Đồng Hợp Kim CuNi7Zn39Pb3Mn2

CuCo1Ni1Be Materials

Đồng Hợp Kim CuNi7Zn39Pb3Mn2

Đồng Hợp Kim CuNi7Zn39Pb3Mn2 là gì?

Đồng Hợp Kim CuNi7Zn39Pb3Mn2 là hợp kim đồng – niken – kẽm – chì – mangan cao cấp, được phát triển đặc biệt để kết hợp giữa độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và tính chịu tải tốt với khả năng gia công dễ dàng. Hợp kim này thường được ứng dụng trong các chi tiết máy chịu tải vừa và cao, bạc lót, vòng bi, trục, bánh răng và các chi tiết công nghiệp trong môi trường công nghiệp và nước biển.

Với niken chiếm 7%, hợp kim này có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với đồng kẽm truyền thống. Kẽm (Zn) giúp tăng độ bền, cải thiện tính chống mài mòn; chì (Pb) giúp giảm ma sát, cải thiện khả năng tự bôi trơn; mangan (Mn) gia tăng độ cứng, độ bền va đập và ổn định cơ lý. CuNi7Zn39Pb3Mn2 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí yêu cầu tuổi thọ cao, chịu tải tốt và chống mài mòn vượt trội.

Thành phần hóa học Đồng Hợp Kim CuNi7Zn39Pb3Mn2

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuNi7Zn39Pb3Mn2:

  • Đồng (Cu): 49 – 52%
  • Niken (Ni): 6 – 8%
  • Kẽm (Zn): 37 – 41%
  • Chì (Pb): 2 – 3%
  • Mangan (Mn): 1,5 – 2,5%
  • Các tạp chất khác: ≤ 0,5%

Niken giúp tăng khả năng chống ăn mòn, kẽm gia tăng độ bền và tính chống mài mòn, chì hỗ trợ khả năng tự bôi trơn, mangan nâng cao độ cứng và khả năng chịu va đập, đồng giữ vai trò duy trì tính dẻo, ổn định cơ lý và độ bền tổng thể.

Tính chất cơ lý Đồng Hợp Kim CuNi7Zn39Pb3Mn2

CuNi7Zn39Pb3Mn2 có các tính chất cơ lý và vật lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 450 – 650 MPa
  • Giới hạn chảy: 250 – 400 MPa
  • Độ giãn dài: 10 – 18%
  • Độ cứng Brinell: 120 – 180 HB
  • Khả năng chống mài mòn: Cao, phù hợp cho bạc lót, vòng bi, trục, bánh răng và các chi tiết ma sát chịu tải vừa đến cao.
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển, hơi nước và môi trường công nghiệp vừa.
  • Khả năng tự bôi trơn: Nhờ hàm lượng chì, giảm ma sát, tăng tuổi thọ chi tiết.
  • Khả năng dẫn điện: Trung bình, phù hợp cho các chi tiết dẫn điện vừa.
  • Khả năng dẫn nhiệt: Tốt, thích hợp cho chi tiết cơ khí, trao đổi nhiệt và các ứng dụng công nghiệp.
  • Ổn định cơ lý: Duy trì độ bền, độ cứng và tính ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CuNi7Zn39Pb3Mn2

  1. Độ bền cơ học cao: Thích hợp cho chi tiết chịu tải vừa và cao.
  2. Khả năng chống mài mòn tốt: Kẽm và mangan nâng cao độ cứng bề mặt, giảm hao mòn.
  3. Khả năng chống ăn mòn: Niken giúp hợp kim chống ăn mòn tốt, phù hợp môi trường công nghiệp và nước biển.
  4. Khả năng tự bôi trơn: Chì giúp giảm ma sát và tăng tuổi thọ chi tiết.
  5. Ổn định cơ lý và nhiệt: Duy trì độ bền, độ cứng và tính ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  6. Tuổi thọ lâu dài: Các chi tiết từ CuNi7Zn39Pb3Mn2 có tuổi thọ cao nhờ khả năng chống mài mòn, chịu tải tốt và tự bôi trơn.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CuNi7Zn39Pb3Mn2

  • Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không thích hợp cho các ứng dụng dẫn điện cao.
  • Gia công cần thiết bị chuyên dụng: Do độ bền và độ cứng cao, cần dụng cụ cắt, tiện, phay và hàn thích hợp.
  • Chi phí sản xuất cao: Thành phần niken, kẽm và chì cao cùng với quy trình luyện kim phức tạp.
  • Hạn chế trong môi trường axit mạnh: Không thích hợp cho axit mạnh hoặc hóa chất ăn mòn nặng.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CuNi7Zn39Pb3Mn2

CuNi7Zn39Pb3Mn2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, hàng hải, công nghiệp thiết bị máy và chế tạo linh kiện chịu tải:

  1. Ngành cơ khí:
    • Bạc lót, vòng bi, trục, bánh răng, chi tiết ma sát chịu tải vừa đến cao.
  2. Ngành hàng hải:
    • Trục, vỏ tàu, van, bơm, bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển và môi trường ẩm.
  3. Ngành thiết bị máy:
    • Bộ phận máy chuyển động liên tục, chi tiết chịu va đập, tải trọng cao và chi tiết trượt.
  4. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Van, bơm, ống dẫn, chi tiết máy tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa.
  5. Ngành tự động hóa và cơ khí chính xác:
    • Các chi tiết cần khả năng tự bôi trơn, giảm ma sát và tuổi thọ cao.

Quy trình sản xuất và gia công Đồng Hợp Kim CuNi7Zn39Pb3Mn2

1. Quy trình sản xuất Đồng Hợp Kim CuNi7Zn39Pb3Mn2

CuNi7Zn39Pb3Mn2 được sản xuất qua luyện kim tinh khiết và đúc:

  1. Luyện đồng tinh khiết, bổ sung niken, kẽm, chì và mangan theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Nấu chảy, tinh luyện và loại bỏ tạp chất để đảm bảo độ bền, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn.
  3. Đúc phôi hoặc cán thành thanh, tấm, chi tiết theo yêu cầu kỹ thuật.
  4. Kiểm tra chất lượng về hàm lượng niken, kẽm, chì, mangan, đồng và các tạp chất khác.

2. Gia công cơ khí Đồng Hợp Kim CuNi7Zn39Pb3Mn2

  • Cắt, tiện, phay: Yêu cầu dụng cụ chuyên dụng do độ cứng và độ bền cao.
  • Hàn: Thường sử dụng hàn TIG hoặc MIG với que hàn phù hợp.
  • Ép, uốn và đúc: Thực hiện theo quy trình chuẩn và kiểm soát nhiệt độ.

3. Nhiệt luyện Đồng Hợp Kim CuNi7Zn39Pb3Mn2

CuNi7Zn39Pb3Mn2 có thể thực hiện ủ hoặc tôi nhẹ để cải thiện độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn:

  • Ủ: 250 – 350°C, giữ 1 – 2 giờ, làm nguội từ từ để giảm ứng suất và tăng độ ổn định cơ lý.
  • Tôi: 700 – 780°C, giữ 1 giờ, làm nguội nhanh để nâng cao độ bền cơ học.

Phân tích thị trường và tiêu thụ Đồng Hợp Kim CuNi7Zn39Pb3Mn2

CuNi7Zn39Pb3Mn2 là hợp kim đặc biệt, được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, hàng hải, thiết bị máy và công nghiệp hóa chất:

  • Ngành cơ khí: Chiếm thị phần lớn nhờ độ bền, khả năng chống mài mòn và tuổi thọ cao.
  • Ngành hàng hải: Trục, vỏ tàu, van, bơm, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  • Ngành thiết bị máy: Bộ phận máy chịu va đập, chi tiết trượt, bạc lót, vòng bi.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Van, bơm, ống dẫn, chi tiết máy tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa.

Tại Việt Nam, CuNi7Zn39Pb3Mn2 được sử dụng trong các nhà máy chế tạo chi tiết cơ khí, linh kiện máy, thiết bị hàng hải và công nghiệp hóa chất nhờ độ bền, khả năng chống mài mòn, tuổi thọ cao, khả năng tự bôi trơn và dễ dàng gia công.

Kết luận

Đồng Hợp Kim CuNi7Zn39Pb3Mn2 là hợp kim đồng – niken – kẽm – chì – mangan cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và khả năng tự bôi trơn. CuNi7Zn39Pb3Mn2 phù hợp cho các chi tiết máy chịu tải vừa và cao, bạc lót, vòng bi, trục, bánh răng, van, ống dẫn và linh kiện công nghiệp trong môi trường khắc nghiệt. Với hiệu suất ổn định, tuổi thọ lâu dài, khả năng tự bôi trơn và chống mài mòn vượt trội, CuNi7Zn39Pb3Mn2 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lục Giác Đồng Phi 15

    Lục Giác Đồng Phi 15 Lục Giác Đồng Phi 15 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Cấu Trúc Vi Lượng Của Inox S32760 Có Gì Đặc Biệt

    Cấu Trúc Vi Lượng Của Inox S32760 Có Gì Đặc Biệt? 1. Giới Thiệu Về [...]

    Shim Chêm Đồng 0.45mm

    Shim Chêm Đồng 0.45mm Shim Chêm Đồng 0.45mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.45mm là [...]

    SAE 30347 stainless steel

    SAE 30347 stainless steel SAE 30347 stainless steel là gì? SAE 30347 stainless steel là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 10

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 10 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội [...]

    X12CrNi17.7 material

    X12CrNi17.7 material X12CrNi17.7 material là gì? X12CrNi17.7 là thép không gỉ austenitic, được phát triển [...]

    Ống Inox Phi 8mm

    Ống Inox Phi 8mm – Độ Bền Vượt Trội, Khả Năng Chịu Lực Cao Giới [...]

    302B Material

    302B Material 302B material là gì? 302B material là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo