Đồng Hợp Kim CW016A

Đồng Cuộn 0.1mm

Đồng Hợp Kim CW016A

Đồng Hợp Kim CW016A là gì?

Đồng Hợp Kim CW016A là một hợp kim đồng–thiếc–kẽm cao cấp, thuộc nhóm hợp kim đồng kỹ thuật, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt. CW016A thường được sử dụng trong các chi tiết máy, vòng bi, bạc lót, van, trục và các bộ phận cơ khí cần độ bền, khả năng chịu mài mòn và tuổi thọ lâu dài.

Hợp kim CW016A được đánh giá cao nhờ khả năng chịu tải, chống mài mòn và chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đồng thời vẫn dễ gia công và định hình, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và cơ khí chính xác.


Thành phần hóa học của Đồng Hợp Kim CW016A

CW016A là hợp kim đồng–thiếc–kẽm với hàm lượng được kiểm soát để đảm bảo tính chất cơ lý ổn định và khả năng chống mài mòn lâu dài.

Thành phần tiêu chuẩn:

  • Đồng (Cu): 75 – 80%
  • Thiếc (Sn): 9 – 11%
  • Kẽm (Zn): 4 – 6%
  • Chì (Pb): ≤ 1%
  • Tạp chất khác: ≤ 1%

Hàm lượng thiếc và kẽm được cân đối nhằm tăng độ cứng, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn, đồng thời vẫn đảm bảo tính linh hoạt trong gia công.


Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim CW016A

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: 430 – 560 MPa
  • Độ giãn dài: 12 – 20%
  • Độ cứng: 150 – 190 HB
  • Khả năng chịu va đập: tốt, ít nứt gãy
  • Độ bền mỏi: ổn định cho chi tiết chịu tải trọng vừa phải

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: vàng ánh đồng sáng bóng
  • Tỷ trọng: 8.5 – 8.8 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 920 – 1020°C
  • Độ dẫn điện: 14 – 18% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: trung bình

Tính chất hóa học

  • Chống ăn mòn: tốt trong môi trường dầu nhờn, nước ngọt và không khí
  • Chống oxy hóa: lớp oxit bảo vệ bề mặt giúp duy trì màu sắc và độ bền
  • Chống mài mòn: khả năng chịu ma sát và mài mòn cao, thích hợp cho vòng bi và bạc lót
  • Bền lâu: giữ được cơ tính trong thời gian dài

Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CW016A

  1. Độ bền cơ học cao: Chịu lực kéo, va đập và mài mòn tốt.
  2. Khả năng chống ăn mòn: Duy trì cơ tính trong môi trường dầu nhờn, nước ngọt và không khí.
  3. Dễ gia công: Tiện, phay, khoan và cắt gọt thuận lợi.
  4. Ổn định kích thước: Ít biến dạng khi thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.
  5. Chịu mài mòn tốt: Phù hợp cho vòng bi, bạc lót và chi tiết chịu ma sát.
  6. Đa dạng ứng dụng: Từ cơ khí chính xác đến chi tiết máy công nghiệp.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CW016A

  • Giá thành cao hơn đồng thường: Do chứa thiếc và kẽm.
  • Độ dẫn điện thấp: Không phù hợp cho các ứng dụng dẫn điện cao.
  • Gia công cần dụng cụ sắc bén: Thiếc và kẽm làm hợp kim cứng hơn đồng nguyên chất, dễ làm mẻ dao.
  • Không chịu được axit mạnh: Không dùng trong môi trường hóa chất đậm đặc.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CW016A

Ngành cơ khí

  • Vòng bi, bạc lót chịu tải
  • Trục, bánh răng, chi tiết máy chịu ma sát
  • Chi tiết máy công nghiệp cần độ bền và chống mài mòn

Ngành hàng hải

  • Linh kiện tiếp xúc với nước ngọt và môi trường ẩm
  • Van, khớp nối và chi tiết tàu thuyền nhẹ

Ngành dầu khí và năng lượng

  • Chi tiết bơm, van, bạc lót trong máy móc và thiết bị khai thác
  • Bộ phận chịu tải và ma sát trong các hệ thống động lực

Cơ khí chính xác

  • Chi tiết máy nhỏ, trục, bạc lót, thanh dẫn hướng
  • Linh kiện cần độ chính xác cao và bền lâu

Gia công Đồng Hợp Kim CW016A

Cắt gọt CNC

  • Sử dụng dao hợp kim cứng hoặc carbide
  • Tốc độ cắt trung bình, lượng chạy dao vừa phải
  • Sử dụng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát liên tục

Dập – Cán – Uốn

  • Dẻo tốt, thích hợp cho dập nguội và tạo hình phức tạp
  • Không nứt mép khi uốn hoặc dập sâu

Hàn

  • Hàn TIG hoặc MIG
  • Làm sạch bề mặt trước khi hàn để tăng độ bền mối hàn

Đánh bóng và mạ

  • Có thể mạ niken hoặc đánh bóng để tăng tính thẩm mỹ
  • Bề mặt giữ màu lâu, chống oxy hóa hiệu quả

Quy trình nhiệt luyện

  • Ủ mềm: 450 – 600°C để tăng độ dẻo và giảm ứng suất
  • Tôi và làm nguội: 900 – 1000°C, làm mát chậm hoặc bằng nước tùy ứng dụng
  • Hóa bền nhẹ: nâng cao độ cứng bề mặt, tăng khả năng chịu mài mòn

Quy trình nhiệt luyện giúp CW016A đạt cơ tính tối ưu, đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn cho các chi tiết cơ khí.


Kết luận

Đồng Hợp Kim CW016A là hợp kim đồng–thiếc–kẽm cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn, cùng tính ổn định lâu dài. Nhờ những ưu điểm vượt trội, CW016A được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, hàng hải, dầu khí, năng lượng và các chi tiết máy công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu bền bỉ, chống mài mòn và ổn định trong môi trường công nghiệp, CW016A là lựa chọn tối ưu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép X20Cr13

    Thép X20Cr13 Thép X20Cr13 là gì? Thép X20Cr13 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Thép Inox SUS317L

    Thép Inox SUS317L Thép Inox SUS317L là gì? Thép Inox SUS317L là loại thép không [...]

    Vật liệu X10CrNiMoTi18.12

    Vật liệu X10CrNiMoTi18.12 Vật liệu X10CrNiMoTi18.12 là gì? Vật liệu X10CrNiMoTi18.12 là một loại thép [...]

    Đồng C12100

    Đồng C12100 Đồng C12100 là gì? Đồng C12100 là một loại đồng kỹ thuật thuộc [...]

    Tìm hiểu về Inox 317S12

    Tìm hiểu về Inox 317S12 và Ứng dụng của nó Inox 317S12 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 127

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 127 – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Công Trình [...]

    Vật liệu 302S25

    Vật liệu 302S25 Vật liệu 302S25 là gì? Vật liệu 302S25 là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 60

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 60 – Chịu Lực Tốt, Bền Bỉ Và [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo