Đồng Hợp Kim CW100C
Đồng Hợp Kim CW100C là một loại hợp kim đồng–thiếc–kẽm chất lượng cao, thuộc nhóm hợp kim đồng kỹ thuật, nổi bật với độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn hiệu quả. CW100C thường được sử dụng trong các chi tiết máy, vòng bi, bạc lót, trục, van, bánh răng và các bộ phận cơ khí cần tính bền vững lâu dài, khả năng chịu ma sát và tải trọng cao.
Hợp kim CW100C được đánh giá cao nhờ khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đồng thời vẫn giữ được tính dẻo, dễ gia công và định hình, phù hợp với các chi tiết cơ khí chính xác và công nghiệp nặng.
Thành phần hóa học của Đồng Hợp Kim CW100C
CW100C là hợp kim đồng–thiếc–kẽm với thành phần được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo tính chất cơ lý ổn định và độ bền lâu dài trong các ứng dụng chịu ma sát.
Thành phần tiêu chuẩn:
- Đồng (Cu): 70 – 75%
- Thiếc (Sn): 10 – 12%
- Kẽm (Zn): 5 – 7%
- Chì (Pb): ≤ 1%
- Tạp chất khác: ≤ 1%
Sự cân đối giữa thiếc và kẽm giúp tăng độ cứng, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn, đồng thời vẫn giữ tính linh hoạt trong gia công và tạo hình.
Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim CW100C
Tính chất cơ học
- Độ bền kéo: 460 – 600 MPa
- Độ giãn dài: 10 – 18%
- Độ cứng: 160 – 210 HB
- Khả năng chịu va đập: rất tốt, khó nứt gãy
- Độ bền mỏi: ổn định, phù hợp cho chi tiết chịu tải trọng lớn
Tính chất vật lý
- Màu sắc: vàng đồng sáng bóng
- Tỷ trọng: 8.5 – 8.9 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 920 – 1020°C
- Độ dẫn điện: 12 – 18% IACS
- Độ dẫn nhiệt: trung bình
Tính chất hóa học
- Chống ăn mòn: hiệu quả trong môi trường dầu nhờn, nước ngọt và không khí
- Chống oxy hóa: bề mặt tạo lớp oxit bảo vệ, duy trì màu sắc và độ bền lâu dài
- Chống mài mòn: chịu được ma sát cao, thích hợp cho vòng bi và bạc lót công nghiệp
- Ổn định lâu dài: giữ cơ tính tốt trong thời gian dài và điều kiện vận hành khắc nghiệt
Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CW100C
- Độ bền cơ học vượt trội: Chịu lực kéo, va đập và ma sát tốt.
- Khả năng chống ăn mòn cao: Duy trì cơ tính trong môi trường dầu, nước và không khí.
- Dễ gia công: Tiện, phay, khoan, cắt gọt thuận lợi.
- Ổn định kích thước: Ít biến dạng khi thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.
- Chịu mài mòn cao: Phù hợp cho vòng bi, bạc lót và chi tiết chịu ma sát lớn.
- Ứng dụng đa dạng: Từ cơ khí chính xác, chi tiết máy công nghiệp đến ngành hàng hải và năng lượng.
Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CW100C
- Giá thành cao hơn đồng nguyên chất: Do chứa thiếc và kẽm.
- Độ dẫn điện thấp: Không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu dẫn điện cao.
- Gia công cần dụng cụ sắc bén: Thiếc và kẽm làm hợp kim cứng hơn, dễ mẻ dao nếu không dùng công cụ thích hợp.
- Không chịu được axit mạnh: Không dùng trong môi trường hóa chất đậm đặc.
Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CW100C
Ngành cơ khí
- Vòng bi, bạc lót chịu tải lớn
- Trục, bánh răng, chi tiết máy chịu ma sát cao
- Chi tiết máy công nghiệp cần độ bền và chống mài mòn
Ngành hàng hải
- Linh kiện tiếp xúc trực tiếp với nước ngọt và môi trường ẩm
- Van, khớp nối và chi tiết tàu thuyền
Ngành dầu khí và năng lượng
- Chi tiết bơm, van, bạc lót trong thiết bị khai thác và sản xuất
- Bộ phận chịu tải và ma sát trong hệ thống động lực
Cơ khí chính xác
- Chi tiết máy nhỏ, trục, bạc lót, thanh dẫn hướng
- Linh kiện cần độ chính xác cao và bền lâu
Gia công Đồng Hợp Kim CW100C
Cắt gọt CNC
- Sử dụng dao hợp kim cứng hoặc carbide
- Tốc độ cắt trung bình, lượng chạy dao vừa phải
- Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát liên tục để tăng tuổi thọ dụng cụ
Dập – Cán – Uốn
- Dẻo tốt, thích hợp cho dập nguội và tạo hình phức tạp
- Không nứt mép khi uốn hoặc dập sâu
Hàn
- Hàn TIG hoặc MIG
- Làm sạch bề mặt trước khi hàn để tăng độ bền mối hàn
Đánh bóng và mạ
- Có thể mạ niken hoặc đánh bóng để tăng tính thẩm mỹ
- Bề mặt giữ màu lâu, chống oxy hóa hiệu quả
Quy trình nhiệt luyện Đồng Hợp Kim CW100C
- Ủ mềm: 450 – 600°C để tăng độ dẻo và giảm ứng suất
- Tôi và làm nguội: 920 – 1000°C, làm mát chậm hoặc bằng nước tùy ứng dụng
- Hóa bền nhẹ: nâng cao độ cứng bề mặt, tăng khả năng chịu mài mòn
Quy trình nhiệt luyện giúp CW100C đạt cơ tính tối ưu, đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn cho các chi tiết cơ khí.
Kết luận
Đồng Hợp Kim CW100C là hợp kim đồng–thiếc–kẽm cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn, cùng tính ổn định lâu dài. Nhờ những ưu điểm này, CW100C được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, công nghiệp nặng, hàng hải, dầu khí và các chi tiết máy công nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu bền bỉ, chịu tải và chống mài mòn trong môi trường công nghiệp, CW100C là lựa chọn tối ưu.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

