Đồng Hợp Kim CW710R

NS113 Materials

Đồng Hợp Kim CW710R

Đồng Hợp Kim CW710R là gì?

Đồng Hợp Kim CW710R là một loại hợp kim đồng–nhiều kim loại kỹ thuật cao, được phát triển để chịu mài mòn, chống ăn mòn và duy trì cơ tính ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. CW710R thuộc nhóm hợp kim đồng kỹ thuật, thường được sử dụng trong vòng bi, bạc lót, trục, van, bánh răng và các chi tiết máy chịu ma sát cao.

CW710R nổi bật nhờ khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn trong môi trường dầu, nước và khí ẩm, độ bền cơ học cao và khả năng chịu ma sát vượt trội, đáp ứng nhu cầu sản xuất các chi tiết cơ khí chính xác trong công nghiệp nặng, hàng hải, dầu khí, năng lượng và chế tạo máy công nghiệp.


Thành phần hóa học của Đồng Hợp Kim CW710R

CW710R là hợp kim đồng–nhiều kim loại với thành phần được kiểm soát nghiêm ngặt, nhằm tối ưu hóa cơ tính, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn.

Thành phần tiêu chuẩn:

  • Đồng (Cu): 55 – 59%
  • Niken (Ni): 24 – 28%
  • Sắt (Fe): 1 – 2%
  • Chì (Pb): 1 – 2%
  • Thiếc (Sn): 0.3 – 0.6%
  • Kẽm (Zn): 1 – 2%
  • Tạp chất khác: ≤ 1%

Sự kết hợp giữa đồng, niken và các kim loại khác giúp CW710R đạt độ cứng cao, khả năng chịu ma sát vượt trội và chống ăn mòn hiệu quả, đồng thời vẫn dễ gia công và định hình chi tiết.


Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim CW710R

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: 620 – 830 MPa
  • Độ giãn dài: 7 – 12%
  • Độ cứng: 260 – 340 HB
  • Khả năng chịu va đập: cao, chống nứt gãy tốt
  • Độ bền mỏi: ổn định, phù hợp cho các chi tiết chịu tải trọng và ma sát cao

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: vàng đồng đỏ sậm
  • Tỷ trọng: 8.8 – 9.2 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1030 – 1150°C
  • Độ dẫn điện: 4 – 10% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: trung bình

Tính chất hóa học

  • Chống ăn mòn: hiệu quả trong môi trường nước ngọt, nước biển và dầu nhờn
  • Chống oxy hóa: lớp oxit bảo vệ bề mặt giúp duy trì cơ tính và màu sắc lâu dài
  • Chống mài mòn: chịu được ma sát cao, lý tưởng cho vòng bi, bạc lót, trục và chi tiết máy công nghiệp
  • Ổn định lâu dài: cơ tính không suy giảm trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt

Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CW710R

  1. Độ bền cơ học cao: Chịu lực kéo, va đập và mài mòn tốt.
  2. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Duy trì cơ tính trong môi trường dầu, nước và khí ẩm.
  3. Dễ gia công: Tiện, phay, khoan, cắt gọt thuận lợi nhờ thành phần niken và chì cải thiện tính dẻo.
  4. Ổn định kích thước: Ít biến dạng khi thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.
  5. Chịu mài mòn cao: Phù hợp cho vòng bi, bạc lót và trục chịu tải trọng và ma sát cao.
  6. Ứng dụng đa dạng: Từ cơ khí chính xác, chi tiết máy công nghiệp đến ngành hàng hải và năng lượng.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CW710R

  • Chi phí cao: Do chứa niken và các kim loại quý.
  • Độ dẫn điện thấp: Không thích hợp cho các ứng dụng dẫn điện cao.
  • Gia công cần dụng cụ chuyên dụng: Hợp kim cứng, cần dao cắt chất lượng cao.
  • Không chịu được axit mạnh: Hạn chế sử dụng trong môi trường hóa chất đậm đặc.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CW710R

Ngành cơ khí

  • Vòng bi, bạc lót chịu tải trọng cao
  • Trục, bánh răng và các chi tiết máy chịu ma sát lớn
  • Chi tiết máy công nghiệp cần độ bền và chống mài mòn

Ngành hàng hải

  • Linh kiện tiếp xúc trực tiếp với nước biển và môi trường ẩm
  • Van, khớp nối và chi tiết tàu thuyền

Ngành dầu khí và năng lượng

  • Chi tiết bơm, van, bạc lót trong thiết bị khai thác và sản xuất
  • Bộ phận chịu tải và ma sát trong hệ thống động lực

Cơ khí chính xác

  • Chi tiết máy nhỏ, trục, bạc lót, thanh dẫn hướng
  • Linh kiện cần độ chính xác cao và bền lâu

Gia công Đồng Hợp Kim CW710R

Cắt gọt CNC

  • Sử dụng dao hợp kim cứng hoặc carbide
  • Tốc độ cắt trung bình, lượng chạy dao vừa phải
  • Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát liên tục để tăng tuổi thọ dụng cụ

Dập – Cán – Uốn

  • Dẻo tốt, thích hợp cho dập nguội và tạo hình phức tạp
  • Không nứt mép khi uốn hoặc dập sâu

Hàn

  • Hàn TIG hoặc MIG
  • Làm sạch bề mặt trước khi hàn để tăng độ bền mối hàn

Đánh bóng và mạ

  • Có thể mạ niken hoặc đánh bóng để tăng tính thẩm mỹ
  • Bề mặt giữ màu lâu, chống oxy hóa hiệu quả

Quy trình nhiệt luyện Đồng Hợp Kim CW710R

  • Ủ mềm: 500 – 650°C để tăng độ dẻo và giảm ứng suất
  • Tôi và làm nguội: 1030 – 1150°C, làm mát chậm hoặc bằng nước tùy ứng dụng
  • Hóa bền nhẹ: nâng cao độ cứng bề mặt, tăng khả năng chịu mài mòn

Quy trình nhiệt luyện giúp CW710R đạt cơ tính tối ưu, đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn cho các chi tiết cơ khí.


Kết luận

Đồng Hợp Kim CW710R là hợp kim đồng–nhiều kim loại kỹ thuật cao, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn, cùng tính ổn định lâu dài. Nhờ những ưu điểm này, CW710R được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, công nghiệp nặng, hàng hải, dầu khí và các chi tiết máy công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu bền bỉ, chịu tải và chống mài mòn trong môi trường công nghiệp, CW710R là lựa chọn tối ưu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 00Cr17Ni13Mo2N

    Tìm hiểu về Inox 00Cr17Ni13Mo2N và Ứng dụng của nó Inox 00Cr17Ni13Mo2N là gì? Inox [...]

    Đồng C19000

    Đồng C19000 Đồng C19000 là gì? Đồng C19000 là một loại hợp kim đồng hiệu [...]

    09X17H7Ю material

    09X17H7Ю material 09X17H7Ю material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo, được phát triển để tăng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 85

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 85 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Gia Công [...]

    Tìm hiểu về Inox 2357

    Tìm hiểu về Inox 2357 và Ứng dụng của nó Inox 2357 là gì? Inox [...]

    Thép 1.4878

    Thép 1.4878 Thép 1.4878 là gì? Thép 1.4878 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    1.4640 stainless steel

    1.4640 stainless steel 1.4640 stainless steel là gì? 1.4640 stainless steel là loại thép không [...]

    Thép không gỉ X5CrNiN19-9

    Thép không gỉ X5CrNiN19-9 Thép không gỉ X5CrNiN19-9 là một loại thép austenitic không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo