Đồng Hợp Kim CuZn40
Đồng Hợp Kim CuZn40 là gì?
Đồng Hợp Kim CuZn40 là một loại đồng thau kỹ thuật cao, chứa khoảng 60% đồng (Cu) và 40% kẽm (Zn). Đây là hợp kim phổ biến trong ngành cơ khí, điện tử và trang trí nhờ tính chất cơ lý ổn định, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ dàng gia công. CuZn40 thường được sử dụng trong sản xuất bạc lót, trục, bánh răng, van, phụ kiện ống, linh kiện cơ điện, cũng như các chi tiết trang trí yêu cầu độ bền vừa và tính thẩm mỹ cao.
Loại đồng thau này không chứa chì, do đó thân thiện với môi trường hơn so với các loại đồng thau Pb, tuy nhiên khả năng gia công kém hơn các loại có Pb. CuZn40 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí và trang trí khi ưu tiên độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
Thành phần hóa học Đồng Hợp Kim CuZn40
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuZn40:
- Đồng (Cu): 59 – 61%
- Kẽm (Zn): 39 – 41%
- Chì (Pb): ≤ 0.1%
- Các tạp chất khác: ≤ 1%
Vai trò các nguyên tố:
- Kẽm (Zn): Tăng độ cứng, ổn định cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
- Đồng (Cu): Duy trì tính dẻo, khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và chống ăn mòn.
- Chì (Pb) và tạp chất khác: Hầu như không đáng kể, đảm bảo tính thân thiện môi trường và ổn định cơ lý.
Tính chất cơ lý Đồng Hợp Kim CuZn40
Các tính chất cơ lý nổi bật:
- Độ bền kéo: 580 – 700 MPa
- Giới hạn chảy: 400 – 520 MPa
- Độ giãn dài: 8 – 12%
- Độ cứng Brinell: 175 – 210 HB
- Khả năng chống mài mòn: Tốt, phù hợp cho bạc lót, trục và bánh răng chịu tải vừa.
- Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, chịu được nước ngọt, môi trường công nghiệp và hơi nước.
- Khả năng dẫn điện: Trung bình, thích hợp cho chi tiết dẫn điện vừa.
- Khả năng dẫn nhiệt: Tốt, phù hợp cho các chi tiết cơ khí và trao đổi nhiệt.
- Ổn định cơ lý: Duy trì hình dạng, độ bền và độ cứng trong quá trình sử dụng dài hạn.
So với các loại đồng thau chứa Pb, CuZn40 có khả năng gia công kém hơn nhưng lại thân thiện môi trường, ít tạo bụi chì và dễ áp dụng cho các chi tiết tiếp xúc với thực phẩm hoặc nước uống.
Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CuZn40
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho môi trường công nghiệp, nước ngọt và hơi nước.
- Độ bền cơ học ổn định: Phù hợp cho chi tiết máy, bạc lót, trục và bánh răng chịu tải vừa.
- Ổn định cơ lý: Duy trì hình dạng, độ bền và độ cứng lâu dài.
- Không chứa Pb: An toàn môi trường, phù hợp cho các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với con người.
- Ứng dụng đa dạng: Linh kiện máy, van, phụ kiện ống, chi tiết cơ điện, chi tiết trang trí kỹ thuật.
Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CuZn40
- Gia công khó hơn các loại đồng thau chứa Pb: Cần dụng cụ sắc bén và kỹ thuật gia công tốt.
- Hàn cần dụng cụ chuyên dụng: Sử dụng hàn MIG/TIG với que hàn đồng thau không chì.
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt thấp hơn đồng tinh khiết: Không thích hợp cho các ứng dụng điện cao.
- Chi phí cao hơn một số đồng thau phổ thông: Do kiểm soát hàm lượng đồng và kẽm chính xác, đảm bảo chất lượng.
Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CuZn40
CuZn40 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nhờ độ bền cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt:
- Ngành cơ khí:
- Bạc lót, trục, bánh răng, chi tiết máy chịu tải vừa.
- Ngành ống dẫn và van:
- Van, phụ kiện ống, chi tiết tiếp xúc nước và môi trường ăn mòn vừa.
- Ngành cơ điện:
- Linh kiện, vỏ máy, chi tiết dẫn điện vừa và các bộ phận chịu tải cơ học.
- Ngành trang trí và kiến trúc:
- Tay nắm cửa, lan can, chi tiết trang trí nhờ màu vàng sáng đặc trưng và khả năng chống oxy hóa.
- Ngành thực phẩm và y tế:
- Các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước uống hoặc thực phẩm, nhờ không chứa Pb.
Quy trình sản xuất và gia công Đồng Hợp Kim CuZn40
1. Quy trình sản xuất Đồng Hợp Kim CuZn40
- Luyện đồng tinh khiết và bổ sung kẽm theo tỷ lệ chuẩn.
- Nấu chảy, tinh luyện và loại bỏ tạp chất để đảm bảo độ bền, độ cứng và ổn định cơ lý.
- Đúc phôi hoặc cán thành thanh, tấm, ống, chi tiết theo yêu cầu kỹ thuật.
- Kiểm tra chất lượng về hàm lượng đồng, kẽm và các chỉ tiêu cơ lý.
2. Gia công cơ khí Đồng Hợp Kim CuZn40
- Cắt, tiện, phay: Khó hơn đồng thau chứa Pb, cần dụng cụ sắc bén và kỹ thuật gia công tốt.
- Ép, uốn, kéo: Phù hợp cho chi tiết phức tạp vừa và nhỏ.
- Hàn: Sử dụng hàn MIG hoặc TIG với que hàn đồng thau không chì.
3. Nhiệt luyện
- Không bắt buộc, CuZn40 chủ yếu sử dụng trạng thái cán hoặc đúc để dễ gia công.
- Có thể ủ ở 200 – 300°C để giảm ứng suất và tăng độ ổn định cơ lý nếu cần.
Phân tích thị trường và tiêu thụ Đồng Hợp Kim CuZn40
CuZn40 là hợp kim đồng thau phổ biến, được sử dụng nhờ độ bền cơ học ổn định, khả năng chống ăn mòn và thân thiện môi trường:
- Ngành cơ khí: Chiếm thị phần lớn nhờ độ bền ổn định và khả năng chịu tải vừa.
- Ngành cơ điện: Sử dụng cho vỏ máy, linh kiện và các chi tiết chịu tải vừa.
- Ngành ống dẫn và van: Van, phụ kiện ống, chi tiết tiếp xúc nước.
- Ngành trang trí và kiến trúc: Tay nắm cửa, lan can, chi tiết trang trí nhờ màu vàng sáng và khả năng chống oxy hóa.
- Ngành thực phẩm và y tế: Chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước uống hoặc thực phẩm nhờ không chứa Pb.
Kết luận
Đồng Hợp Kim CuZn40 là hợp kim đồng – kẽm kỹ thuật, không chứa Pb, giúp đảm bảo an toàn môi trường, chống ăn mòn tốt và ổn định cơ lý. CuZn40 phù hợp cho các chi tiết máy chịu tải vừa, bạc lót, trục, bánh răng, van, ống dẫn, linh kiện cơ điện, chi tiết trang trí, cũng như các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Với độ bền ổn định, tuổi thọ cao và thân thiện môi trường, CuZn40 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

