Đồng Hợp Kim CW403J
Đồng Hợp Kim CW403J là một loại hợp kim đồng–kẽm–thiếc kỹ thuật cao, nổi bật với khả năng chịu mài mòn, tải trọng lớn và chống ăn mòn hiệu quả. CW403J thuộc nhóm hợp kim đồng kỹ thuật, thường được ứng dụng trong vòng bi, bạc lót, trục, van, bánh răng và các bộ phận cơ khí chịu ma sát cao, đặc biệt trong môi trường công nghiệp nặng và khắc nghiệt.
CW403J được đánh giá cao nhờ tính ổn định cơ tính lâu dài, chống oxy hóa tốt và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp cho cả chi tiết máy chính xác và các bộ phận cơ khí nặng.
Thành phần hóa học của Đồng Hợp Kim CW403J
CW403J là hợp kim đồng–kẽm–thiếc với thành phần được kiểm soát nghiêm ngặt, nhằm tối ưu hóa độ bền cơ học, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn.
Thành phần tiêu chuẩn:
- Đồng (Cu): 58 – 62%
- Thiếc (Sn): 9 – 12%
- Kẽm (Zn): 6 – 9%
- Chì (Pb): ≤ 1%
- Tạp chất khác: ≤ 1%
Sự kết hợp giữa đồng, thiếc và kẽm giúp CW403J đạt độ cứng cao, khả năng chịu ma sát tốt, chống ăn mòn hiệu quả, đồng thời vẫn dễ gia công và định hình chi tiết.
Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim CW403J
Tính chất cơ học
- Độ bền kéo: 450 – 670 MPa
- Độ giãn dài: 12 – 18%
- Độ cứng: 180 – 245 HB
- Khả năng chịu va đập: cao, chống nứt gãy tốt
- Độ bền mỏi: ổn định, thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng lớn
Tính chất vật lý
- Màu sắc: vàng đồng sáng
- Tỷ trọng: 8.7 – 8.9 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 880 – 1020°C
- Độ dẫn điện: 10 – 16% IACS
- Độ dẫn nhiệt: trung bình
Tính chất hóa học
- Chống ăn mòn: hiệu quả trong môi trường dầu nhờn, nước ngọt và không khí
- Chống oxy hóa: lớp oxit bảo vệ bề mặt giúp duy trì cơ tính và màu sắc lâu dài
- Chống mài mòn: chịu được ma sát cao, phù hợp cho vòng bi, bạc lót, trục và các chi tiết máy công nghiệp
- Ổn định lâu dài: duy trì cơ tính tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt
Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CW403J
- Độ bền cơ học cao: Chịu lực kéo, va đập và mài mòn hiệu quả.
- Khả năng chống ăn mòn: Duy trì cơ tính trong môi trường dầu, nước và không khí.
- Dễ gia công: Tiện, phay, khoan, cắt gọt thuận lợi.
- Ổn định kích thước: Ít biến dạng khi thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.
- Chịu mài mòn cao: Phù hợp cho vòng bi, bạc lót và chi tiết máy chịu tải trọng lớn.
- Ứng dụng đa dạng: Từ cơ khí chính xác, chi tiết máy công nghiệp đến ngành hàng hải và năng lượng.
Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CW403J
- Chi phí cao hơn đồng nguyên chất: Do chứa thiếc và kẽm.
- Độ dẫn điện thấp: Không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu dẫn điện cao.
- Gia công cần dụng cụ sắc bén: Thiếc và kẽm làm hợp kim cứng, dễ làm mẻ dao nếu không sử dụng công cụ phù hợp.
- Không chịu được axit mạnh: Không dùng trong môi trường hóa chất đậm đặc.
Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CW403J
Ngành cơ khí
- Vòng bi, bạc lót chịu tải trọng cao
- Trục, bánh răng và các chi tiết máy chịu ma sát lớn
- Chi tiết máy công nghiệp cần độ bền và chống mài mòn
Ngành hàng hải
- Linh kiện tiếp xúc trực tiếp với nước ngọt và môi trường ẩm
- Van, khớp nối và chi tiết tàu thuyền
Ngành dầu khí và năng lượng
- Chi tiết bơm, van, bạc lót trong thiết bị khai thác và sản xuất
- Bộ phận chịu tải và ma sát trong hệ thống động lực
Cơ khí chính xác
- Chi tiết máy nhỏ, trục, bạc lót, thanh dẫn hướng
- Linh kiện cần độ chính xác cao và bền lâu
Gia công Đồng Hợp Kim CW403J
Cắt gọt CNC
- Sử dụng dao hợp kim cứng hoặc carbide
- Tốc độ cắt trung bình, lượng chạy dao vừa phải
- Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát liên tục để tăng tuổi thọ dụng cụ
Dập – Cán – Uốn
- Dẻo tốt, thích hợp cho dập nguội và tạo hình phức tạp
- Không nứt mép khi uốn hoặc dập sâu
Hàn
- Hàn TIG hoặc MIG
- Làm sạch bề mặt trước khi hàn để tăng độ bền mối hàn
Đánh bóng và mạ
- Có thể mạ niken hoặc đánh bóng để tăng tính thẩm mỹ
- Bề mặt giữ màu lâu, chống oxy hóa hiệu quả
Quy trình nhiệt luyện Đồng Hợp Kim CW403J
- Ủ mềm: 450 – 600°C để tăng độ dẻo và giảm ứng suất
- Tôi và làm nguội: 880 – 1020°C, làm mát chậm hoặc bằng nước tùy ứng dụng
- Hóa bền nhẹ: nâng cao độ cứng bề mặt, tăng khả năng chịu mài mòn
Quy trình nhiệt luyện giúp CW403J đạt cơ tính tối ưu, đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn cho các chi tiết cơ khí.
Kết luận
Đồng Hợp Kim CW403J là hợp kim đồng–kẽm–thiếc kỹ thuật cao, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn, cùng tính ổn định lâu dài. Nhờ những ưu điểm này, CW403J được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, công nghiệp nặng, hàng hải, dầu khí và các chi tiết máy công nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu bền bỉ, chịu tải và chống mài mòn trong môi trường công nghiệp, CW403J là lựa chọn tối ưu.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

