Đồng Hợp Kim CuZn20

NS113 Materials

Đồng Hợp Kim CuZn20

Đồng Hợp Kim CuZn20 là gì?

Đồng Hợp Kim CuZn20 là hợp kim đồng – kẽm với hàm lượng kẽm khoảng 20%, còn được gọi là đồng thau cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính dẻo ổn định. CuZn20 là loại hợp kim được ứng dụng phổ biến trong ngành cơ khí, sản xuất linh kiện máy, ống dẫn, van, thiết bị cơ điện và các chi tiết chịu tải vừa đến cao.

Với tỷ lệ kẽm 20%, CuZn20 kết hợp tính dẻo và khả năng chống ăn mòn của đồng với độ cứng, độ bền và tính ổn định của kẽm. Hợp kim này đặc biệt thích hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu hình dạng ổn định, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu mài mòn tốt.

Thành phần hóa học Đồng Hợp Kim CuZn20

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuZn20:

  • Đồng (Cu): 79 – 81%
  • Kẽm (Zn): 19 – 21%
  • Các tạp chất khác: ≤ 1%

Kẽm giúp tăng độ cứng, khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ lý, đồng duy trì tính dẻo, độ bền tổng thể và khả năng gia công dễ dàng.

Tính chất cơ lý Đồng Hợp Kim CuZn20

CuZn20 có các tính chất cơ lý và vật lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 450 – 600 MPa
  • Giới hạn chảy: 300 – 450 MPa
  • Độ giãn dài: 10 – 20%
  • Độ cứng Brinell: 120 – 170 HB
  • Khả năng chống mài mòn: Trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải vừa.
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường công nghiệp, hơi nước và nước ngọt.
  • Khả năng dẫn điện: Trung bình, thích hợp cho các chi tiết dẫn điện vừa.
  • Khả năng dẫn nhiệt: Tốt, thích hợp cho chi tiết cơ khí và trao đổi nhiệt.
  • Ổn định cơ lý: Duy trì độ bền và độ cứng trong môi trường làm việc bình thường.

CuZn20 có tính dẻo và độ cứng cân bằng, dễ gia công cơ khí nhưng cũng đủ bền cho các chi tiết chịu tải vừa đến cao.

Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CuZn20

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt: Phù hợp cho môi trường công nghiệp, hơi nước và nước ngọt.
  2. Độ bền và độ cứng cao: Thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải vừa và cao.
  3. Dễ gia công: Phù hợp cho tiện, cắt, phay, uốn, kéo và gia công CNC.
  4. Tính ổn định cơ lý: Duy trì hình dạng và độ bền trong môi trường làm việc bình thường.
  5. Tính thẩm mỹ: Màu vàng sáng đặc trưng, thích hợp cho chi tiết trang trí và thiết bị cơ điện.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CuZn20

  • Khả năng chống mài mòn thấp hơn hợp kim chứa thiếc hoặc phốt pho: Không thích hợp cho bạc lót, chi tiết trượt chịu tải cao.
  • Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không phù hợp cho ứng dụng yêu cầu dẫn điện cao.
  • Hạn chế trong môi trường axit mạnh hoặc hóa chất ăn mòn: Cần bảo vệ hoặc xử lý bề mặt nếu sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CuZn20

CuZn20 được sử dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí, thiết bị máy, ống dẫn, van và linh kiện cơ điện:

  1. Ngành cơ khí:
    • Chi tiết máy, trục, bánh răng, van, bộ phận kết cấu chịu tải vừa và cao.
  2. Ngành ống dẫn và van:
    • Van, phụ kiện ống nước, chi tiết tiếp xúc nước và môi trường ăn mòn nhẹ.
  3. Ngành cơ điện:
    • Linh kiện, vỏ máy, bộ phận dẫn điện vừa, các chi tiết cần gia công phức tạp.
  4. Ngành trang trí và kiến trúc:
    • Lan can, tay nắm cửa, chi tiết trang trí, vỏ máy, chi tiết mỹ thuật nhờ màu vàng sáng đặc trưng.
  5. Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ:
    • Chi tiết máy và thiết bị tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa.

Quy trình sản xuất và gia công Đồng Hợp Kim CuZn20

1. Quy trình sản xuất Đồng Hợp Kim CuZn20

CuZn20 được sản xuất bằng luyện kim đồng tinh khiết kết hợp với kẽm:

  1. Luyện đồng tinh khiết và bổ sung kẽm theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Nấu chảy, tinh luyện và loại bỏ tạp chất để đảm bảo độ bền và tính ổn định.
  3. Đúc phôi hoặc cán thành thanh, tấm, ống, chi tiết theo yêu cầu kỹ thuật.
  4. Kiểm tra chất lượng về hàm lượng đồng, kẽm và các tạp chất khác.

2. Gia công cơ khí Đồng Hợp Kim CuZn20

  • Cắt, tiện, phay: Dễ thực hiện do tính dẻo cân bằng với độ cứng.
  • Ép, uốn, kéo: Phù hợp cho chi tiết phức tạp, uốn cong và tạo hình chi tiết trang trí hoặc kỹ thuật.
  • Hàn: Sử dụng hàn MIG hoặc TIG với que hàn đồng thau phù hợp.

3. Nhiệt luyện

  • Không bắt buộc, CuZn20 chủ yếu sử dụng ở trạng thái mềm và dễ gia công.
  • Có thể ủ ở 200 – 300°C để giảm ứng suất nếu cần.

Phân tích thị trường và tiêu thụ Đồng Hợp Kim CuZn20

CuZn20 là hợp kim đồng thau phổ biến nhờ giá thành hợp lý, dễ gia công và tính ổn định cơ lý:

  • Ngành cơ khí: Chiếm thị phần lớn nhờ dễ gia công, ổn định và giá thành hợp lý.
  • Ngành cơ điện: Sử dụng cho vỏ máy, linh kiện và các chi tiết dẫn điện vừa.
  • Ngành ống dẫn và van: Van, phụ kiện ống, chi tiết tiếp xúc nước và môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Ngành trang trí và kiến trúc: Tay nắm cửa, lan can, chi tiết trang trí nhờ màu vàng sáng đặc trưng.

Tại Việt Nam, CuZn20 được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy cơ khí, thiết bị cơ điện, sản xuất van và ống dẫn, cũng như trong ngành trang trí nội thất nhờ độ bền, tính dẻo, khả năng chống ăn mòn và giá thành hợp lý.

Kết luận

Đồng Hợp Kim CuZn20 là hợp kim đồng – kẽm chất lượng cao, nổi bật với độ bền cơ học, tính dẻo, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công. CuZn20 phù hợp cho các chi tiết máy chịu tải vừa đến cao, linh kiện cơ điện, van, ống dẫn, chi tiết trang trí và bộ phận cơ khí trong môi trường công nghiệp nhẹ. Với tính ổn định, tuổi thọ lâu dài và khả năng gia công dễ dàng, CuZn20 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 416: Đặc Điểm và Lợi Ích Khi Sử Dụng Trong Ngành Cơ Khí 

    Inox 416: Đặc Điểm và Lợi Ích Khi Sử Dụng Trong Ngành Cơ Khí  Inox [...]

    20X13 material

    20X13 material 20X13 material là gì? 20X13 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox Ferrinox 255 Trước Khi Sử Dụng

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox Ferrinox 255 Trước Khi Sử Dụng Giới Thiệu Về [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 12

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 12 – Vật Liệu Chất Lượng Cao Cho Các [...]

    Thép không gỉ STS202

    Thép không gỉ STS202 Thép không gỉ STS202 là loại thép austenitic thuộc nhóm 200 [...]

    Inox 1.4501 Là Gì

    Inox 1.4501 Là Gì? Đặc Điểm Nổi Bật Của Loại Inox Này 1. Giới Thiệu [...]

    Đồng C52400

    Đồng C52400 Đồng C52400 là gì? Đồng C52400, còn được gọi là Phosphor Bronze C524 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 52

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 52 – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo