Đồng Hợp Kim CuZn37Mn3Al2PbSi

CZ132 Materials

Đồng Hợp Kim CuZn37Mn3Al2PbSi

Đồng Hợp Kim CuZn37Mn3Al2PbSi là gì?

Đồng Hợp Kim CuZn37Mn3Al2PbSi là hợp kim đồng – kẽm cao cấp, bổ sung các nguyên tố Mn (Mangan), Al (Nhôm), Pb (Chì) và Si (Silic). Hợp kim này được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về cơ tính, độ cứng bề mặt, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn. CuZn37Mn3Al2PbSi thường được sử dụng trong các chi tiết máy chịu tải cao, bạc lót, trục, bánh răng, van, phụ kiện ống và chi tiết cơ điện.

Sự kết hợp các nguyên tố Mn, Al, Pb và Si giúp CuZn37Mn3Al2PbSi có khả năng gia công tốt, độ bền cao, chống mài mòn và ổn định cơ lý trong điều kiện làm việc liên tục. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ chính xác, tuổi thọ cao và chịu tải nặng.

Thành phần hóa học Đồng Hợp Kim CuZn37Mn3Al2PbSi

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuZn37Mn3Al2PbSi:

  • Đồng (Cu): 55 – 60%
  • Kẽm (Zn): 36 – 38%
  • Mangan (Mn): 2 – 3%
  • Nhôm (Al): 1,5 – 2,5%
  • Chì (Pb): ~1 – 3%
  • Silic (Si): 0,1 – 0,5%
  • Các tạp chất khác: ≤ 1%

Vai trò các nguyên tố:

  • Mangan (Mn): Tăng độ bền, chống mài mòn và ổn định cơ lý.
  • Nhôm (Al): Tăng cứng bề mặt, chống ăn mòn và cải thiện khả năng chống oxi hóa.
  • Chì (Pb): Tăng khả năng gia công, giảm mài mòn dụng cụ.
  • Silic (Si): Cải thiện độ cứng bề mặt, chống mài mòn.
  • Kẽm (Zn): Tăng độ cứng, ổn định cơ lý.
  • Đồng (Cu): Duy trì tính dẻo, khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý Đồng Hợp Kim CuZn37Mn3Al2PbSi

Các tính chất cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 650 – 800 MPa
  • Giới hạn chảy: 420 – 600 MPa
  • Độ giãn dài: 7 – 12%
  • Độ cứng Brinell: 180 – 230 HB
  • Khả năng chống mài mòn: Xuất sắc, phù hợp cho bạc lót, trục, bánh răng và các chi tiết chịu tải cao.
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường công nghiệp, nước ngọt, hơi nước và môi trường ăn mòn vừa.
  • Khả năng dẫn điện: Trung bình, đủ cho chi tiết dẫn điện vừa.
  • Khả năng dẫn nhiệt: Tốt, phù hợp cho chi tiết cơ khí và trao đổi nhiệt.
  • Ổn định cơ lý: Duy trì hình dạng, độ bền và độ cứng trong quá trình sử dụng dài hạn.

So với các loại đồng thau thông thường, CuZn37Mn3Al2PbSi nổi bật nhờ khả năng gia công tốt, độ cứng bề mặt cao, chống mài mòn và ổn định cơ lý trong điều kiện làm việc liên tục.

Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CuZn37Mn3Al2PbSi

  1. Gia công cơ khí vượt trội: Chì và các nguyên tố hợp kim giúp tiện, phay, cắt giảm mài mòn dụng cụ.
  2. Độ bền cơ học và độ cứng cao: Phù hợp cho chi tiết máy, bạc lót, trục, bánh răng chịu tải cao.
  3. Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn: Xuất sắc nhờ Mn, Al, Si và đồng.
  4. Ổn định cơ lý: Duy trì hình dạng và hiệu suất làm việc lâu dài.
  5. Ứng dụng đa dạng: Linh kiện máy, van, phụ kiện ống, chi tiết cơ điện, chi tiết chịu tải nặng và trang trí.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CuZn37Mn3Al2PbSi

  • Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không phù hợp cho các ứng dụng dẫn điện cao.
  • Hàn cần dụng cụ chuyên dụng: Sử dụng hàn MIG/TIG với que hàn đồng thau chuyên dụng.
  • Hạn chế trong môi trường axit mạnh: Không thích hợp cho các hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Giá thành cao: Do bổ sung nhiều nguyên tố hợp kim và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CuZn37Mn3Al2PbSi

CuZn37Mn3Al2PbSi được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng gia công vượt trội, độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn:

  1. Ngành cơ khí:
    • Bạc lót, trục, bánh răng, chi tiết máy chịu tải cao.
  2. Ngành ống dẫn và van:
    • Van, phụ kiện ống, chi tiết tiếp xúc nước hoặc môi trường ăn mòn vừa và cao.
  3. Ngành cơ điện:
    • Linh kiện, vỏ máy, chi tiết dẫn điện vừa và các bộ phận chịu tải cơ học.
  4. Ngành trang trí và kiến trúc:
    • Tay nắm cửa, lan can, chi tiết trang trí nhờ màu vàng sáng đặc trưng của đồng thau.
  5. Ngành công nghiệp chế tạo máy:
    • Chi tiết chịu ma sát cao, bạc lót, bánh răng, trục và các chi tiết kỹ thuật phức tạp.

Quy trình sản xuất và gia công Đồng Hợp Kim CuZn37Mn3Al2PbSi

1. Quy trình sản xuất Đồng Hợp Kim CuZn37Mn3Al2PbSi

  1. Luyện đồng tinh khiết và bổ sung kẽm, Mn, Al, Pb, Si theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Nấu chảy, tinh luyện và loại bỏ tạp chất để đảm bảo độ bền, độ cứng và ổn định cơ lý.
  3. Đúc phôi hoặc cán thành thanh, tấm, ống, chi tiết theo yêu cầu kỹ thuật.
  4. Kiểm tra chất lượng về hàm lượng các nguyên tố và các chỉ tiêu cơ lý.

2. Gia công cơ khí Đồng Hợp Kim CuZn37Mn3Al2PbSi

  • Cắt, tiện, phay: Dễ thực hiện nhờ hàm lượng Pb và hợp kim Mn-Al-Si giúp giảm mài mòn công cụ.
  • Ép, uốn, kéo: Phù hợp cho chi tiết phức tạp, tạo hình chi tiết kỹ thuật và trang trí.
  • Hàn: Sử dụng hàn MIG hoặc TIG với que hàn đồng thau chuyên dụng.

3. Nhiệt luyện

  • Không bắt buộc, CuZn37Mn3Al2PbSi chủ yếu sử dụng trạng thái cán hoặc đúc để dễ gia công.
  • Có thể ủ ở 200 – 300°C để giảm ứng suất và tăng độ ổn định cơ lý nếu cần.

Phân tích thị trường và tiêu thụ Đồng Hợp Kim CuZn37Mn3Al2PbSi

CuZn37Mn3Al2PbSi là hợp kim đồng thau kỹ thuật cao cấp, được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng gia công vượt trội, độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn:

  • Ngành cơ khí: Chiếm thị phần lớn nhờ dễ gia công, độ bền cao và khả năng chịu tải cao.
  • Ngành cơ điện: Sử dụng cho vỏ máy, linh kiện và các chi tiết chịu tải vừa và cao.
  • Ngành ống dẫn và van: Van, phụ kiện ống, chi tiết tiếp xúc nước và môi trường ăn mòn vừa.
  • Ngành trang trí và kiến trúc: Tay nắm cửa, lan can, chi tiết trang trí nhờ màu vàng sáng đặc trưng.

Tại Việt Nam, CuZn37Mn3Al2PbSi được ứng dụng trong các nhà máy cơ khí, thiết bị cơ điện, sản xuất van, phụ kiện ống dẫn và ngành trang trí nhờ tuổi thọ cao, khả năng chống mài mòn và gia công vượt trội.

Kết luận

Đồng Hợp Kim CuZn37Mn3Al2PbSi là hợp kim đồng – kẽm cao cấp, bổ sung các nguyên tố Mn, Al, Pb và Si giúp gia công vượt trội, tăng độ cứng bề mặt, chống mài mòn và ổn định cơ lý. CuZn37Mn3Al2PbSi phù hợp cho các chi tiết máy chịu tải cao, bạc lót, trục, bánh răng, van, ống dẫn, linh kiện cơ điện và chi tiết trang trí. Với hiệu suất ổn định, tuổi thọ lâu dài và khả năng gia công dễ dàng, CuZn37Mn3Al2PbSi là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Martensitic Z12C13

    Thép Inox Martensitic Z12C13 Thép Inox Martensitic Z12C13 là gì? Thép Inox Martensitic Z12C13 là [...]

    Thép Duplex SUS329J3L

    Thép Duplex SUS329J3L Thép Duplex SUS329J3L là gì? Thép Duplex SUS329J3L là loại thép không [...]

    0Cr19Ni10NbN material

    0Cr19Ni10NbN material 0Cr19Ni10NbN material là gì? 0Cr19Ni10NbN material là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Tấm Inox 440 250mm

    Tấm Inox 440 250mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Thép Inox SUS317J1

    Thép Inox SUS317J1 Thép Inox SUS317J1 là thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật [...]

    Inox 329 So Với Inox Duplex – Loại Nào Tốt Hơn

    Inox 329 So Với Inox Duplex – Loại Nào Tốt Hơn? Inox 329 và Inox [...]

    430S17 Stainless Steel

    430S17 Stainless Steel 430S17 là gì? 430S17 là một loại thép không gỉ ferritic chứa [...]

    Thép Inox 2361

    Thép Inox 2361 Thép Inox 2361 là thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm thép 2000, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo