Đồng Hợp Kim CW600N
Đồng Hợp Kim CW600N là một loại hợp kim đồng–niken–thiếc kỹ thuật cao, được thiết kế đặc biệt để chịu tải trọng lớn, chống mài mòn, chống ăn mòn và có độ bền cơ học vượt trội. CW600N thuộc nhóm hợp kim đồng kỹ thuật, thường được sử dụng trong các chi tiết máy, vòng bi, bạc lót, trục, van, bánh răng và bộ phận công nghiệp chịu ma sát cao.
CW600N nổi bật nhờ khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, độ ổn định cơ tính lâu dài và dễ gia công, giúp sản xuất các chi tiết cơ khí chính xác trong công nghiệp nặng, hàng hải, dầu khí, năng lượng và chế tạo máy công nghiệp.
Thành phần hóa học của Đồng Hợp Kim CW600N
CW600N là hợp kim đồng–niken–thiếc với thành phần được kiểm soát chặt chẽ, nhằm tối ưu hóa độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn.
Thành phần tiêu chuẩn:
- Đồng (Cu): 83 – 86%
- Niken (Ni): 12 – 14%
- Sắt (Fe): 1 – 2%
- Chì (Pb): ≤ 0.5%
- Tạp chất khác: ≤ 1%
Sự kết hợp đồng, niken và thiếc giúp CW600N đạt độ cứng cao, khả năng chịu ma sát vượt trội và chống ăn mòn hiệu quả, đồng thời vẫn dễ gia công và định hình chi tiết.
Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim CW600N
Tính chất cơ học
- Độ bền kéo: 550 – 750 MPa
- Độ giãn dài: 8 – 15%
- Độ cứng: 200 – 260 HB
- Khả năng chịu va đập: cao, chống nứt gãy tốt
- Độ bền mỏi: ổn định, phù hợp cho chi tiết chịu tải trọng lớn và ma sát cao
Tính chất vật lý
- Màu sắc: vàng đồng sáng, hơi đỏ
- Tỷ trọng: 8.8 – 9.0 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1000 – 1100°C
- Độ dẫn điện: 5 – 10% IACS
- Độ dẫn nhiệt: trung bình
Tính chất hóa học
- Chống ăn mòn: vượt trội trong môi trường nước ngọt, nước biển và dầu nhờn
- Chống oxy hóa: lớp oxit bề mặt bảo vệ, duy trì màu sắc và cơ tính lâu dài
- Chống mài mòn: khả năng chịu ma sát và mài mòn cao, lý tưởng cho vòng bi, bạc lót và trục
- Ổn định lâu dài: cơ tính không suy giảm trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt
Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CW600N
- Độ bền cơ học cao: Chịu lực kéo, va đập và mài mòn hiệu quả.
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Duy trì cơ tính trong môi trường dầu, nước và không khí.
- Dễ gia công: Tiện, phay, khoan, cắt gọt thuận lợi nhờ thành phần niken cải thiện tính dẻo.
- Ổn định kích thước: Ít biến dạng khi thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.
- Chịu mài mòn cao: Phù hợp cho vòng bi, bạc lót và trục chịu ma sát cao.
- Ứng dụng đa dạng: Từ cơ khí chính xác, chi tiết máy công nghiệp đến ngành hàng hải và năng lượng.
Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CW600N
- Chi phí cao: Do chứa niken và thiếc.
- Độ dẫn điện thấp: Không phù hợp cho các ứng dụng dẫn điện cao.
- Gia công cần dụng cụ chuyên dụng: Niken làm hợp kim cứng, cần dao cắt chất lượng cao.
- Không chịu được axit mạnh: Hạn chế sử dụng trong môi trường hóa chất đậm đặc.
Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CW600N
Ngành cơ khí
- Vòng bi, bạc lót chịu tải trọng cao
- Trục, bánh răng và các chi tiết máy chịu ma sát lớn
- Chi tiết máy công nghiệp cần độ bền và chống mài mòn
Ngành hàng hải
- Linh kiện tiếp xúc trực tiếp với nước biển và môi trường ẩm
- Van, khớp nối và chi tiết tàu thuyền
Ngành dầu khí và năng lượng
- Chi tiết bơm, van, bạc lót trong thiết bị khai thác và sản xuất
- Bộ phận chịu tải và ma sát trong hệ thống động lực
Cơ khí chính xác
- Chi tiết máy nhỏ, trục, bạc lót, thanh dẫn hướng
- Linh kiện cần độ chính xác cao và bền lâu
Gia công Đồng Hợp Kim CW600N
Cắt gọt CNC
- Sử dụng dao hợp kim cứng hoặc carbide
- Tốc độ cắt trung bình, lượng chạy dao vừa phải
- Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát liên tục để tăng tuổi thọ dụng cụ
Dập – Cán – Uốn
- Dẻo tốt, thích hợp cho dập nguội và tạo hình phức tạp
- Không nứt mép khi uốn hoặc dập sâu
Hàn
- Hàn TIG hoặc MIG
- Làm sạch bề mặt trước khi hàn để tăng độ bền mối hàn
Đánh bóng và mạ
- Có thể mạ niken hoặc đánh bóng để tăng tính thẩm mỹ
- Bề mặt giữ màu lâu, chống oxy hóa hiệu quả
Quy trình nhiệt luyện Đồng Hợp Kim CW600N
- Ủ mềm: 500 – 650°C để tăng độ dẻo và giảm ứng suất
- Tôi và làm nguội: 1020 – 1100°C, làm mát chậm hoặc bằng nước tùy ứng dụng
- Hóa bền nhẹ: nâng cao độ cứng bề mặt, tăng khả năng chịu mài mòn
Quy trình nhiệt luyện giúp CW600N đạt cơ tính tối ưu, đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn cho các chi tiết cơ khí.
Kết luận
Đồng Hợp Kim CW600N là hợp kim đồng–niken–thiếc kỹ thuật cao, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn, cùng tính ổn định lâu dài. Nhờ những ưu điểm này, CW600N được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, công nghiệp nặng, hàng hải, dầu khí và các chi tiết máy công nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu bền bỉ, chịu tải và chống mài mòn trong môi trường công nghiệp, CW600N là lựa chọn tối ưu.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

