Đồng Hợp Kim CW720R
Đồng Hợp Kim CW720R là gì?
Đồng Hợp Kim CW720R là một loại đồng hợp kim nhôm-niken-đồng cao cấp, được thiết kế đặc biệt để chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, chịu tải cao và chống mài mòn tốt. CW720R thường được ứng dụng trong ngành hàng hải, dầu khí, thủy lực, và các chi tiết máy cần độ bền cơ học và tuổi thọ cao.
Vật liệu này còn được gọi là “Nickel Aluminum Bronze” trong ngành công nghiệp quốc tế, nổi bật với khả năng chịu được oxi hóa, va đập và mài mòn, đặc biệt thích hợp cho các chi tiết tiếp xúc với nước biển, axit nhẹ hoặc bùn cát. CW720R không chỉ bền bỉ mà còn duy trì tính dẻo, dễ gia công và hàn khi tuân thủ đúng quy trình.
Thành phần hóa học Đồng Hợp Kim CW720R
Thành phần hóa học điển hình của CW720R như sau:
- Đồng (Cu): 78 – 81%
- Nhôm (Al): 9 – 11%
- Niken (Ni): 3 – 5%
- Sắt (Fe): 3 – 5%
- Mangan (Mn): 0,5 – 1,5%
- Các nguyên tố khác: ≤ 1%
Nhóm hợp kim nhôm và niken giúp tăng cường độ bền kéo, chống ăn mòn và tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt. Sự cân bằng giữa các thành phần này đảm bảo CW720R vừa bền, vừa dẻo và chịu mài mòn tốt trong nhiều môi trường.
Tính chất cơ lý Đồng Hợp Kim CW720R
Đồng Hợp Kim CW720R sở hữu các tính chất cơ lý nổi bật:
- Độ bền kéo: 550 – 700 MPa
- Giới hạn chảy: 300 – 400 MPa
- Độ giãn dài: 15 – 25%
- Độ cứng Brinell: 180 – 220 HB
- Khả năng chống mài mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và bùn cát
- Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong nước biển, axit nhẹ và khí quyển
CW720R còn có khả năng chịu va đập, rung động cao, giữ ổn định hình dạng và độ bền cơ học trong các ứng dụng chịu tải liên tục.
Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CW720R
- Chống ăn mòn vượt trội: CW720R duy trì hiệu suất chống oxi hóa và chống ăn mòn trong môi trường nước biển và axit nhẹ.
- Độ bền cơ học cao: Niken và sắt giúp tăng độ cứng và giới hạn chảy, giảm nguy cơ biến dạng và gãy nứt.
- Khả năng gia công tốt: Có thể gia công cơ khí, khoan, tiện, phay, taro với công cụ hợp kim cứng.
- Chống mài mòn: Thích hợp cho các chi tiết tiếp xúc với cát, bùn hoặc kim loại khác.
- Ổn định trong môi trường nhiệt độ cao: Duy trì tính chất cơ lý ở nhiệt độ lên đến 300°C, thích hợp cho các chi tiết chịu nhiệt độ và tải trọng cao.
Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CW720R
- Chi phí cao: Thành phần niken và nhôm làm CW720R có giá thành cao hơn đồng thường.
- Gia công cần kỹ thuật chuyên biệt: Dụng cụ phải đủ cứng và bôi trơn tốt để tránh mài mòn dao nhanh.
- Hàn khó hơn các đồng hợp kim thông thường: Yêu cầu que hàn và kỹ thuật hàn chuyên dụng để tránh nứt hở hoặc thay đổi tính chất cơ lý.
Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CW720R
CW720R được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền và chống ăn mòn cao:
- Ngành hàng hải:
- Cánh quạt tàu thủy, trục chân vịt, van biển, ống dẫn nước biển.
- Chống ăn mòn và mài mòn trong môi trường biển khắc nghiệt.
- Công nghiệp dầu khí:
- Van, bơm, chi tiết máy tiếp xúc hóa chất hoặc bùn cát.
- Chịu được môi trường axit nhẹ, nhiệt độ cao và áp lực lớn.
- Cơ khí chính xác:
- Vòng bi, ổ trục, chi tiết máy cần độ bền cao và chống mài mòn.
- Thích hợp cho các thiết bị vận hành liên tục, chịu lực cao.
- Ngành điện – điện tử:
- Thanh dẫn điện, đầu nối, thiết bị nối đất nhờ tính dẫn điện tốt và chống ăn mòn.
- Các ứng dụng đặc biệt khác:
- Thiết bị thủy lực, khuôn đúc, chi tiết máy trong môi trường hóa chất.
- Các bộ phận yêu cầu độ bền cơ học, chống ăn mòn và ổn định lâu dài.
Quy trình sản xuất và gia công Đồng Hợp Kim CW720R
1. Quy trình sản xuất Đồng Hợp Kim CW720R
CW720R thường được sản xuất bằng phương pháp đúc chân không hoặc đúc hút chân không để giảm khuyết tật và đảm bảo độ đồng nhất:
- Luyện đồng nguyên chất với nhôm, niken, sắt theo tỷ lệ chuẩn.
- Đúc nóng hoặc đúc chân không để tạo phôi thô.
- Ủ và làm nguội kiểm soát để đạt tính chất cơ lý mong muốn.
- Gia công thô và tinh theo yêu cầu chi tiết.
2. Gia công cơ khí
- Cắt, tiện, phay: CW720R gia công được nhưng cần dụng cụ hợp kim cứng và tốc độ cắt phù hợp.
- Khoan và taro: Sử dụng mũi khoan hợp kim cứng, bôi trơn đầy đủ để tránh cháy dao.
- Hàn: Hàn TIG hoặc hàn ngọn hồ quang với que hàn chuyên dụng, kiểm soát nhiệt độ vùng hàn để tránh nứt.
3. Nhiệt luyện
Nhiệt luyện CW720R giúp tăng độ cứng bề mặt và duy trì tính chất cơ lý:
- Ủ: 850 – 950°C, giữ 1 – 2 giờ, làm nguội chậm trong lò.
- Tôi: 600 – 650°C, làm nguội nhanh để tăng cứng bề mặt.
- Làm già: 300 – 400°C để đạt độ bền tối ưu mà không ảnh hưởng khả năng chống ăn mòn.
Phân tích thị trường và tiêu thụ Đồng Hợp Kim CW720R
CW720R ngày càng phổ biến nhờ nhu cầu trong ngành hàng hải, dầu khí và cơ khí chính xác:
- Ngành hàng hải: Thay thế các vật liệu kém bền, tăng tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.
- Ngành dầu khí: Van, bơm, chi tiết máy chịu hóa chất và bùn cát sử dụng CW720R nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực.
- Công nghiệp chế tạo: Thiết bị thủy lực, máy bơm và máy móc chính xác sử dụng CW720R để nâng cao hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm.
Các thị trường tiêu thụ chính bao gồm Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ. Tại Việt Nam, CW720R được nhiều nhà máy đóng tàu, chế tạo bơm và thiết bị thủy lực lựa chọn nhờ đạt tiêu chuẩn quốc tế và độ bền cao.
Kết luận
Đồng Hợp Kim CW720R là vật liệu đồng hợp kim nhôm-niken chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chịu mài mòn và độ bền cơ học cao. CW720R phù hợp cho các ứng dụng hàng hải, dầu khí, cơ khí chính xác và thiết bị thủy lực. Mặc dù chi phí cao hơn đồng thông thường, nhưng tuổi thọ, hiệu suất và khả năng chống ăn mòn vượt trội khiến CW720R trở thành lựa chọn tối ưu cho các kỹ sư và nhà sản xuất.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

