Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe

CZ132 Materials

Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe

Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe là gì?
Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe là một loại đồng nhôm cao cấp, thuộc nhóm đồng hợp kim cứng, với hàm lượng nhôm khoảng 10% và sắt Fe là nguyên tố hợp kim chủ yếu. Hợp kim này nổi bật với độ cứng cao, kháng mài mòn tốt, chống ăn mòn vượt trộikhả năng chịu tải cơ học cao, đồng thời duy trì tính ổn định bề mặt và khả năng gia công chấp nhận được. SG-CuAl10Fe thường được sử dụng trong các chi tiết cơ khí chịu ma sát, van bơm, trục, bánh răng, chi tiết máy móc công nghiệp và trong môi trường nước mặn hoặc dung dịch hóa chất nhẹ.

Hợp kim SG-CuAl10Fe kết hợp các đặc tính của đồng và nhôm, tạo ra vật liệu có sức bền cơ học vượt trội, chống mài mòn, chịu tải tốt và duy trì bề mặt sáng bóng trong thời gian dài.

Thành phần hóa học

Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe:

Thành phần (%) SG-CuAl10Fe
Đồng (Cu) 87 – 89
Nhôm (Al) 9 – 11
Sắt (Fe) 0.8 – 1.2
Niken (Ni) ≤ 0.5
Mangan (Mn) ≤ 0.3
Chì (Pb) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.5

Nhôm và sắt đóng vai trò chính trong việc nâng cao độ cứng, khả năng chống mài mòn và duy trì tính ổn định cơ học của hợp kim trong các ứng dụng chịu tải cao.

Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: 600 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy: 350 – 450 MPa
  • Độ giãn dài: 8 – 15%
  • Độ cứng: 180 – 230 HB
  • Khả năng chống mài mòn: Rất cao
  • Khả năng chịu va đập: Tốt

Tính chất vật lý

  • Tỷ trọng: ~7.8 – 8.0 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1030 – 1080°C
  • Độ dẫn điện: 5 – 10% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: 50 – 60 W/m.K

Tính chất hóa học

  • Kháng ăn mòn rất tốt trong môi trường nước ngọt, nước mặn và dung dịch muối loãng.
  • Bề mặt sáng bóng, ổn định, hạn chế oxy hóa và rỉ sét.
  • Ổn định cơ học trong điều kiện nhiệt độ vừa phải và môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Ưu điểm của Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe

  1. Độ cứng và độ bền cao
    Thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải lớn, mài mòn và va đập.
  2. Kháng ăn mòn vượt trội
    Chống oxy hóa, rỉ sét trong môi trường nước ngọt, nước mặn và dung dịch hóa chất nhẹ.
  3. Gia công thuận lợi
    Mặc dù là hợp kim cứng, nhưng SG-CuAl10Fe vẫn có khả năng gia công CNC, tiện, dập và đúc tốt.
  4. Ứng dụng đa dạng
    Phù hợp cho trục, bánh răng, van bơm, chi tiết cơ khí công nghiệp, chi tiết chịu tải và ma sát.
  5. Bề mặt sáng bóng và ổn định
    Duy trì màu sắc và tính thẩm mỹ cho các chi tiết cơ khí và kỹ thuật.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt thấp, không phù hợp cho ứng dụng điện cao.
  • Giá thành cao hơn đồng thau thông thường.
  • Độ dẻo và giãn dài thấp hơn đồng mềm hoặc đồng tinh khiết, cần kiểm soát kỹ thuật gia công để tránh nứt.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe

1. Ngành cơ khí và chế tạo máy

  • Trục, bánh răng chịu lực cao
  • Bạc lót và chi tiết ma sát trong máy móc công nghiệp
  • Chi tiết CNC và các bộ phận cơ khí chính xác

2. Ngành công nghiệp hàng hải và hóa chất

  • Bộ phận van bơm và trục trong môi trường nước ngọt, nước mặn
  • Linh kiện chịu ăn mòn nhẹ và tải cơ học vừa đến cao

3. Đúc và gia công chi tiết

  • Chi tiết đúc phức tạp, khuôn mẫu chịu mài mòn
  • Bộ phận kỹ thuật cần bề mặt ổn định, sáng bóng và chống oxy hóa
  • Linh kiện cơ khí trong máy móc công nghiệp

4. Ứng dụng khác

  • Bộ phận trang trí công nghiệp, phụ kiện kỹ thuật
  • Chi tiết máy móc, van bơm và thiết bị công nghiệp chịu tải cao

So sánh Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe với các hợp kim đồng nhôm khác

Hợp kim SG-CuAl10Fe CuAl10Ni5Fe4 CuAl9Fe3
Độ bền kéo 600–750 MPa 580–720 MPa 550–700 MPa
Độ cứng 180–230 HB 170–220 HB 160–210 HB
Khả năng gia công Tốt Tốt Trung bình
Kháng ăn mòn Rất cao Cao Cao
Ứng dụng Cơ khí, trục, van bơm, chi tiết chịu lực cao Cơ khí, chi tiết công nghiệp Cơ khí, chi tiết van bơm
Giá thành Cao Cao Trung bình

SG-CuAl10Fe nổi bật nhờ độ cứng và bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội, ổn định bề mặt, lý tưởng cho các chi tiết trục, bánh răng, van bơm và chi tiết chịu tải và ma sát trong công nghiệp cơ khí, hàng hải và chế tạo máy.

Kết luận

Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe là hợp kim đồng nhôm cao cấp, có độ cứng và bền cơ học cao, kháng mài mòn và chống ăn mòn tốt. Hợp kim này thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải lớn, trục, bánh răng, van bơm, chi tiết ma sát và các chi tiết công nghiệp cần bề mặt sáng bóng và ổn định. SG-CuAl10Fe đảm bảo hiệu suất và độ bền lâu dài, là lựa chọn lý tưởng cho ngành cơ khí chế tạo máy, hàng hải và môi trường công nghiệp khắc nghiệt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW452K

    Đồng CW452K Đồng CW452K là gì? Đồng CW452K là một loại hợp kim đồng – [...]

    Tấm Inox 316 0.50mm

    Tấm Inox 316 0.50mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.50mm là [...]

    Inox 2353

    Inox 2353 Inox 2353 là gì? Inox 2353 là một loại thép không gỉ cao [...]

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 2205 Trong Môi Trường Biển

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 2205 Trong Môi Trường Biển 1. Giới thiệu [...]

    1Cr13Mo Stainless Steel

    1Cr13Mo Stainless Steel 1Cr13Mo stainless steel là gì? 1Cr13Mo stainless steel là một loại thép [...]

    Đồng CuZn42PbAl

    Đồng CuZn42PbAl Đồng CuZn42PbAl là gì? Đồng CuZn42PbAl là một hợp kim đồng thau kỹ [...]

    Đồng C33000

    Đồng C33000 Đồng C33000 là gì? Đồng C33000 là một loại hợp kim đồng thau [...]

    Thép Inox Martensitic SUS447J1

    Thép Inox Martensitic SUS447J1 Thép Inox Martensitic SUS447J1 là gì? Thép Inox Martensitic SUS447J1 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo