Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si
Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si là gì?
Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si là hợp kim đồng chịu nhiệt và ăn mòn cao, gồm đồng (Cu), niken (Ni) 1,5% và silic (Si). Đây là loại hợp kim có độ bền cơ học tốt, khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội, đồng thời vẫn duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ở mức khá.
CuNi1.5Si thường được sử dụng trong chi tiết cơ khí chịu mài mòn, thiết bị điện, linh kiện dẫn điện, tấm dẫn điện, chi tiết máy, bạc lót và điện cực hàn. Sự kết hợp của Ni và Si giúp tăng độ bền, cải thiện độ cứng bề mặt, hạn chế oxi hóa và mài mòn, đồng thời giữ được khả năng dẫn điện gần với đồng nguyên chất.
Thành phần hóa học Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si
Bảng: Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuNi1.5Si
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | Cân bằng (~97 – 98.5) |
| Niken (Ni) | 1.3 – 1.7 |
| Silic (Si) | 0.2 – 0.5 |
| Sắt (Fe) | ≤ 0.5 |
| Chì (Pb) | ≤ 0.05 |
| Kẽm (Zn) | ≤ 0.3 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.2 |
Niken giúp tăng độ bền và chống oxy hóa, silic tăng độ cứng và chống mài mòn, đồng thời duy trì khả năng dẫn điện cao.
Tính chất cơ lý của Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si
Bảng tính chất cơ học
| Tính chất | Giá trị |
|---|---|
| Độ bền kéo (MPa) | 300 – 450 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 180 – 300 |
| Độ giãn dài (%) | 15 – 30 |
| Độ cứng Brinell (HB) | 110 – 160 |
| Khối lượng riêng | ~8.9 g/cm³ |
Tính chất vật lý
- Nhiệt độ nóng chảy: 1080 – 1095°C
- Độ dẫn điện: khá cao (~65 – 70% IACS)
- Độ dẫn nhiệt: tốt (~200 W/m.K)
- Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường khí quyển, hơi nước và nước ngọt
- Khả năng chống oxy hóa: cải thiện nhờ Ni
Tính chất công nghệ
- Gia công cơ khí: tốt, tiện, phay, khoan, doa
- Kéo nguội, dập nóng: hiệu quả
- Hàn: hạn chế, nên dùng kỹ thuật hàn TIG hoặc hàn điểm
Ưu điểm của Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si
- Độ bền cơ học cao, chịu lực và mài mòn tốt
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối cao
- Chống oxy hóa và ăn mòn tốt, bề mặt ổn định
- Ổn định cơ lý, ít biến dạng khi sử dụng lâu dài
- Khả năng tăng độ bền sau nhiệt luyện, thích hợp cho chi tiết chịu tải và điện cực hàn
Nhược điểm của Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si
- Giá thành cao hơn đồng nguyên chất
- Hàn hạn chế, cần kỹ thuật phù hợp
- Dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất và CuAg0.1
- Không thích hợp cho môi trường axit mạnh hoặc nhiệt độ cực cao lâu dài
Ứng dụng của Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si
Ngành điện – điện tử
- Thanh dẫn điện, tấm dẫn điện, tiếp điểm điện
- Linh kiện điện tử chịu tải và nhiệt
- Điện cực hàn
Ngành cơ khí – chế tạo máy
- Bạc lót, bạc trượt, chi tiết máy chịu mài mòn
- Trục, bánh răng nhỏ, chi tiết cơ khí chính xác
Ngành năng lượng – điện, nhiệt
- Linh kiện trao đổi nhiệt, tấm dẫn nhiệt
- Chi tiết chịu lực và nhiệt vừa phải
Ngành hải – môi trường nước ngọt
- Linh kiện bơm, van chịu ăn mòn nhẹ
- Chi tiết cơ khí tiếp xúc với nước, hơi nước
Dạng cung cấp và khả năng gia công
Gia công áp dụng
- Tiện CNC
- Phay CNC
- Khoan – doa – taro
- Dập nóng, kéo nguội
- Cán định hình
Dạng vật liệu cung cấp
- Thanh tròn, vuông, lục giác
- Tấm đồng hợp kim CuNi1.5Si
- Phôi đúc hoặc phôi dập
So sánh Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si với các hợp kim đồng khác
Bảng: So sánh Cu – CuNi – CuNi1.5Si
| Đặc tính | Đồng nguyên chất (Cu) | CuNi | CuNi1.5Si |
|---|---|---|---|
| Hàm lượng chính | 99.9% Cu | Cu + 1 – 2% Ni | Cu + 1.5% Ni + 0.2 – 0.5% Si |
| Khả năng dẫn điện | Cao | Cao (~75% IACS) | Trung bình (~65 – 70% IACS) |
| Độ bền cơ học | Thấp | Trung bình | Cao |
| Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Tốt |
| Dẻo dai | Cao | Trung bình | Trung bình |
| Ứng dụng | Linh kiện điện, dây, tấm | Linh kiện điện, cơ khí nhẹ | Điện cực hàn, bạc lót, chi tiết máy chịu mài mòn |
| Giá thành | Trung bình | Cao | Cao |
CuNi1.5Si nổi bật nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt, khả năng dẫn điện vừa phải, thích hợp cho linh kiện điện, chi tiết cơ khí chịu mài mòn, điện cực hàn và bạc lót chịu lực.
Lý do chọn Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si
- Chống ăn mòn và oxy hóa tốt
- Độ bền cơ học cao, chịu mài mòn
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vừa phải
- Gia công dễ dàng, bề mặt ổn định
- Thích hợp cho chi tiết điện, cơ khí, điện cực hàn, bạc lót
Lưu ý khi sử dụng Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si
- Tránh môi trường axit mạnh và nhiệt độ cao lâu dài
- Hàn cần kỹ thuật phù hợp
- Gia công nên sử dụng dụng cụ chính xác
- Chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng hợp kim
Kết luận
Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si là vật liệu đồng hợp kim cao cấp, lý tưởng cho linh kiện điện, bạc lót, chi tiết cơ khí chịu mài mòn, điện cực hàn và tấm dẫn điện. Với khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dẫn điện vừa phải, CuNi1.5Si là lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp đặc thù và môi trường làm việc khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO–CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

