Đồng Hợp Kim C19400

CuCo1Ni1Be Materials

Đồng Hợp Kim C19400

Đồng Hợp Kim C19400 là gì?

Đồng Hợp Kim C19400 là một loại đồng beryllium (BeCu) kỹ thuật cao, nổi bật với độ bền kéo vượt trội, độ cứng cao, khả năng chống mỏi tốt và độ dẫn điện ổn định. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chịu lực, lò xo, linh kiện điện tử, busbar, bộ phận máy công nghiệp và các linh kiện kỹ thuật yêu cầu cơ lý cao trong môi trường khắc nghiệt. C19400 được thiết kế để duy trì hiệu suất cơ lý lâu dài, khả năng đàn hồi tốt và độ ổn định trong quá trình sử dụng.

Thành phần hóa học của Đồng Hợp Kim C19400

C19400 là hợp kim đồng – beryllium với các nguyên tố được kiểm soát chặt chẽ nhằm đảm bảo hiệu suất cơ lý và điện lý tối ưu. Bảng dưới đây thể hiện chi tiết thành phần hóa học:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu 97.0 – 98.0
Be 1.8 – 2.0
Co ≤ 0.5
Ni ≤ 0.5
Fe ≤ 0.5
Pb ≤ 0.05
Zn ≤ 0.3
P ≤ 0.05

Beryllium giúp tăng cường độ bền kéo, độ cứng và khả năng đàn hồi, đồng thời vẫn giữ được độ dẫn điện vừa phải, phù hợp với các ứng dụng kỹ thuật cao.

Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim C19400

C19400 nổi bật với các đặc tính cơ lý vượt trội, độ cứng cao và khả năng chống mỏi tốt. Bảng dưới đây tổng hợp các thông số cơ lý quan trọng:

Tính chất Giá trị tiêu chuẩn
Mật độ (g/cm³) 8.25
Điểm nóng chảy (°C) 870 – 980
Độ dẫn điện (%IACS) 20 – 60
Độ bền kéo (MPa) 1100 – 1400
Độ giãn dài (%) 2 – 10
Độ cứng Brinell (HB) 250 – 400
Khả năng chống mỏi Rất tốt
Khả năng chống ăn mòn Tốt

Với những đặc tính này, C19400 phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực, lò xo, linh kiện điện tử, busbar và bộ phận máy công nghiệp đòi hỏi độ bền và độ ổn định cao.

So sánh Đồng Hợp Kim C19400 với các loại đồng khác

Bảng dưới đây so sánh Đồng C19400 với các loại đồng phổ biến như C19000, C18700 và C18150 về thành phần hóa học và tính chất cơ lý:

Loại đồng Hàm lượng Cu (%) Điện trở (Ω·mm²/m) Độ dẫn điện (%IACS) Độ bền kéo (MPa) Ứng dụng chính
C19400 97 – 98 0.028 – 0.030 20 – 60 1100 – 1400 Lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực, linh kiện điện tử, bộ phận công nghiệp
C19000 97 – 98 0.028 – 0.030 20 – 60 1100 – 1400 Lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực, linh kiện điện tử, bộ phận công nghiệp
C18700 97 – 98 0.028 – 0.030 20 – 60 1100 – 1400 Lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực, linh kiện điện tử, bộ phận công nghiệp
C18150 97 – 98 0.028 – 0.030 20 – 60 1100 – 1400 Lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực, linh kiện điện tử, bộ phận công nghiệp

C19400 nổi bật nhờ cơ lý vượt trội, độ bền kéo và độ cứng cực cao, khả năng chống mỏi tốt, thích hợp cho các ứng dụng kỹ thuật cao cần cơ lý và tuổi thọ lâu dài.

Ưu điểm của Đồng Hợp Kim C19400

  1. Độ bền kéo cực cao: Lên đến 1400 MPa, lý tưởng cho chi tiết chịu lực lớn.
  2. Khả năng chống mỏi tốt: Phù hợp cho lò xo và các chi tiết chịu dao động cơ học.
  3. Độ cứng cao: Giúp giảm biến dạng và mài mòn trong quá trình sử dụng.
  4. Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho môi trường công nghiệp và ngoài trời.
  5. Ổn định lâu dài: Duy trì tính chất cơ lý theo thời gian.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim C19400

  • Độ dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Chỉ đạt 20–60% IACS.
  • Gia công khó hơn: Do độ cứng và độ bền cao, cần thiết bị và công nghệ chính xác.
  • Giá thành cao: Do hàm lượng beryllium và tính chất kỹ thuật cao.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim C19400

Đồng C19400 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  1. Lò xo và chi tiết cơ khí chịu lực: Lò xo công nghiệp, van, khớp nối chịu tải.
  2. Linh kiện điện tử: Mối nối, cọc điện tử, tiếp điểm cần cơ lý và dẫn điện kết hợp.
  3. Thiết bị công nghiệp: Bộ phận chống mài mòn, bánh răng, bạc đạn, chi tiết máy.
  4. Công nghệ hàng không và ô tô: Chi tiết cần độ bền cao và khả năng đàn hồi tốt.
  5. Các chi tiết cơ khí đặc thù: Ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, chịu lực, chịu mỏi và chống ăn mòn.

Hướng dẫn gia công và chế tạo Đồng Hợp Kim C19400

Đồng C19400 có thể gia công bằng các phương pháp cơ bản nếu tuân thủ đúng kỹ thuật:

  • Cắt, uốn và dập: Yêu cầu thiết bị chính xác và dụng cụ cứng cáp.
  • Hàn đặc biệt: Hàn beryllium cần kiểm soát nhiệt độ và bảo đảm an toàn.
  • Phủ bảo vệ bề mặt: Mạ niken hoặc thiếc để tăng khả năng chống mài mòn.
  • Gia công CNC: Phù hợp cho chi tiết cơ khí và linh kiện điện tử chính xác.

Kết luận

Đồng Hợp Kim C19400 là vật liệu cao cấp, kết hợp giữa độ bền kéo cực cao, khả năng chống mỏi và chống ăn mòn tốt, cùng khả năng dẫn điện ổn định. So với các loại đồng như C19000, C18700 hay C18150, C19400 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kỹ thuật cao, lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực và linh kiện điện tử đặc thù. Với hiệu suất vượt trội và tính ổn định lâu dài, Đồng C19400 đáp ứng đầy đủ yêu cầu công nghiệp, cơ khí chính xác và thiết bị kỹ thuật cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox X1CrNiMoN25-22-2

    Thép Inox X1CrNiMoN25-22-2 Thép Inox X1CrNiMoN25-22-2 là gì? Thép Inox X1CrNiMoN25-22-2 là thép không gỉ [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4318

    Thép Inox Austenitic 1.4318 Thép Inox Austenitic 1.4318 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 96

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 96 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    X2CrNiMoN17-3-3 stainless steel

    X2CrNiMoN17-3-3 stainless steel X2CrNiMoN17-3-3 stainless steel là gì? X2CrNiMoN17-3-3 stainless steel là một loại thép [...]

    Ống Inox 304 Phi 420mm

    Ống Inox 304 Phi 420mm – Độ Bền Cao, Chống Gỉ Sét Hiệu Quả Giới [...]

    C63200 Materials

    C63200 Materials C63200 Materials là gì? C63200 Materials là một loại đồng thau gia công [...]

    Duplex X2CrNiMoN12-5-3 material

    Duplex X2CrNiMoN12-5-3 material Duplex X2CrNiMoN12-5-3 material là thép không gỉ duplex hai pha cao cấp, [...]

    Thép Inox Martensitic 18Cr2Mo

    Thép Inox Martensitic 18Cr2Mo Thép Inox Martensitic 18Cr2Mo là gì? Thép Inox Martensitic 18Cr2Mo là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo