Đồng SG-CuSi3
Đồng SG-CuSi3 (Copper-Silicon Bronze) là một loại hợp kim đồng silic, chứa khoảng 3% silic và có thể kèm theo một lượng nhỏ mangan hoặc kẽm. Đây là dòng hợp kim đồng đặc biệt, kết hợp giữa độ bền cơ học tốt, khả năng đúc và gia công thuận lợi, cùng với khả năng chống ăn mòn cao, kể cả trong môi trường nước biển hoặc khí hậu khắc nghiệt.
Đồng CuSi3 có màu vàng ánh đỏ đặc trưng, thường được sử dụng để đúc các chi tiết máy, van công nghiệp, bánh răng, ổ trượt và linh kiện cơ khí chịu tải vừa đến lớn.
Thành phần hóa học của Đồng SG-CuSi3
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Đồng (Cu) | Còn lại (khoảng ~96–97) |
Silic (Si) | ~2,5 – 3,5 |
Mangan (Mn) | ≤1,0 |
Kẽm (Zn) | ≤1,0 |
Tạp chất khác | ≤0,5 |
Lưu ý:
Silic là nguyên tố hợp kim chính, tạo nên tổ chức nền giúp tăng độ bền và tính chống ăn mòn, đồng thời giúp hợp kim có tính đúc tốt.
Tính chất cơ lý của Đồng SG-CuSi3
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo | ~350 – 500 MPa |
Độ giãn dài | ~10 – 20% |
Độ cứng Brinell | ~80 – 120 HB |
Độ dẫn điện | ~15 – 25% IACS |
Tỷ trọng | ~8,4 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | ~1020 – 1040 °C |
Nhiệt độ làm việc liên tục | ~250 °C |
Đặc điểm nổi bật:
-
Tính cơ học khá cao.
-
Dẫn điện – dẫn nhiệt trung bình.
-
Chịu ăn mòn tốt hơn đồng đỏ thông thường.
Ưu điểm của Đồng SG-CuSi3
✅ Khả năng đúc tốt:
-
Dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
✅ Độ bền cơ học ổn định:
-
Chịu tải, va đập và mài mòn tốt.
✅ Chống ăn mòn xuất sắc:
-
Hoạt động lâu dài trong môi trường nước biển, hóa chất nhẹ.
✅ Tính hàn và gia công thuận lợi:
-
Có thể hàn, tiện, phay mà không gây nứt gãy.
✅ Giá thành hợp lý:
-
Kinh tế hơn nhiều loại đồng hợp kim cao cấp.
Nhược điểm của Đồng SG-CuSi3
❌ Độ dẫn điện thấp hơn đồng đỏ:
-
Không thích hợp làm chi tiết truyền dẫn điện năng.
❌ Không đạt độ bền cao như đồng nhôm niken:
-
Nếu cần chịu tải trọng cực lớn nên chọn CuAl8Ni6.
❌ Màu sắc không phù hợp một số yêu cầu trang trí đặc biệt.
Ứng dụng của Đồng SG-CuSi3
Nhờ tính chất ưu việt, SG-CuSi3 được sử dụng rộng rãi:
🔹 Ngành cơ khí chế tạo:
-
Bạc lót, ổ trượt, bánh răng.
-
Linh kiện van, phụ kiện đường ống.
🔹 Ngành đóng tàu – hàng hải:
-
Phụ kiện tiếp xúc nước biển.
-
Linh kiện bơm và trục dẫn.
🔹 Thiết bị công nghiệp hóa chất:
-
Van, khớp nối, chi tiết chống ăn mòn.
🔹 Công nghiệp năng lượng:
-
Chi tiết máy phát điện, turbine.
So sánh Đồng SG-CuSi3 với hợp kim đồng khác
Hợp kim | Độ bền kéo (MPa) | Độ cứng (HB) | Chống ăn mòn | Độ dẫn điện (%) | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
SG-CuSi3 | 350–500 | 80–120 | Rất tốt | ~15–25 | Trung bình |
CuZn39Pb3 | ~350 | ~100 | Khá | ~25 | Thấp |
CuAl10Fe | 500–700 | 150–200 | Rất tốt | ~10 | Cao |
CuSn10 | ~300–400 | ~80–100 | Tốt | ~15 | Trung bình |
Các dạng sản phẩm Đồng SG-CuSi3
-
Thỏi đúc, phôi thanh.
-
Bạc lót, bánh răng bán thành phẩm.
-
Tấm đồng hợp kim.
-
Chi tiết tiện – phay gia công theo bản vẽ.
Kết luận
Đồng SG-CuSi3 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng:
-
Chi tiết cơ khí chịu tải và mài mòn.
-
Linh kiện van, bơm, ổ trượt tiếp xúc nước biển.
-
Thiết bị công nghiệp hóa chất.
Nếu bạn cần hợp kim đồng có tính chống ăn mòn tốt, bền cơ học, giá thành hợp lý, CuSi3 chính là giải pháp hiệu quả.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp Đồng SG-CuSi3 và các hợp kim đồng kỹ thuật cao phục vụ cơ khí chế tạo, hàng hải, năng lượng và hóa chất.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh (TPHCM)
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net