Hợp Kim Đồng CuAg0.04P
Hợp Kim Đồng CuAg0.04P là gì?
Hợp Kim Đồng CuAg0.04P là một loại đồng kỹ thuật cao, kết hợp giữa đồng tinh khiết, một lượng nhỏ bạc (Ag) và phốt pho (P). Đây là vật liệu đồng được cải thiện về độ dẫn điện, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, đồng thời duy trì độ dẻo và khả năng gia công tốt. CuAg0.04P thường được sử dụng trong các chi tiết điện – điện tử, thanh cái, dây dẫn, tấm dẫn điện, linh kiện cơ khí chính xác và thiết bị tản nhiệt công nghiệp.
Sự kết hợp giữa đồng, phốt pho và bạc tạo ra vật liệu với khả năng chống mài mòn, ổn định cơ lý, độ dẫn điện cao và bền màu tự nhiên. CuAg0.04P là lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất điện và cơ học đồng đều.
Thành phần hóa học Hợp Kim Đồng CuAg0.04P
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuAg0.04P gồm:
- Đồng (Cu): ≥ 99.90%
- Bạc (Ag): 0.03–0.05%
- Phốt pho (P): 0.02–0.35%
- Oxy (O2): ≤ 0.02%
- Các tạp chất khác (Pb, Zn, Fe,…): ≤ 0.05%
Đồng chiếm phần lớn, cung cấp khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao. Bạc giúp tăng khả năng chống mài mòn, cải thiện độ bền kéo và độ ổn định cơ học. Phốt pho nâng cao khả năng chống ăn mòn và độ bền tổng thể của vật liệu. Oxy được kiểm soát thấp, hạn chế khiếm khuyết khí trong quá trình gia công.
Tính chất cơ lý Hợp Kim Đồng CuAg0.04P
CuAg0.04P sở hữu các đặc tính cơ lý nổi bật:
1. Độ bền kéo và giới hạn chảy Hợp Kim Đồng CuAg0.04P
- Độ bền kéo: 250–290 MPa
- Giới hạn chảy: 120–160 MPa
Đảm bảo khả năng chịu lực vừa phải, phù hợp cho chi tiết cơ khí và chi tiết điện chịu lực trung bình.
2. Độ cứng
- Độ cứng Brinell: 70–95 HB
Độ cứng cao hơn so với các loại đồng tinh khiết khác, giúp chi tiết giữ hình dạng và chống biến dạng.
3. Độ giãn dài
- Độ giãn dài: 20–30%
Khả năng giãn dài vừa phải, thích hợp cho các chi tiết chịu uốn, kéo hoặc ép.
4. Khả năng dẫn điện
CuAg0.04P có độ dẫn điện cao, đạt ≥ 95% IACS, đảm bảo truyền dẫn điện ổn định cho thanh cái, dây dẫn, cáp và các linh kiện điện.
5. Khả năng chống ăn mòn
CuAg0.04P chống ăn mòn tốt trong môi trường nước, hơi nước, không khí ẩm và hóa chất nhẹ, giữ màu sáng tự nhiên và bền lâu.
6. Khả năng gia công
Vật liệu dễ gia công bằng tiện, phay, khoan, doa, cắt dây, uốn, hàn và mạ điện. CuAg0.04P tạo bề mặt nhẵn, ít ba via và giữ màu vàng sáng tự nhiên.
Ưu điểm của Hợp Kim Đồng CuAg0.04P
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, phục vụ các chi tiết điện và linh kiện điện tử.
- Độ cứng và độ bền cơ học cao, phù hợp chi tiết chịu lực vừa phải.
- Kháng mài mòn và chống ăn mòn hiệu quả, giữ màu sáng và bền lâu.
- Dễ gia công, hàn và mạ điện, tạo bề mặt nhẵn, đồng đều.
- Tuổi thọ cao, duy trì ổn định cơ lý và màu sắc lâu dài.
- Ít tạp chất, hạn chế khuyết điểm khi gia công các chi tiết kỹ thuật cao.
Nhược điểm của Hợp Kim Đồng CuAg0.04P
- Giá thành cao hơn đồng phổ thông, do kết hợp đồng tinh khiết, phốt pho và bạc.
- Khả năng giãn dài hạn chế, không phù hợp chi tiết cần dẻo nhiều.
- Trọng lượng nặng, hạn chế ứng dụng cho chi tiết yêu cầu vật liệu nhẹ.
- Cần kỹ thuật hàn chuẩn, nếu không sẽ xuất hiện vết nứt hoặc oxi hóa bề mặt.
Ứng dụng của Hợp Kim Đồng CuAg0.04P
1. Ngành điện – điện tử
- Thanh cái điện, dây dẫn, cáp điện
- Tiếp điểm, đầu nối, linh kiện điện cao cấp
- Tấm dẫn điện, cuộn dây, busbar
2. Cơ khí chế tạo
- Chi tiết cơ khí nhẹ, bánh răng nhỏ, trục quay
- Bộ phận tản nhiệt, dẫn nhiệt
- Chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải
3. Thủy lực và ống dẫn nước
- Ống dẫn nước, van, khớp nối
- Phụ kiện tiếp xúc môi trường nước
4. Hàng hải và công nghiệp
- Chi tiết tàu thuyền chống ăn mòn
- Bộ phận dẫn điện và tản nhiệt trong thiết bị công nghiệp
5. Nội thất và trang trí
- Tay nắm, bản lề, chi tiết trang trí
- Bề mặt nhẵn, giữ màu vàng sáng tự nhiên
Kết luận Hợp Kim Đồng CuAg0.04P
Hợp Kim Đồng CuAg0.04P là đồng kỹ thuật cao, nổi bật với khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt, độ cứng và khả năng chống ăn mòn tốt. CuAg0.04P dễ gia công, thích hợp nhiều phương pháp sản xuất và được sử dụng rộng rãi trong điện – điện tử, cơ khí chế tạo, thủy lực, hàng hải và nội thất cao cấp. Với hiệu suất ổn định, tuổi thọ lâu dài và màu vàng sáng tự nhiên, CuAg0.04P là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết kỹ thuật và linh kiện điện quan trọng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

