Đồng Hợp Kim CuCrZr
Đồng Hợp Kim CuCrZr là gì?
Đồng Hợp Kim CuCrZr là một hợp kim đồng cao cấp được biến tính bằng crom (Cr) và zirconium (Zr), thuộc nhóm đồng cứng và chịu nhiệt cao. Hợp kim này được thiết kế để cung cấp độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống mài mòn và chống mềm nhiệt, đồng thời vẫn duy trì độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. CuCrZr thường được sử dụng trong các ngành điện – điện tử, khuôn hàn điểm, thiết bị nhiệt, chi tiết chịu tải trọng vừa và cao, cũng như các ứng dụng yêu cầu kết hợp giữa cơ tính và dẫn điện.
Với cấu trúc đặc biệt, CuCrZr có thể trải qua các quy trình nhiệt luyện như tôi dung dịch (solution treatment) và già hóa (aging), giúp tăng cường độ bền cơ học mà không làm giảm đáng kể tính dẫn điện. Hợp kim này thích hợp cho gia công CNC, kéo sợi, dập nguội, hàn đặc biệt và chế tạo các chi tiết máy công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao.
Thành phần hóa học
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của Đồng Hợp Kim CuCrZr:
| Thành phần (%) | CuCrZr |
|---|---|
| Đồng (Cu) | ≥ 99.6 |
| Crom (Cr) | 0.5 – 1.2 |
| Zirconi (Zr) | 0.05 – 0.15 |
| Kẽm (Zn) | ≤ 0.05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.05 |
So với các hợp kim đồng chịu nhiệt khác như CuCr hoặc CuZr, CuCrZr mang lại sự cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng chống mềm nhiệt và dẫn điện cao, thích hợp cho các chi tiết kỹ thuật cần độ ổn định cơ học và truyền dẫn tốt.
Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim CuCrZr
Tính chất cơ học
- Độ bền kéo: 450 – 550 MPa (tùy trạng thái nhiệt luyện)
- Giới hạn chảy: 250 – 350 MPa
- Độ giãn dài: 12 – 25%
- Độ cứng: 90 – 130 HB
- Khả năng biến dạng nguội: Rất tốt
- Khả năng chống mềm nhiệt: Cao, giữ cứng đến 350 – 400°C
Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 8.9 g/cm³
- Độ dẫn điện: 55 – 65% IACS
- Độ dẫn nhiệt: 320 – 350 W/m.K
- Nhiệt độ nóng chảy: ~1080°C
Tính chất hóa học
- Chống ăn mòn trong không khí, hơi nước, nước ngọt và dung dịch muối loãng.
- Tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt, giảm hiện tượng oxy hóa khi sử dụng lâu dài.
- Ổn định cơ học và cấu trúc tinh thể sau nhiệt luyện và sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CuCrZr
- Độ bền cơ học cao và ổn định nhiệt
Thích hợp cho các ứng dụng chịu lực và chịu nhiệt liên tục. - Khả năng chống mềm nhiệt vượt trội
Duy trì độ cứng, độ bền khi làm việc ở nhiệt độ 350 – 400°C. - Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
Vẫn giữ khả năng dẫn điện cao hơn nhiều hợp kim đồng nhôm hoặc đồng niken. - Gia công đa dạng
Có thể kéo sợi, dập nguội, tiện, phay, mài và hàn đặc biệt. - Chống ăn mòn và oxy hóa tốt
Bề mặt sáng bóng, ổn định lâu dài, thích hợp trong môi trường công nghiệp và điện tử.
Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CuCrZr
- Giá thành cao hơn so với đồng tinh khiết hoặc đồng thau.
- Khả năng hàn cần kiểm soát cẩn thận để tránh hình thành oxit Cr-Zr.
- Không phù hợp cho chi tiết yêu cầu dẫn điện tuyệt đối 100% IACS.
Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CuCrZr
1. Ngành điện – điện tử
- Tiếp điểm điện cao áp, cọc đấu điện
- Thanh dẫn dòng, bộ phận dẫn nhiệt trong thiết bị điện
- Chi tiết hàn điểm, điện cực trong hàn công nghiệp
2. Công nghiệp cơ khí chính xác
- Trục, bạc lót tải vừa
- Bộ phận dẫn hướng và chi tiết cơ khí CNC
- Chi tiết chịu mài mòn và nhiệt độ cao
3. Công nghiệp hàn và khuôn mẫu
- Khuôn hàn điểm, tấm điện cực hàn
- Bộ phận dẫn nhiệt trong khuôn ép nhựa
- Chi tiết chịu tải nhiệt lặp lại
4. Ngành hàng không, năng lượng, quốc phòng
- Linh kiện chịu tải và nhiệt độ cao
- Thanh dẫn điện cho máy phát điện
- Bộ phận chịu mài mòn trong thiết bị cơ khí nặng
5. Ứng dụng khác
- Linh kiện điện tử cao cấp
- Bộ phận dẫn nhiệt trong phòng thí nghiệm
- Chi tiết trong máy công cụ và thiết bị chính xác
So sánh Đồng Hợp Kim CuCrZr với các hợp kim đồng liên quan
| Tính chất | CuCrZr | CuCr | CuZr |
|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | 450–550 MPa | 400–500 MPa | 300–480 MPa |
| Độ cứng | 90–130 HB | 80–120 HB | 70–130 HB |
| Dẫn điện | 55–65% IACS | 50–60% IACS | 70–85% IACS |
| Chịu nhiệt | Cao | Tốt | TB – cao |
| Gia công | Tốt | Tốt | Tốt |
| Ứng dụng | Điện – điện tử, hàn, khuôn | Khuôn, điện | Điện tử, dẫn nhiệt, hàn |
CuCrZr nổi bật nhờ khả năng kết hợp tốt giữa độ bền cơ học, chịu nhiệt, dẫn điện và dẫn nhiệt, phù hợp cho các chi tiết điện tử, khuôn hàn, linh kiện máy móc chịu tải nhiệt và môi trường khắc nghiệt.
Quy trình nhiệt luyện Đồng Hợp Kim CuCrZr (Tổng quan)
- Tôi dung dịch (Solution Treatment):
- Nhiệt độ: 950 – 980°C
- Thời gian: 30 – 60 phút
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc dầu
- Già hóa (Aging):
- Nhiệt độ: 450 – 500°C
- Thời gian: 1 – 4 giờ
- Tăng cường độ bền cơ học, độ cứng và ổn định cấu trúc
- Gia công nguội:
- Kéo sợi, dập, tiện, phay, uốn, hàn đặc biệt
Quy trình nhiệt luyện đảm bảo CuCrZr đạt độ bền tối ưu, giữ dẫn điện cao và ổn định nhiệt.
Kết luận
Đồng Hợp Kim CuCrZr là hợp kim đồng cao cấp với khả năng chịu nhiệt, chịu lực và dẫn điện tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng điện – điện tử, hàn công nghiệp, khuôn mẫu, cơ khí chính xác, và các chi tiết chịu tải nhiệt hoặc mài mòn. Với khả năng gia công đa dạng, CuCrZr đáp ứng cả yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ trong các ngành công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

