Hợp Kim Đồng C106
Hợp Kim Đồng C106 là gì?
Hợp Kim Đồng C106 là đồng tinh khiết loại điện – Oxygen-Free Copper (OF-Cu), với hàm lượng đồng ≥ 99,95% và hàm lượng oxy cực thấp (<0,001%). Đây là vật liệu đồng tinh khiết cao cấp, nổi bật với khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tuyệt đối, độ dẻo cao và độ ổn định cơ lý xuất sắc.
C106 thường được sử dụng trong dây dẫn điện cao cấp, cáp điện, thanh dẫn, busbar, linh kiện điện tử chất lượng cao, thiết bị điện và công nghiệp chính xác. Sản xuất bằng quy trình tinh luyện khử oxy, C106 đảm bảo hiệu suất dẫn điện tối đa, giảm oxy hóa và tăng độ bền cơ học khi hàn hoặc gia công.
Thành phần hóa học Hợp Kim Đồng C106
Bảng: Thành phần hóa học tiêu chuẩn của C106
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | ≥ 99,95 |
| Oxy (O) | ≤ 0,001 |
| Tạp chất khác | ≤ 0,05 |
- Đồng (Cu) chiếm ưu thế, đảm bảo dẫn điện và dẫn nhiệt tối đa
- Oxy (O) cực thấp, giảm nguy cơ oxy hóa, rỗ khí, và cải thiện khả năng hàn
- Tạp chất khác tối thiểu, giữ ổn định cơ lý và giảm hiện tượng nứt
Tính chất cơ lý của Hợp Kim Đồng C106
Bảng tính chất cơ học
| Tính chất | Giá trị |
|---|---|
| Độ bền kéo (MPa) | 210 – 240 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 70 – 200 (tùy trạng thái cơ lý) |
| Độ giãn dài (%) | 35 – 50 |
| Độ cứng Brinell (HB) | 40 – 60 |
| Khối lượng riêng | ~8,9 g/cm³ |
Tính chất vật lý
- Nhiệt độ nóng chảy: 1083°C
- Độ dẫn điện: cực cao (>101% IACS)
- Độ dẫn nhiệt: cao (~390 W/m.K)
- Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong nước ngọt, môi trường khí quyển và hơi nước
- Khả năng chống oxy hóa: tuyệt vời
Tính chất công nghệ
- Gia công cơ khí: dễ kéo dây, cán tấm, tiện, phay, khoan
- Hàn: tuyệt vời với các phương pháp TIG, MIG, hàn mềm
- Đúc: thích hợp đúc tinh khiết, không rỗ khí hoặc khuyết tật cơ lý
Ưu điểm của Hợp Kim Đồng C106
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tối ưu, gần như tuyệt đối
- Độ tinh khiết cao, gần như không tạp chất, ổn định cơ lý
- Dẻo dai và dễ gia công, kéo dây, cán tấm, uốn hình dạng phức tạp
- Chống oxy hóa và ăn mòn tốt, tuổi thọ lâu dài
- Ứng dụng đa dạng: điện – điện tử, cơ khí chính xác, thiết bị công nghiệp cao cấp
Nhược điểm của Hợp Kim Đồng C106
- Giá thành cao hơn so với đồng thường hoặc đồng thau
- Độ bền cơ học trung bình, không chịu lực quá lớn
- Không thích hợp chi tiết chịu mài mòn nặng hoặc axit mạnh
Ứng dụng của Hợp Kim Đồng C106
Ngành điện – điện tử
- Dây dẫn điện cao cấp, cáp điện công nghiệp và dân dụng
- Thanh dẫn, busbar, cuộn dây động cơ điện và máy biến áp
- Linh kiện điện tử cao cấp, thiết bị âm thanh hi-end
Ngành cơ khí – chế tạo máy chính xác
- Chi tiết cơ khí yêu cầu đồng tinh khiết
- Tấm, ống dẫn nhiệt, bộ trao đổi nhiệt
- Van, bơm, chi tiết máy trong môi trường không ăn mòn nặng
Ngành chế tạo thiết bị công nghiệp
- Thanh dẫn nhiệt cho lò điện, tủ điện, máy nén
- Bộ phận trao đổi nhiệt, chi tiết máy yêu cầu đồng tinh khiết
- Ứng dụng trong cơ khí chính xác, thiết bị đo lường
Ngành sản xuất âm thanh – viễn thông
- Dây dẫn tín hiệu chất lượng cao
- Thiết bị âm thanh hi-end, cáp truyền dẫn, linh kiện điện tử
Dạng cung cấp và khả năng gia công
Gia công áp dụng
- Tiện CNC, phay, khoan, doa
- Kéo dây, cán tấm, dập nguội
- Uốn, hàn TIG/MIG/MMA
- Đúc tinh khiết
Dạng vật liệu cung cấp
- Thanh tròn, vuông, lục giác
- Tấm đồng C106, ống đồng
- Dây dẫn, cáp, phôi đúc và phôi cán
So sánh Hợp Kim Đồng C106 với các hợp kim đồng khác
Bảng: So sánh Đồng tinh khiết C101 – C103 – C106
| Đặc tính | C101 | C103 | C106 |
|---|---|---|---|
| Hàm lượng chính | ≥ 99,99% Cu | ≥ 99,9% Cu | ≥ 99,95% Cu |
| Khả năng dẫn điện | Rất cao (>101% IACS) | Cao (~101% IACS) | Cực cao (>101% IACS) |
| Độ bền cơ học | Thấp | Trung bình | Trung bình |
| Dẻo dai | Cao | Cao | Cao |
| Ứng dụng | Dây dẫn, tấm dẫn, linh kiện bán dẫn | Dây dẫn, cáp, chi tiết cơ khí | Dây dẫn cao cấp, busbar, tấm dẫn điện, linh kiện điện tử |
| Giá thành | Cao | Cao vừa phải | Cao |
C106 nổi bật nhờ dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt đối, độ tinh khiết cao, dẻo dai và khả năng gia công xuất sắc, phù hợp dây dẫn, busbar, chi tiết cơ khí tinh khiết và linh kiện điện tử cao cấp.
Lý do chọn Hợp Kim Đồng C106
- Dẫn điện và dẫn nhiệt tối ưu, gần như tuyệt đối
- Độ tinh khiết cao, ít tạp chất, hàn và gia công ổn định
- Dẻo dai, dễ kéo dây, cán tấm, uốn hình dạng phức tạp
- Ứng dụng đa dạng: điện – điện tử, cơ khí chính xác, thiết bị công nghiệp
Lưu ý khi sử dụng Hợp Kim Đồng C106
- Không dùng cho chi tiết chịu lực hoặc mài mòn nặng
- Tránh môi trường axit mạnh hoặc nhiệt độ cực cao
- Gia công và hàn nên dùng dụng cụ chuẩn xác
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng
Kết luận
Hợp Kim Đồng C106 là đồng tinh khiết loại điện – Oxygen-Free Copper, lý tưởng cho dây dẫn cao cấp, busbar, tấm dẫn điện, chi tiết cơ khí tinh khiết và linh kiện điện tử. Với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt đối, độ tinh khiết cao, dẻo dai và ổn định cơ lý, C106 là lựa chọn tin cậy cho các ứng dụng điện – điện tử, cơ khí chính xác và thiết bị công nghiệp cao cấp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO–CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

