Đồng Hợp Kim PB102
Đồng Hợp Kim PB102 là gì?
Đồng Hợp Kim PB102 là một loại đồng hợp kim cao cấp, thuộc nhóm đồng-thiếc-chì (Cu-Sn-Pb), được phát triển nhằm tăng cường khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học và độ dẻo, đồng thời duy trì tính chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp và chịu ma sát tốt. Hợp kim PB102 nổi bật với bề mặt ổn định, chống mài mòn, độ bền kéo cao và khả năng gia công thuận tiện, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí, chế tạo máy, chi tiết bạc lót trục và van.
Thành phần hóa học
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của Đồng Hợp Kim PB102:
| Thành phần (%) | PB102 |
|---|---|
| Đồng (Cu) | 80 – 86 |
| Thiếc (Sn) | 4 – 7 |
| Chì (Pb) | 10 – 14 |
| Kẽm (Zn) | ≤ 1 |
| Sắt (Fe) | ≤ 0.3 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Thiếc và chì giúp tăng khả năng chịu mài mòn, giảm ma sát, cải thiện độ bền cơ học và chống ăn mòn. Đồng duy trì độ dẻo, tính dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, phù hợp với các chi tiết công nghiệp yêu cầu ổn định bề mặt và khả năng chịu tải trung bình.
Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim PB102
Tính chất cơ học
- Độ bền kéo: 260 – 330 MPa
- Giới hạn chảy: 130 – 190 MPa
- Độ giãn dài: 15 – 25%
- Độ cứng: 65 – 90 HB
- Khả năng chống va đập: Tốt
- Khả năng chống mài mòn: Rất tốt
Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 8.4 – 8.9 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 880 – 980°C
- Độ dẫn điện: 10 – 20% IACS
- Độ dẫn nhiệt: 60 – 80 W/m.K
Tính chất hóa học
- Kháng ăn mòn tốt trong môi trường nước, dầu và khí quyển công nghiệp.
- Bề mặt ổn định, chống oxy hóa, thích hợp cho chi tiết bạc lót, trục và van trong công nghiệp.
Ưu điểm của Đồng Hợp Kim PB102
- Khả năng chống mài mòn vượt trội
Thích hợp cho chi tiết bạc lót, trục, van, bánh răng và chi tiết chịu ma sát cao. - Khả năng chịu lực và dẻo dai
Đáp ứng các yêu cầu về độ bền cơ học trong công nghiệp và cơ khí chế tạo. - Chống ăn mòn tốt
Phù hợp cho các chi tiết tiếp xúc nước, dầu, dung dịch muối và môi trường công nghiệp. - Gia công thuận tiện
Có thể tiện, cắt, khoan và gia công CNC dễ dàng, đồng thời có thể hàn với các vật liệu tương thích. - Ứng dụng đa dạng
Chi tiết bạc lót, trục, bánh răng, van, ống dẫn, chi tiết máy công nghiệp và môi trường chịu ma sát cao.
Nhược điểm của Đồng Hợp Kim PB102
- Giá thành cao hơn so với đồng nguyên chất hoặc các hợp kim đồng thông thường.
- Không thích hợp cho chi tiết chịu tải nặng cực lớn hoặc nhiệt độ quá cao.
- Độ dẫn điện thấp hơn so với đồng tinh khiết.
Ứng dụng của Đồng Hợp Kim PB102
1. Ngành công nghiệp cơ khí
- Bạc lót, trục, bánh răng chịu mài mòn
- Chi tiết máy móc chịu ma sát và tải trung bình
2. Ngành van và ống dẫn
- Van công nghiệp, ống dẫn, chi tiết chịu áp lực và ma sát
- Bề mặt trượt ổn định và chống ăn mòn
3. Ngành chế tạo máy móc công nghiệp
- Chi tiết máy trượt, bánh răng, puly và các chi tiết chịu lực vừa và trung bình
- Các chi tiết yêu cầu độ bền cơ học ổn định, chống ăn mòn và chống mài mòn
4. Ngành đóng tàu và môi trường biển
- Linh kiện chịu nước biển, bạc lót trục tàu
- Chi tiết công nghiệp tiếp xúc môi trường muối mặn và axit loãng
So sánh Đồng Hợp Kim PB102 với một số hợp kim Cu-Sn-Pb khác
| Hợp kim | PB101 | PB102 | PB103 | PB104 | PB105 |
|---|---|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | 250–320 MPa | 260–330 MPa | 270–340 MPa | 280–350 MPa | 290–360 MPa |
| Độ cứng | 60–85 HB | 65–90 HB | 65–95 HB | 70–95 HB | 70–100 HB |
| Khả năng chống mài mòn | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt |
| Kháng ăn mòn | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Ứng dụng | Bạc lót, trục, van, bánh răng | Van, chi tiết máy trượt | Chi tiết máy, bạc lót trục | Bạc lót chịu ma sát cao | Chi tiết công nghiệp chống ăn mòn |
PB102 nổi bật nhờ khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và gia công thuận tiện, phù hợp cho chi tiết công nghiệp cơ khí, bạc lót trục, bánh răng và van.
Kết luận
Đồng Hợp Kim PB102 là hợp kim đồng-thiếc-chì cao cấp, nổi bật với khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học và chống ăn mòn tốt. Hợp kim này thích hợp cho chi tiết bạc lót, trục, bánh răng, van và các chi tiết cơ khí chịu ma sát vừa và trung bình, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ lâu dài. PB102 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành yêu cầu độ bền, chống mài mòn và khả năng gia công thuận tiện.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

