Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4

CZ132 Materials

Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4

Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4 là gì?

Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4 là loại hợp kim đồng nhôm cao cấp, bao gồm đồng tinh khiết kết hợp với 10% nhôm (Al), 5% niken (Ni) và 4% sắt (Fe). Đây là một trong những hợp kim đồng nhôm đặc biệt, được thiết kế để nâng cao khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn, độ bền cơ học và ổn định trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường nước biển và hóa chất nhẹ.

CuAl10Ni5Fe4 còn được gọi là “Đồng nhôm niken CuAl10Ni5Fe4” hoặc “Nickel Aluminum Bronze (NAB)”. Hợp kim này thường được sử dụng cho các chi tiết máy chịu lực nặng, trục, bánh răng, bạc lót, van công nghiệp, chi tiết thủy lực và các ứng dụng hàng hải.

Thành phần hóa học Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuAl10Ni5Fe4:

  • Đồng (Cu): 81 – 84%
  • Nhôm (Al): 9 – 11%
  • Niken (Ni): 4 – 6%
  • Sắt (Fe): 3 – 5%
  • Mangan (Mn): ≤ 1%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Các tạp chất khác: ≤ 0,5%

Nhôm tăng độ bền, khả năng chống ăn mòn và tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt. Niken giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong nước biển và hóa chất nhẹ, cải thiện độ bền kéo và độ ổn định cơ học. Sắt tăng cường khả năng chống mài mòn và ổn định nhiệt.

Tính chất cơ lý Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4

CuAl10Ni5Fe4 sở hữu các tính chất cơ lý và vật lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 650 – 800 MPa
  • Giới hạn chảy: 400 – 550 MPa
  • Độ giãn dài: 8 – 15%
  • Độ cứng Brinell: 220 – 270 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong nước biển, môi trường khí quyển và hóa chất nhẹ
  • Khả năng chống mài mòn: Cao, thích hợp cho trục, bánh răng, bạc lót và chi tiết máy chịu va đập

Hợp kim này còn nổi bật với khả năng tạo lớp oxit bảo vệ tự nhiên giúp giảm ăn mòn điện hóa và hao mòn bề mặt. CuAl10Ni5Fe4 thích hợp cho các chi tiết máy chịu tải trọng cao, môi trường nước biển hoặc hóa chất nhẹ, đảm bảo độ bền cơ học lâu dài.

Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4

  1. Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho các chi tiết chịu lực lớn như trục, bánh răng, bơm và van công nghiệp.
  2. Chống ăn mòn tuyệt vời: Hoạt động hiệu quả trong nước biển, khí quyển, hóa chất nhẹ và môi trường công nghiệp.
  3. Khả năng chống mài mòn cao: Nhờ nhôm, niken và sắt, giảm hao mòn chi tiết cơ khí.
  4. Ổn định cơ học và nhiệt: Duy trì tính chất cơ lý trong môi trường nhiệt độ cao và tải trọng thay đổi.
  5. Gia công đa dạng: Cắt, tiện, phay, uốn và đúc đều khả thi với dụng cụ chuẩn.
  6. Khả năng hàn tốt: Có thể hàn TIG, MIG hoặc hàn nóng với que hàn phù hợp.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4

  • Chi phí cao: Nguyên liệu niken và quy trình luyện phức tạp.
  • Độ dẻo hạn chế: Không thích hợp cho chi tiết cần biến dạng lớn.
  • Khả năng chịu hóa chất mạnh hạn chế: Chỉ chịu được hóa chất nhẹ và môi trường nước biển, khí quyển.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4

CuAl10Ni5Fe4 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng, hàng hải, thủy lực và cơ khí chính xác:

  1. Ngành hàng hải:
    • Trục chân vịt, bánh răng tàu, bạc lót, chi tiết máy chịu nước biển.
  2. Cơ khí chế tạo:
    • Van công nghiệp, bơm, trục, bánh răng, chi tiết máy chịu tải trọng cao.
  3. Ngành thủy lực:
    • Chi tiết van, bơm, bộ phận truyền động chịu áp lực lớn.
  4. Các ứng dụng đặc biệt khác:
    • Thiết bị hóa chất nhẹ, bình áp lực, hệ thống tản nhiệt cơ khí, linh kiện máy móc chịu tải cao.

Quy trình sản xuất và gia công Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4

1. Quy trình sản xuất Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4

CuAl10Ni5Fe4 được sản xuất thông qua nấu chảy và đúc tinh luyện:

  1. Luyện đồng tinh khiết, bổ sung nhôm, niken và sắt theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Nấu chảy, tinh luyện và loại bỏ tạp chất để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  3. Đúc phôi hoặc cán thành thanh, tấm, chi tiết theo yêu cầu kỹ thuật.
  4. Kiểm tra chất lượng về hàm lượng nhôm, niken, sắt và tạp chất.

2. Gia công cơ khí Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4

  • Cắt, tiện, phay: Gia công dễ dàng với dụng cụ cứng và mài sắc.
  • Đúc và rèn: Có thể đúc phôi hoặc rèn theo hình dạng chi tiết yêu cầu.
  • Hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hàn nóng với que hàn thích hợp để nối chi tiết.

3. Nhiệt luyện

CuAl10Ni5Fe4 có thể thực hiện ủ và tôi để tối ưu tính chất cơ lý:

  • Ủ: 450 – 600°C, giữ 1 – 2 giờ, làm nguội từ từ để giảm ứng suất.
  • Tôi cứng: Tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn cho chi tiết chịu tải cao.

Phân tích thị trường và tiêu thụ Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4

CuAl10Ni5Fe4 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng, cơ khí chế tạo, hàng hải và thủy lực:

  • Ngành hàng hải: Trục, bánh răng, vỏ tàu, bạc lót chịu nước biển chiếm thị phần lớn.
  • Công nghiệp cơ khí: Van, bơm, bộ truyền động, chi tiết máy chịu tải trọng cao.
  • Ngành thủy lực và HVAC: Van, bơm, chi tiết máy chịu áp lực lớn.

Tại Việt Nam, CuAl10Ni5Fe4 được ứng dụng trong các nhà máy đóng tàu, chế tạo thiết bị thủy lực, van công nghiệp và chi tiết máy chịu tải nặng nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ lý lâu dài.

Kết luận

Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4 là hợp kim đồng nhôm cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cực cao, khả năng chống ăn mòn và mài mòn vượt trội, ổn định cơ lý và nhiệt độ tốt. CuAl10Ni5Fe4 phù hợp cho các chi tiết máy chịu tải trọng nặng, thiết bị thủy lực, van công nghiệp, trục, bánh răng, chi tiết tàu thủy và các ứng dụng cơ khí nặng khác. Với hiệu suất vượt trội và khả năng làm việc bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, CuAl10Ni5Fe4 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp cao cấp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    1.4315 stainless steel

    1.4315 stainless steel 1.4315 stainless steel là gì? 1.4315 stainless steel là loại thép không [...]

    Inox X2CrNiCuN23-4 Có Dễ Hàn Không? Hướng Dẫn Kỹ Thuật Hàn Chuẩn Cơ Khí

    Inox X2CrNiCuN23-4 Có Dễ Hàn Không? Hướng Dẫn Kỹ Thuật Hàn Chuẩn Cơ Khí 1. [...]

    Tấm Inox 440 120mm

    Tấm Inox 440 120mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Gia Công Cơ Khí Inox X2CrNiCuN23-4 Có Khó Không? Có Thể Tiện, Phay, Cắt Laser Không

    Gia Công Cơ Khí Inox X2CrNiCuN23-4 Có Khó Không? Có Thể Tiện, Phay, Cắt Laser [...]

    06X18H11 Stainless Steel

    06X18H11 Stainless Steel 06X18H11 Stainless Steel là gì? 06X18H11 stainless steel (ký hiệu tiếng Nga: [...]

    304 stainless steel

    304 stainless steel 304 stainless steel là gì? 304 stainless steel là loại thép không [...]

    Làm Thế Nào Để Nhận Biết Inox 2205 Bằng Mắt Thường

    Làm Thế Nào Để Nhận Biết Inox 2205 Bằng Mắt Thường? 1. Giới thiệu về [...]

    Thép Duplex 1.441

    Thép Duplex 1.441 Thép Duplex 1.441 là gì? Thép Duplex 1.441, còn được biết đến [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo