Hợp Kim Đồng CW101C
Hợp Kim Đồng CW101C là gì?
Hợp Kim Đồng CW101C là một loại đồng thau kỹ thuật cao cấp, được biết đến với khả năng gia công xuất sắc, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống mài mòn tốt.
Hợp kim này thường được sử dụng trong các chi tiết cơ khí yêu cầu độ chính xác cao, tuổi thọ lâu dài và vận hành liên tục, chẳng hạn như ổ trục, bạc trượt, trục, van, bánh răng, cũng như các bộ phận máy móc trong ngành cơ khí, ô tô, thủy lực và hàng hải. CW101C có tỷ lệ đồng và kẽm tối ưu, ít hoặc không chứa chì, giúp thân thiện môi trường và duy trì khả năng tự bôi trơn vừa phải cho chi tiết máy.
Thành phần hóa học Hợp Kim Đồng CW101C
CW101C là hợp kim đồng thau có tỷ lệ đồng và kẽm cân đối, ít hoặc không chứa chì, giúp gia công dễ dàng nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao. Bảng thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | 59 – 62 |
| Kẽz (Zn) | 37 – 40 |
| Chì (Pb) | ≤ 0.1 |
| Thiếc (Sn) | ≤ 0.2 |
| Nhôm (Al) | ≤ 0.05 |
| Sắt (Fe) | ≤ 0.3 |
Thành phần này giúp CW101C vừa đảm bảo khả năng gia công dễ dàng, vừa chống mài mòn hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho các chi tiết máy vận hành liên tục.
Tính chất cơ lý Hợp Kim Đồng CW101C
CW101C có những đặc tính cơ lý nổi bật, phù hợp cho nhiều ứng dụng cơ khí:
- Độ bền kéo: 410 – 530 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 110 – 160
- Độ dẻo: 15 – 25%
- Khả năng gia công: Rất tốt trên máy tiện, phay, khoan
- Kháng ăn mòn: Tốt trong môi trường nước ngọt và khí quyển
- Khả năng hàn: Hạn chế, ưu tiên phương pháp cơ khí để lắp ghép
So sánh với một số hợp kim đồng thau khác:
| Vật liệu | Độ bền kéo (MPa) | Độ cứng (HB) | Khả năng gia công |
|---|---|---|---|
| CW101C | 410 – 530 | 110 – 160 | Rất tốt |
| CW100C | 400 – 520 | 105 – 155 | Rất tốt |
| CW024A | 380 – 500 | 105 – 150 | Rất tốt |
| CW022A | 380 – 500 | 100 – 150 | Rất tốt |
Ưu điểm Hợp Kim Đồng CW101C
- Gia công xuất sắc: CW101C dễ cắt, tiện, khoan và phay, thích hợp cho các chi tiết máy phức tạp.
- Chống mài mòn tốt: Đồng – kẽm tạo bề mặt chi tiết bền, tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Độ bền cơ học ổn định: Phù hợp cho các bộ phận chịu lực vừa và nhẹ.
- Kháng ăn mòn: Thích hợp cho môi trường nước ngọt, khí quyển và hơi nước.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho ổ trục, van, bánh răng, trục, chi tiết máy cơ khí, đặc biệt là chi tiết cần gia công CNC.
Nhược điểm Hợp Kim Đồng CW101C
- Hạn chế trong môi trường nước biển: Khả năng chống ăn mòn giảm khi tiếp xúc lâu dài với nước biển.
- Không chịu lực cực cao: Không phù hợp cho các chi tiết chịu tải nặng hoặc va đập mạnh liên tục.
- Khả năng hàn hạn chế: Cần ưu tiên phương pháp cơ khí để lắp ghép.
Ứng dụng Hợp Kim Đồng CW101C
CW101C được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, ô tô, thủy lực và chế tạo máy nhờ khả năng gia công tốt và độ bền ổn định:
- Ổ trục và bạc trượt: Giúp giảm ma sát, tăng tuổi thọ chi tiết.
- Bánh răng và trục: Duy trì độ bền cơ học lâu dài.
- Van và phụ kiện ống dẫn: Chống mài mòn vừa phải, dễ gia công.
- Chi tiết máy nhỏ: Thích hợp cho chi tiết cần độ chính xác cao và gia công CNC.
- Thiết bị công nghiệp: Dùng trong các chi tiết máy cần độ bền vừa phải và khả năng gia công cao.
So sánh Hợp Kim Đồng CW101C với các hợp kim khác
| Tiêu chí | CW101C | CW100C | CW024A | CW022A |
|---|---|---|---|---|
| Hàm lượng kẽm | 37 – 40 | 37 – 40 | 42 – 45 | 41 – 44 |
| Hàm lượng chì | ≤ 0.1 | ≤ 0.1 | ≤ 0.1 | ≤ 0.1 |
| Khả năng gia công | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt |
| Chống mài mòn | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Ứng dụng | Ổ trục, van, trục, bánh răng | Ổ trục, van, trục, bánh răng | Ổ trục, van, trục, bánh răng | Ổ trục, van, trục, bánh răng |
Kết luận
Hợp Kim Đồng CW101C là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết máy cần khả năng gia công cao, độ bền cơ học ổn định và chống mài mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nước ngọt, khí quyển và hơi nước. CW101C nổi bật với khả năng gia công xuất sắc, độ bền ổn định và ứng dụng đa dạng trong ổ trục, van, bánh răng, trục và các chi tiết máy cơ khí nhỏ.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

