Đồng Hợp Kim CW503L

CZ120 Materials

Đồng Hợp Kim CW503L

Đồng Hợp Kim CW503L là gì?

Đồng Hợp Kim CW503L là một loại hợp kim đồng–kẽm–thiếc kỹ thuật cao, được thiết kế để chịu tải trọng lớn, chống mài mòn và chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. CW503L thuộc nhóm hợp kim đồng kỹ thuật, thường được sử dụng trong các chi tiết máy, vòng bi, bạc lót, trục, van và bánh răng, nơi yêu cầu độ bền cơ học cao, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu mài mòn tối ưu.

CW503L nổi bật nhờ tính ổn định cơ tính lâu dài, khả năng chống oxy hóa tốt và dễ gia công, giúp sản xuất các chi tiết cơ khí chính xác, đặc biệt trong công nghiệp nặng, hàng hải, dầu khí và năng lượng.


Thành phần hóa học của Đồng Hợp Kim CW503L

CW503L là hợp kim đồng–kẽm–thiếc với thành phần được kiểm soát chặt chẽ, nhằm tối ưu hóa độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn.

Thành phần tiêu chuẩn:

  • Đồng (Cu): 57 – 61%
  • Thiếc (Sn): 6 – 9%
  • Kẽm (Zn): 3 – 7%
  • Chì (Pb): ≤ 0.5%
  • Tạp chất khác: ≤ 1%

Sự kết hợp đồng, thiếc và kẽm giúp CW503L đạt độ cứng cao, khả năng chịu ma sát và chống ăn mòn hiệu quả, đồng thời vẫn dễ gia công và định hình chi tiết.


Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim CW503L

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: 440 – 670 MPa
  • Độ giãn dài: 10 – 18%
  • Độ cứng: 180 – 250 HB
  • Khả năng chịu va đập: cao, chống nứt gãy tốt
  • Độ bền mỏi: ổn định, phù hợp cho chi tiết chịu tải trọng lớn

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: vàng đồng sáng bóng
  • Tỷ trọng: 8.6 – 8.8 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 880 – 1020°C
  • Độ dẫn điện: 12 – 16% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: trung bình

Tính chất hóa học

  • Chống ăn mòn: hiệu quả trong môi trường dầu nhờn, nước ngọt và không khí
  • Chống oxy hóa: lớp oxit bảo vệ bề mặt giúp duy trì cơ tính và màu sắc lâu dài
  • Chống mài mòn: chịu được ma sát cao, phù hợp cho vòng bi, bạc lót, trục và chi tiết máy công nghiệp
  • Ổn định lâu dài: duy trì cơ tính tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt

Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CW503L

  1. Độ bền cơ học cao: Chịu lực kéo, va đập và mài mòn hiệu quả.
  2. Khả năng chống ăn mòn: Duy trì cơ tính trong môi trường dầu, nước và không khí.
  3. Dễ gia công: Tiện, phay, khoan, cắt gọt thuận lợi.
  4. Ổn định kích thước: Ít biến dạng khi thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.
  5. Chịu mài mòn cao: Phù hợp cho vòng bi, bạc lót và chi tiết máy chịu tải trọng lớn.
  6. Ứng dụng đa dạng: Từ cơ khí chính xác, chi tiết máy công nghiệp đến ngành hàng hải và năng lượng.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CW503L

  • Chi phí cao hơn đồng nguyên chất: Do chứa thiếc và kẽm.
  • Độ dẫn điện thấp: Không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu dẫn điện cao.
  • Gia công cần dụng cụ sắc bén: Thiếc và kẽm làm hợp kim cứng, dễ làm mẻ dao nếu không dùng công cụ phù hợp.
  • Không chịu được axit mạnh: Không dùng trong môi trường hóa chất đậm đặc.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CW503L

Ngành cơ khí

  • Vòng bi, bạc lót chịu tải trọng cao
  • Trục, bánh răng và các chi tiết máy chịu ma sát lớn
  • Chi tiết máy công nghiệp cần độ bền và chống mài mòn

Ngành hàng hải

  • Linh kiện tiếp xúc trực tiếp với nước ngọt và môi trường ẩm
  • Van, khớp nối và chi tiết tàu thuyền

Ngành dầu khí và năng lượng

  • Chi tiết bơm, van, bạc lót trong thiết bị khai thác và sản xuất
  • Bộ phận chịu tải và ma sát trong hệ thống động lực

Cơ khí chính xác

  • Chi tiết máy nhỏ, trục, bạc lót, thanh dẫn hướng
  • Linh kiện cần độ chính xác cao và bền lâu

Gia công Đồng Hợp Kim CW503L

Cắt gọt CNC

  • Sử dụng dao hợp kim cứng hoặc carbide
  • Tốc độ cắt trung bình, lượng chạy dao vừa phải
  • Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát liên tục để tăng tuổi thọ dụng cụ

Dập – Cán – Uốn

  • Dẻo tốt, thích hợp cho dập nguội và tạo hình phức tạp
  • Không nứt mép khi uốn hoặc dập sâu

Hàn

  • Hàn TIG hoặc MIG
  • Làm sạch bề mặt trước khi hàn để tăng độ bền mối hàn

Đánh bóng và mạ

  • Có thể mạ niken hoặc đánh bóng để tăng tính thẩm mỹ
  • Bề mặt giữ màu lâu, chống oxy hóa hiệu quả

Quy trình nhiệt luyện Đồng Hợp Kim CW503L

  • Ủ mềm: 450 – 600°C để tăng độ dẻo và giảm ứng suất
  • Tôi và làm nguội: 880 – 1020°C, làm mát chậm hoặc bằng nước tùy ứng dụng
  • Hóa bền nhẹ: nâng cao độ cứng bề mặt, tăng khả năng chịu mài mòn

Quy trình nhiệt luyện giúp CW503L đạt cơ tính tối ưu, đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn cho các chi tiết cơ khí.


Kết luận

Đồng Hợp Kim CW503L là hợp kim đồng–kẽm–thiếc kỹ thuật cao, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn, cùng tính ổn định lâu dài. Nhờ những ưu điểm này, CW503L được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, công nghiệp nặng, hàng hải, dầu khí và các chi tiết máy công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu bền bỉ, chịu tải và chống mài mòn trong môi trường công nghiệp, CW503L là lựa chọn tối ưu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic 12X18H10E

    Thép Inox Austenitic 12X18H10E Thép Inox Austenitic 12X18H10E là gì? Thép Inox Austenitic 12X18H10E là [...]

    Đánh Giá Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 316H Trong Môi Trường Biển

    Đánh Giá Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 316H Trong Môi Trường Biển Inox [...]

    Láp Đồng Phi 160

    Láp Đồng Phi 160 Láp Đồng Phi 160 là gì? Láp Đồng Phi 160 là [...]

    Shim Chêm Đồng 0.3mm

    Shim Chêm Đồng 0.3mm Shim Chêm Đồng 0.3mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.3mm là [...]

    CW128C Materials

    CW128C Materials CW128C Materials là hợp kim đồng-phốt pho cao cấp, nổi bật với độ [...]

    00Cr18Ni14Mo2Cu2 stainless steel

    00Cr18Ni14Mo2Cu2 stainless steel 00Cr18Ni14Mo2Cu2 stainless steel là gì? 00Cr18Ni14Mo2Cu2 stainless steel là một loại thép [...]

    So Sánh Inox S32750 Với Inox 316L Và Inox 904L – Loại Nào Bền Hơn

    So Sánh Inox S32750 Với Inox 316L Và Inox 904L – Loại Nào Bền Hơn? [...]

    CuSi3Mn1 Copper Alloys

    CuSi3Mn1 Copper Alloys CuSi3Mn1 Copper Alloys là gì? CuSi3Mn1 Copper Alloys là hợp kim đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo