Hợp Kim Đồng CW403J
Hợp Kim Đồng CW403J là gì?
Hợp Kim Đồng CW403J là một loại đồng thau cao cấp, thuộc nhóm hợp kim đồng – kẽm, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao trong cơ khí chế tạo, điện – điện tử, thủy lực – khí nén và các chi tiết chịu tải trọng lớn. CW403J nổi bật với khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn tốt, độ bền kéo cao và khả năng gia công vượt trội, đặc biệt thích hợp cho các chi tiết cơ khí như vòng bi, bạc trục, chi tiết van, bánh răng hoặc các bộ phận truyền động.
Với cấu trúc hợp kim được tối ưu hóa, CW403J duy trì sự cân bằng giữa độ cứng, độ bền và độ dẻo, giúp các chi tiết chế tạo từ vật liệu này vận hành ổn định trong môi trường có ma sát, áp lực hoặc rung động liên tục. Hợp kim còn có khả năng định hình hiệu quả, thuận lợi cho các phương pháp tiện, phay, khoan, doa và gia công CNC, tạo ra bề mặt nhẵn, chính xác, ít ba via.
Ngoài hiệu suất cơ học, CW403J còn sở hữu màu sắc vàng đồng đặc trưng, giữ độ bóng lâu dài, phù hợp cho các chi tiết kỹ thuật yêu cầu thẩm mỹ đi kèm hiệu suất cao.
Thành phần hóa học Hợp Kim Đồng CW403J
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CW403J thường gồm:
- Đồng (Cu): 60–70%
- Kẽm (Zn): 29–39%
- Chì (Pb): ≤ 3%
- Các nguyên tố khác: ≤ 1%
Đồng là thành phần chủ đạo, đảm bảo khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và tính dẻo. Kẽm giúp tăng độ bền và độ cứng, trong khi chì cải thiện khả năng gia công, giảm mài mòn dụng cụ và tạo bề mặt gia công mịn. Các nguyên tố bổ sung khác giúp tăng cường khả năng chống mài mòn và ăn mòn, đồng thời nâng cao tuổi thọ chi tiết.
Tính chất cơ lý Hợp Kim Đồng CW403J
CW403J nổi bật với nhiều tính chất cơ lý ưu việt:
1. Độ bền kéo và giới hạn chảy
- Độ bền kéo: 360–520 MPa
- Giới hạn chảy: 210–360 MPa
Vật liệu duy trì hình dạng và hiệu suất ổn định trong các chi tiết chịu lực liên tục.
2. Độ cứng
- Độ cứng Brinell: 85–140 HB
Độ cứng cao giúp CW403J chịu mài mòn, phù hợp cho các bộ phận chuyển động.
3. Độ giãn dài
- Độ giãn dài: 8–16%
Khả năng giãn dài vừa phải, thuận lợi cho gia công nguội và tạo hình chi tiết mà không bị nứt.
4. Khả năng chống ăn mòn
CW403J chống ăn mòn hiệu quả trong nước, khí ẩm, dầu mỡ công nghiệp và dung dịch hóa chất nhẹ, thích hợp cho các chi tiết tiếp xúc môi trường khắc nghiệt.
5. Khả năng gia công
Hợp kim dễ dàng gia công tiện, phay, khoan, doa, mài và CNC, tạo bề mặt nhẵn, ít ba via và giảm hao mòn dụng cụ.
6. Dẫn nhiệt và dẫn điện
CW403J dẫn nhiệt và dẫn điện ổn định, phù hợp cho các linh kiện cơ – điện, bộ phận tản nhiệt và tiếp điểm điện chịu tải.
Ưu điểm của Hợp Kim Đồng CW403J
- Độ bền cơ học cao, chịu lực và áp suất tốt.
- Khả năng chống mài mòn vượt trội, thích hợp cho các chi tiết chịu ma sát liên tục.
- Chống ăn mòn hiệu quả, duy trì độ bền trong môi trường ẩm, nước hoặc hóa chất nhẹ.
- Dễ gia công và gia công chính xác, tạo bề mặt mịn, giảm hao mòn dao cụ.
- Khả năng dẫn nhiệt – dẫn điện ổn định, phục vụ các linh kiện cơ – điện.
- Hoạt động bền bỉ lâu dài, hạn chế biến dạng hoặc nứt gãy.
- Thẩm mỹ cao, bề mặt sáng bóng, phù hợp trang trí hoặc linh kiện kỹ thuật.
Nhược điểm của Hợp Kim Đồng CW403J
- Giá thành cao hơn các loại đồng thau phổ thông.
- Trọng lượng nặng, hạn chế ứng dụng siêu nhẹ.
- Dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết, không phù hợp cho các ứng dụng cần truyền dẫn điện tối đa.
- Hàn yêu cầu công nghệ phù hợp, khó thực hiện bằng phương pháp truyền thống.
Ứng dụng của Hợp Kim Đồng CW403J
1. Cơ khí chế tạo
- Bạc trục, vòng bi, ổ trục
- Bánh răng, chi tiết truyền động
- Vòng đệm, chốt dẫn hướng
- Phụ kiện máy móc chịu lực và ma sát
2. Điện – điện tử
- Tiếp điểm điện, đầu nối
- Linh kiện dẫn điện cơ khí
- Bộ phận tản nhiệt
3. Thủy lực – khí nén
- Van áp lực, khớp nối
- Bít tông, vòng dẫn hướng
- Chi tiết chịu áp suất
4. Hàng hải
- Phụ kiện tàu thuyền, van nước biển
- Khớp nối và bộ phận tiếp xúc môi trường nước
5. Nội thất – kiến trúc
- Tay nắm cửa, bản lề cao cấp
- Phụ kiện trang trí chịu lực
- Chi tiết ngoại thất bền bỉ
6. Ô tô và thiết bị công nghiệp
- Vòng dẫn hướng
- Chi tiết hộp số
- Khớp nối và bộ phận chịu mài mòn
Kết luận
Hợp Kim Đồng CW403J là vật liệu đồng thau cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn, đồng thời dễ gia công và hoạt động ổn định lâu dài. CW403J được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, điện – điện tử, thủy lực – khí nén, hàng hải, ô tô và nội thất. Dù chi phí đầu tư cao hơn một số vật liệu thông thường, hiệu suất, tuổi thọ và độ bền vượt trội khiến CW403J trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các chi tiết kỹ thuật quan trọng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

