Giá Đồng C11000

Giá Đồng C10400

Giá Đồng C11000

Giá Đồng C11000 là gì?

Giá Đồng C11000 là mức giá thị trường của đồng loại C11000 — một trong những vật liệu đồng nguyên chất phổ biến nhất trong ngành công nghiệp. Đồng C11000 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ dẻo cao và tính gia công dễ dàng. Biến động về giá đồng C11000 phụ thuộc vào giá đồng thế giới, cung – cầu trong nước, tỷ giá ngoại tệ, chi phí sản xuất và chất lượng sản phẩm, nên việc cập nhật giá thường xuyên là rất quan trọng cho doanh nghiệp sản xuất, mua nguyên vật liệu và dự toán chi phí.

Đồng C11000 là gì?

Đồng C11000 là đồng tinh khiết (Copper 11000) với thành phần đồng cao, thường ≥ 99,9% Cu, ít tạp chất và được sử dụng rộng rãi trong các ngành điện – điện tử và cơ khí chính xác. Do độ tinh khiết cao, C11000 có các ưu điểm nổi bật như dẫn điện – dẫn nhiệt tốt và độ dẻo cao, nên được chọn làm nguyên liệu cho các chi tiết kỹ thuật đòi hỏi hiệu suất cao.

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học điển hình của Đồng C11000:

  • Đồng (Cu): ≥ 99,9%
  • Tạp chất khác: Oxy, Sắt, Silic, Phốt pho… với hàm lượng rất thấp

Nhờ gần như là đồng tinh khiết, C11000 có các đặc tính vật lý vượt trội so với nhiều loại đồng hợp kim khác (như đồng thau, đồng đỏ…).

Tính chất cơ lý

  • Độ dẫn điện cao: Gần như tốt nhất trong các loại đồng thương mại, thích hợp cho dây dẫn, thanh cái, linh kiện điện.
  • Độ dẫn nhiệt cao: Phù hợp cho chi tiết trao đổi nhiệt, tản nhiệt.
  • Độ dẻo và dễ uốn cao: Cho phép gia công uốn cong, kéo sợi mà không gãy.
  • Khả năng hàn và gia công tốt: Dễ dàng xử lý trên máy CNC, cắt, phay, tiện, hàn.

Yếu tố ảnh hưởng đến Giá Đồng C11000

  1. Giá đồng trên thị trường quốc tế: Giá trên sàn LME (London Metal Exchange) thường ảnh hưởng tới giá nguyên liệu đồng tinh khiết trong nước.
  2. Tỷ giá ngoại tệ: Biến động USD/VND ảnh hưởng trực tiếp đến giá nhập khẩu và thành phẩm.
  3. Cung – cầu trong nước: Nhu cầu dùng đồng trong công nghiệp điện, cơ khí, xây dựng quyết định thanh khoản của thị trường.
  4. Chi phí sản xuất: Chi phí tinh luyện, cán tấm, kéo dây, vận chuyển… đều tác động tới giá bán cuối cùng.
  5. Chất lượng và chứng nhận: Đồng C11000 có CO – CQ đầy đủ, độ tinh khiết cao thường có giá cao hơn so với đồng không có chứng chỉ.

Ưu điểm khi sử dụng Đồng C11000

  • Dẫn điện – nhiệt xuất sắc: Thích hợp cho ứng dụng trong ngành điện, viễn thông, linh kiện điện tử.
  • Gia công linh hoạt: Có thể gia công thành tấm, thanh, dây, shim, căn chỉnh cơ khí…
  • Hiệu suất cao: Hoạt động bền bỉ trong thời gian dài mà ít bị oxi hóa.
  • Độ tinh khiết cao: Ít tạp chất, phù hợp tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.

Nhược điểm

  • Giá thành cao hơn nhiều loại đồng hợp kim và vật liệu dẫn điện khác.
  • Không chịu lực cơ học tốt như các hợp kim đồng cứng (ví dụ đồng thau).

Ứng dụng của Đồng C11000

Ngành điện – điện tử

  • Dây dẫn điện, thanh cái, cáp điện, tiếp địa.
  • Linh kiện dẫn điện, bộ phận truyền dẫn tín hiệu.

Cơ khí chính xác

  • Các chi tiết máy cần dẫn điện – nhiệt tốt.
  • Shim, căn chỉnh, tấm bù khe trong máy.

Công nghiệp tản nhiệt

  • Tấm tản nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, vỏ thiết bị điện tử.

Kết luận

Giá Đồng C11000 là chỉ số quan trọng cho các doanh nghiệp sản xuất, nhà phân phối và kỹ sư lập kế hoạch mua vật liệu, dự toán chi phí và lựa chọn vật liệu phù hợp. Dù có giá cao hơn so với nhiều loại đồng khác, C11000 mang lại hiệu suất tối ưu về khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt, độ dẻo và tính gia công, đáp ứng nhu cầu kỹ thuật cao trong nhiều ngành sản xuất hiện đại.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp đồng tinh khiết, đồng hợp kim, thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO‑CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo