Đồng Hợp Kim C79800

CZ132 Materials

Đồng Hợp Kim C79800

Đồng Hợp Kim C79800 là gì?

Đồng Hợp Kim C79800 là một loại hợp kim đồng–niken–kẽm cao cấp thuộc nhóm Nickel Silver (đồng bạc), nổi bật với màu trắng bạc sáng, khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Đây là hợp kim không chứa bạc nhưng có màu sắc tương tự bạc thật, mang tính thẩm mỹ cao và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi chất lượng và độ bền lâu dài.

C79800 được ưa chuộng nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ, độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính gia công linh hoạt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhạc cụ, linh kiện điện tử, cơ khí chính xác, trang sức, phụ kiện trang trí và các chi tiết kỹ thuật trong môi trường ăn mòn hoặc ẩm ướt.


Thành phần hóa học của Đồng Hợp Kim C79800

C79800 là hợp kim đồng–niken–kẽm với tỷ lệ niken cao giúp tăng độ trắng bạc, độ cứng và khả năng chống oxi hóa. Tỷ lệ các nguyên tố được kiểm soát chính xác để đảm bảo tính chất cơ lý ổn định và bền lâu.

Thành phần tiêu chuẩn:

  • Đồng (Cu): 58 – 63%
  • Niken (Ni): 19 – 23%
  • Kẽm (Zn): 16 – 22%
  • Tạp chất khác: ≤ 0.5%

Hàm lượng niken cao giúp tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt, tăng độ cứng và độ sáng bóng. Kẽm đóng vai trò cân bằng tính dẻo và khả năng gia công của hợp kim.


Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim C79800

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: 430 – 660 MPa
  • Độ giãn dài: 10 – 28%
  • Độ cứng: 140 – 190 HB
  • Khả năng chịu va đập: cao, ít nứt gãy
  • Độ bền mỏi: tốt, thích hợp cho chi tiết chuyển động liên tục

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: trắng bạc sáng bóng
  • Tỷ trọng: 8.6 – 8.85 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1080 – 1125°C
  • Độ dẫn điện: 5 – 10% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: trung bình

Tính chất hóa học

  • Chống ăn mòn: mạnh trong môi trường nước biển, hơi ẩm và không khí công nghiệp
  • Chống oxy hóa: lớp oxit niken bảo vệ bề mặt
  • Bền màu lâu dài: giữ độ sáng, ít xỉn màu
  • Chịu được môi trường hóa chất nhẹ: axit loãng, kiềm nhẹ

Ưu điểm của Đồng Hợp Kim C79800

  1. Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt trắng bạc sáng bóng, gần giống bạc thật.
  2. Chống ăn mòn vượt trội: Duy trì tính chất cơ lý trong môi trường ẩm, nước biển và hơi muối.
  3. Độ bền cơ học cao: Chịu lực kéo, va đập và mài mòn tốt.
  4. Dễ gia công: Có thể dập, cán, uốn, tiện, phay, khoan dễ dàng.
  5. Không từ tính: Phù hợp cho linh kiện điện tử và thiết bị đo lường.
  6. Ổn định kích thước: Ít biến dạng khi thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim C79800

  • Giá thành cao: Do hàm lượng niken lớn và quy trình sản xuất phức tạp.
  • Độ dẫn điện thấp: Không thích hợp cho ứng dụng dẫn điện cao.
  • Gia công cần dụng cụ sắc bén: Do độ cứng cao, dễ làm mẻ dao.
  • Không thích hợp với axit mạnh: Tiếp xúc lâu với hóa chất đậm đặc có thể gây ăn mòn.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim C79800

Ngành nhạc cụ

  • Sáo, kèn trumpet, saxophone
  • Bộ phận cộng hưởng âm thanh
  • Chi tiết trang trí nhạc cụ

Nhờ khả năng chống ăn mòn và giữ âm sắc sáng, C79800 giúp nhạc cụ bền và giữ giá trị thẩm mỹ lâu dài.

Trang sức và phụ kiện

  • Vòng tay, nhẫn, mặt dây chuyền, khuyên tai
  • Huy hiệu, khóa, phụ kiện thời trang
  • Đồ mỹ nghệ và phụ kiện trang trí cao cấp

Bề mặt sáng bạc và khả năng chống oxi hóa giúp vật liệu được ưa chuộng.

Công nghiệp điện – điện tử

  • Linh kiện không từ tính
  • Bộ phận chịu ăn mòn, môi trường ẩm
  • Đầu nối, tiếp điểm điện

Cơ khí chính xác

  • Vòng đệm, bạc lót, trục nhỏ
  • Chi tiết máy chịu mài mòn nhẹ
  • Thanh và ống trang trí

Ngành hàng hải

  • Chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển
  • Bộ phận chịu ăn mòn lâu dài
  • Van, khớp nối và linh kiện tàu thủy

Thiết bị đo lường và y tế

  • Linh kiện không từ tính cho dụng cụ đo
  • Thiết bị y tế và chi tiết cần độ chính xác cao

Thủ công mỹ nghệ

  • Tượng nhỏ, đồ lưu niệm
  • Phụ kiện mỹ thuật
  • Chi tiết chế tác thủ công

Gia công Đồng Hợp Kim C79800

Cắt gọt CNC

  • Dao hợp kim cứng hoặc carbide
  • Tốc độ cắt trung bình, lượng chạy dao vừa phải
  • Sử dụng dầu làm mát để bảo vệ bề mặt

Dập – Cán – Uốn

  • Dẻo tốt, thích hợp cho dập nguội và tạo hình phức tạp
  • Không nứt mép khi uốn hoặc dập sâu

Hàn

  • Hàn bạc, hàn khí, hàn TIG
  • Làm sạch bề mặt trước khi hàn để tăng độ bền mối hàn

Đánh bóng và mạ

  • Mạ niken, mạ chrome, mạ bạc
  • Bề mặt sáng đẹp, giữ màu lâu

Quy trình nhiệt luyện Đồng Hợp Kim C79800

  • Ủ mềm: 550 – 700°C để tăng độ dẻo và giảm ứng suất
  • Hóa bền nhẹ: nâng cao độ cứng, tăng khả năng chịu mài mòn
  • Tôi dung dịch: 800 – 850°C, làm mát bằng nước hoặc dầu nếu cần

Nhiệt luyện giúp C79800 đạt cơ tính tối ưu cho các chi tiết cơ khí hoặc chi tiết chịu tải trọng cao.


Kết luận

Đồng Hợp Kim C79800 là hợp kim đồng–niken–kẽm cao cấp, nổi bật với màu trắng bạc sáng, độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn mạnh và độ ổn định lâu dài. Nhờ những ưu điểm vượt trội, C79800 được ứng dụng rộng rãi trong nhạc cụ, cơ khí chính xác, điện – điện tử, trang sức, đồ trang trí và ngành hàng hải.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu vừa bền, vừa đẹp, chống oxi hóa tốt và dễ gia công, C79800 là lựa chọn hoàn hảo.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu 1.4031

    Vật liệu 1.4031 Vật liệu 1.4031 là gì? Vật liệu 1.4031 là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 127

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 127 – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Công Trình [...]

    Ứng Dụng Inox 631 Trong Công Nghiệp Ô Tô Và Sản Xuất Linh Kiện

    Ứng Dụng Inox 631 Trong Công Nghiệp Ô Tô Và Sản Xuất Linh Kiện Inox [...]

    Thép 2347

    Thép 2347 Thép 2347 là gì? Thép 2347 là một loại thép hợp kim công [...]

    Thép Inox Austenitic UNS S32100

    Thép Inox Austenitic UNS S32100 Thép Inox Austenitic UNS S32100 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Thép không gỉ 0Cr19Ni10NbN

    Thép không gỉ 0Cr19Ni10NbN Thép không gỉ 0Cr19Ni10NbN là thép Austenitic cao cấp, được cải [...]

    Ống Inox Phi 70mm

    Ống Inox Phi 70mm – Lựa Chọn Vật Liệu Chắc Chắn Cho Các Ứng Dụng [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS304LN

    Tìm hiểu về Inox SUS304LN và Ứng dụng của nó Giới thiệu chung về Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo