)
Đồng đỏ C11000 ~220 ~60–80 Trung bình ~100
Đồng thau CW614N ~400 ~100–120 Trung bình ~26
Nhôm đồng CW307G ~500–600 ~140–160 Rất tốt ~7–10
CW117C ~650–750 ~170–200 Xuất sắc ~7–10
Nhôm đồng C63000 ~700–800 ~180–250 Xuất sắc ~7–10

Dạng sản phẩm Đồng CW117C

  • Thanh tròn đúc.

  • Ống đúc – ống ly tâm.

  • Tấm, phôi, bánh răng bán thành phẩm.

  • Chi tiết gia công theo bản vẽ.


Lưu ý khi sử dụng

✔ Nên sử dụng dung dịch cắt gọt phù hợp khi gia công để tránh quá nhiệt.
✔ Không sử dụng làm dây dẫn điện.
✔ Tránh tiếp xúc lâu dài với axit mạnh.
✔ Đảm bảo bảo quản khô ráo để hạn chế oxy hóa bề mặt.


Kết luận

Đồng CW117C là hợp kim đồng nhôm cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng chịu tải cao, ma sát lớn và môi trường ăn mòn khắc nghiệt. Với tuổi thọ và độ tin cậy vượt trội, CW117C là lựa chọn hoàn hảo cho đóng tàu, dầu khí, cơ khí chế tạo và ngành công nghiệp nặng.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp Đồng CW117C và các hợp kim đồng nhôm chất lượng cao, phục vụ đóng tàu, dầu khí, công nghiệp chế tạo và năng lượng.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh (TPHCM)
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 2304 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không

    Inox 2304 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không? Inox 2304 là một loại [...]

    Tấm Inox 430 0.30mm

    Tấm Inox 430 0.30mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Mua Inox 2324 Ở Đâu Uy Tín

    Mua Inox 2324 Ở Đâu Uy Tín? Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua [...]

    Inox 310S Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Bao Nhiêu

    Inox 310S có thể chịu được nhiệt độ bao nhiêu? Inox 310S là một trong [...]

    Tìm hiểu về Inox X50CrMoV15

    Tìm hiểu về Inox X50CrMoV15 và Ứng dụng của nó Inox X50CrMoV15 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 09X17H7Ю

    Tìm hiểu về Inox 09X17H7Ю và Ứng dụng của nó Inox 09X17H7Ю là gì? Inox [...]

    Ống Inox 201 Phi 38mm

    Ống Inox 201 Phi 38mm – Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Thẩm Mỹ Và [...]

    Tìm hiểu về Inox 316S31

    Tìm hiểu về Inox 316S31 và Ứng dụng của nó Inox 316S31 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo