Đồng SG-CuAl10Fe
Đồng SG-CuAl10Fe là một loại hợp kim đồng nhôm (aluminium bronze), chứa khoảng 10% nhôm và một tỷ lệ nhỏ sắt, tạo nên một vật liệu có độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường biển và công nghiệp hóa chất.
Đây là loại hợp kim được đúc, gia công và hàn dễ dàng, được đánh giá là một trong những vật liệu lý tưởng để chế tạo bạc lót, bánh răng, chi tiết máy chịu tải và linh kiện công nghiệp nặng.
Tiêu chuẩn phổ biến:
-
EN 1982 – CuAl10Fe
-
DIN 1709 – G-CuAl10Fe
-
ASTM B148 – C95500 (tương đương gần nhất)
Thành phần hóa học của Đồng SG-CuAl10Fe
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Đồng (Cu) | ~80 – 85 |
Nhôm (Al) | ~9,0 – 11,0 |
Sắt (Fe) | ~3,0 – 5,0 |
Niken (Ni) | ≤0,5 |
Mangan (Mn) | ≤0,5 |
Tạp chất khác | ≤0,5 |
Lưu ý:
Hàm lượng nhôm chính là yếu tố quyết định độ bền, còn sắt giúp tăng độ cứng và độ ổn định cơ tính.
Tính chất cơ lý của Đồng SG-CuAl10Fe
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo | ~500 – 700 MPa |
Độ giãn dài | ~10 – 18% |
Độ cứng Brinell | ~150 – 200 HB |
Mô đun đàn hồi | ~110 GPa |
Độ dẫn điện | ~7 – 12% IACS |
Tỷ trọng | ~7,4 g/cm³ |
Nhiệt độ làm việc liên tục | ~300 °C |
Đặc điểm nổi bật:
-
Độ bền và độ cứng gấp nhiều lần đồng đỏ thông thường.
-
Chống mài mòn xuất sắc, chịu tải trọng nặng.
-
Khả năng chống ăn mòn rất cao trong nước biển.
Ưu điểm của Đồng SG-CuAl10Fe
✅ Độ bền cơ học cao:
-
Có thể làm việc ổn định dưới tải trọng lớn.
✅ Chống ăn mòn vượt trội:
-
Đặc biệt trong môi trường nước biển, hóa chất và axit nhẹ.
✅ Chịu mài mòn tốt:
-
Phù hợp chi tiết ma sát như bạc lót, vòng bi.
✅ Ổn định kích thước:
-
Không biến dạng khi làm việc nhiệt độ cao.
✅ Hàn và gia công khả thi:
-
Dễ hàn hồ quang và gia công cơ khí thông thường.
Nhược điểm của Đồng SG-CuAl10Fe
❌ Độ dẫn điện thấp:
-
Chỉ ~10% so với đồng nguyên chất, không phù hợp dẫn điện.
❌ Gia công nguội khó hơn đồng đỏ:
-
Cần dụng cụ chuyên dụng khi tiện, phay.
❌ Giá thành cao hơn đồng thau tiêu chuẩn.
Ứng dụng của Đồng SG-CuAl10Fe
Nhờ tính năng cơ lý và chống ăn mòn ưu việt, SG-CuAl10Fe được dùng phổ biến trong nhiều lĩnh vực:
🔹 Ngành cơ khí chế tạo:
-
Bánh răng chịu lực lớn.
-
Bạc lót, vòng bi.
-
Trục quay chịu tải.
🔹 Công nghiệp hàng hải – dầu khí:
-
Linh kiện bơm nước biển.
-
Cánh quạt tàu, van và phụ kiện tiếp xúc muối.
🔹 Thiết bị hóa chất:
-
Van, ống, cánh khuấy chịu ăn mòn.
🔹 Xây dựng công nghiệp nặng:
-
Chi tiết máy công trình, máy nghiền.
🔹 Ngành năng lượng:
-
Phụ kiện turbine, máy phát điện công suất lớn.
So sánh SG-CuAl10Fe với các hợp kim đồng khác
Loại hợp kim | Độ bền kéo (MPa) | Độ cứng (HB) | Khả năng chống ăn mòn | Dẫn điện (% IACS) |
---|---|---|---|---|
SG-CuAl10Fe | 500 – 700 | 150 – 200 | Rất tốt | ~10 |
Đồng đỏ (Cu-ETP) | ~200 | ~50 | Trung bình | ~100 |
Đồng thau (CuZn39Pb3) | ~350 | ~100 | Tốt | ~25 |
Đồng thiếc C90700 | ~250 – 300 | ~70 – 90 | Tốt | ~15 |
Các dạng sản phẩm Đồng SG-CuAl10Fe
-
Thỏi đúc – phôi thanh tròn, vuông.
-
Tấm, bánh đúc, bánh răng bán thành phẩm.
-
Bạc lót, chi tiết tiện gia công theo bản vẽ.
Kết luận
Đồng SG-CuAl10Fe là hợp kim đồng nhôm cao cấp, có:
-
Độ bền cơ học rất cao.
-
Khả năng chống ăn mòn vượt trội.
-
Độ ổn định hình dạng tốt trong điều kiện tải trọng và nhiệt độ cao.
Nếu bạn đang cần vật liệu để sản xuất bạc lót, bánh răng, chi tiết máy trong môi trường khắc nghiệt, đây là lựa chọn tối ưu.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp Đồng SG-CuAl10Fe và nhiều hợp kim đồng nhôm kỹ thuật cao phục vụ ngành cơ khí, công nghiệp hàng hải, dầu khí và hóa chất.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh (TPHCM)
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net