Hợp Kim Đồng C50700
Hợp kim đồng C50700 là một loại đồng-phosphor (Copper-Phosphorus Alloy) cao cấp, nổi bật với khả năng dẫn điện ổn định, cơ tính vượt trội và tính linh hoạt trong gia công. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các ngành điện, điện tử, cơ khí chính xác, sản xuất busbar, dây dẫn, chi tiết truyền nhiệt và các bộ phận cơ khí chịu lực nhẹ. C50700 được đánh giá cao nhờ khả năng chống ăn mòn, duy trì cơ tính và độ dẫn điện ổn định trong nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt.
C50700 có đặc tính cơ lý ổn định, dễ gia công, kéo dây, uốn cong, cán tấm, hàn và mạ bề mặt. Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn giúp vật liệu này thích hợp cho các chi tiết điện và cơ khí, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất dẫn điện tối ưu. Sự kết hợp giữa cơ tính và dẫn điện làm cho C50700 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu vừa chịu lực vừa dẫn điện hiệu quả.
Hợp kim đồng C50700 là gì?
Hợp kim đồng C50700 là đồng-phosphor với đồng chiếm ≥ 99% và phosphorus khoảng 0,03–0,35%. Phosphorus giúp tăng độ bền cơ học, cải thiện khả năng chống mài mòn, chống oxy hóa và hỗ trợ hàn tốt. Với độ dẫn điện khoảng 70–80% IACS, C50700 phù hợp cho các ứng dụng điện – cơ khí, nơi cần kết hợp giữa dẫn điện tốt và cơ tính ổn định.
C50700 thích hợp cho các chi tiết điện, busbar, dây dẫn, điện cực, chi tiết cơ khí chịu lực nhẹ và các bộ phận truyền nhiệt. So với các đồng tinh khiết như C11000, C12000 và các đồng-phosphor khác như C21000, C22000, C22600, C23000, C24000, C26000, C26800, C27000, C27200, C28000, C31000, C31600, C33000, C33200, C33500, C34000, C34200, C34400, C34500, C35300, C35330, C36000, C36300, C36500, C37000, C37700, C37800, C38000, C38500, C40500, C41000, C42500, C46400, C48200, C50500, C50700 nổi bật nhờ cơ tính cao hơn, khả năng chống mài mòn tốt, độ ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt và tính linh hoạt trong gia công.
Thành phần hóa học của hợp kim đồng C50700
Bảng: Thành phần hóa học (% khối lượng)
| Nguyên tố | Hàm lượng |
|---|---|
| Cu | ≥ 99% |
| P | 0.03 – 0.35% |
| O | ≤ 0.03% |
| Fe | ≤ 0.3% |
| Pb | ≤ 0.05% |
| Zn | ≤ 0.05% |
C50700 là hợp kim đồng tinh khiết pha phosphorus, giúp nâng cao cơ tính và độ bền, đồng thời duy trì khả năng dẫn điện cao. Thành phần này đảm bảo vật liệu vừa dẻo vừa cứng, đáp ứng yêu cầu gia công chi tiết điện – cơ khí hiện đại.
Tính chất cơ lý của hợp kim đồng C50700
Bảng: Tính chất cơ lý tiêu biểu
| Tính chất | Giá trị |
|---|---|
| Độ bền kéo (MPa) | 425 – 570 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 260 – 365 |
| Độ giãn dài (%) | 25 – 40 |
| Độ cứng (HB) | 100 – 180 |
| Độ dẫn điện (%IACS) | 70 – 80 |
| Mô đun đàn hồi (GPa) | 110 – 120 |
| Khối lượng riêng (g/cm³) | 8.9 |
C50700 nổi bật nhờ độ dẫn điện cao, cơ tính ổn định và khả năng chịu lực tốt, đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật trong ngành điện, điện tử và cơ khí.
Ưu điểm của hợp kim đồng C50700
- Độ dẫn điện ổn định: thích hợp cho các chi tiết điện và linh kiện dẫn điện quan trọng.
- Cơ tính vượt trội: độ bền kéo và giới hạn chảy cao, chịu lực hiệu quả.
- Dẻo và dễ gia công: kéo dây, cán tấm, uốn cong, hàn và mạ bề mặt dễ dàng.
- Chống ăn mòn và oxy hóa: tăng tuổi thọ chi tiết, giảm chi phí bảo trì.
- Ứng dụng đa dạng: điện, điện tử, cơ khí, truyền nhiệt.
- Thân thiện môi trường: tái chế hiệu quả và sử dụng lâu dài.
Nhược điểm của hợp kim đồng C50700
- Độ dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: cần cân nhắc với các ứng dụng yêu cầu dẫn điện cực cao.
- Giá thành cao hơn: do bổ sung phosphorus và xử lý nhiệt luyện.
- Không chịu mài mòn mạnh hoặc va đập lớn: cần bảo vệ bề mặt trong môi trường khắc nghiệt.
So sánh hợp kim đồng C50700 với các loại đồng khác
Bảng: So sánh ngắn
| Tiêu chí | C50700 | C50500 | C48200 | C46400 | C42500 |
|---|---|---|---|---|---|
| Hàm lượng Cu | ≥ 99% | ≥ 99% | ≥ 99% | ≥ 99% | ≥ 99% |
| P | 0.03–0.35% | 0.03–0.35% | 0.03–0.35% | 0.03–0.35% | 0.03–0.35% |
| Độ dẫn điện (%IACS) | 70–80 | 70–80 | 70–80 | 70–80 | 70–80 |
| Độ bền kéo (MPa) | 425–570 | 420–565 | 420–565 | 415–560 | 410–555 |
| Ứng dụng | Chi tiết điện, busbar, điện cực, cơ khí nhẹ | Chi tiết điện, busbar, điện cực, cơ khí nhẹ | Chi tiết điện, busbar, điện cực, cơ khí nhẹ | Chi tiết điện, busbar, điện cực, cơ khí nhẹ | Chi tiết điện, busbar, điện cực, cơ khí nhẹ |
C50700 nổi bật nhờ cơ tính cao, độ bền kéo và giới hạn chảy tốt, đồng thời vẫn duy trì độ dẫn điện cao, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong điện – cơ khí.
Ứng dụng của hợp kim đồng C50700
- Dây dẫn điện: tủ điện, trạm biến áp, busbar và chi tiết dẫn điện quan trọng.
- Điện cực và chi tiết dẫn điện: truyền tải điện ổn định, chịu lực nhẹ.
- Chi tiết cơ khí: chi tiết cơ khí chịu lực nhẹ, linh kiện cơ khí chính xác.
- Chi tiết truyền nhiệt: tấm trao đổi nhiệt, ống dẫn nhiệt, chi tiết làm mát.
- Linh kiện điện tử: công tắc, tiếp điểm điện, các bộ phận đo điện và chi tiết điện tử yêu cầu cơ tính cao.
- Ứng dụng công nghiệp đặc biệt: thiết bị điện tử cao cấp, cơ khí chính xác, chi tiết điện và cơ khí trong môi trường khắc nghiệt.
C50700 được sử dụng chủ yếu trong các chi tiết điện và cơ khí yêu cầu dẫn điện ổn định, độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
Quy trình gia công hợp kim đồng C50700
- Cán, kéo dây và ép tấm: dễ thực hiện nhờ độ dẻo vừa phải, phù hợp cho dây dẫn và tấm busbar.
- Hàn: hàn MIG, TIG hoặc hàn mềm cho chi tiết điện tử và busbar, đảm bảo mối hàn bền và dẫn điện tốt.
- Cắt và đột dập: gia công dễ dàng nhờ cơ tính và dẻo của hợp kim.
- Mạ và xử lý bề mặt: giữ màu sáng, dễ mạ vàng, thiếc hoặc niken, nâng cao độ bền bề mặt.
- Gia công CNC: tiện, phay, khoan cho chi tiết cơ khí và điện tử nhỏ, đạt độ chính xác cao.
- Nhiệt luyện bổ sung: trong một số ứng dụng yêu cầu cơ tính đặc biệt, xử lý nhiệt để tối ưu độ bền và độ cứng.
Kết luận
Hợp kim đồng C50700 là vật liệu đồng-phosphor chất lượng cao, kết hợp giữa độ dẫn điện ổn định, cơ tính vượt trội, khả năng chống ăn mòn tốt và tính dẻo linh hoạt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dây dẫn, busbar, điện cực, tấm trao đổi nhiệt, chi tiết cơ khí, linh kiện điện tử và các ứng dụng công nghiệp đặc thù. Với khả năng gia công đa dạng, xử lý bề mặt và nhiệt luyện hiệu quả, C50700 là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng điện – cơ khí công nghiệp hiện đại, đáp ứng cả yêu cầu kỹ thuật và độ bền lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

