Lá Căn Đồng 0.07mm

Lá Căn Đồng 0.07mm

Lá Căn Đồng 0.07mm là gì?

Lá Căn Đồng 0.07mm là tấm lá đồng nguyên chất, có độ dày chuẩn xác 0.07mm (70 micron), được thiết kế đặc biệt phục vụ các ứng dụng căn chỉnh khe hở nhỏ, bù dung sai lắp ráp, đo kiểm độ song song và làm lớp dẫn điện – tản nhiệt trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật đòi hỏi độ chính xác cao như cơ khí chế tạo máy, sản xuất khuôn mẫu, điện tử công nghiệp và phòng thí nghiệm nghiên cứu.

Nhờ độ dày vừa phải hơn so với nhóm lá siêu mỏng (0.01–0.05mm), sản phẩm này cứng cáp hơn, hạn chế gấp nếp, dễ thao tác, đồng thời vẫn đảm bảo độ chính xác tuyệt đối và độ mềm dẻo cần thiết để sử dụng linh hoạt trong các công đoạn kỹ thuật tinh xảo.


Thành phần hóa học của Lá Căn Đồng 0.07mm

  • Đồng (Cu): ≥99%
  • Tạp chất (Pb, Zn, Fe, Sn, Oxy): ≤1%

Đặc điểm nổi bật:
✅ Hàm lượng đồng tinh khiết cao – dẫn điện – dẫn nhiệt vượt trội
✅ Màu đỏ ánh kim đặc trưng – dễ nhận biết, thẩm mỹ cao
✅ Độ mỏng tiêu chuẩn – phù hợp đa dạng nhu cầu căn chỉnh


Tính chất cơ lý của Lá Căn Đồng 0.07mm

  • Độ dày: 0.07mm (70 micron)
  • Tỷ trọng: ~8.9 g/cm³
  • Độ dẫn điện: ~57 MS/m
  • Độ dẫn nhiệt: ~390 W/m·K
  • Độ mềm dẻo: cao, dễ uốn cong – định hình
  • Dung sai độ dày: ±0.005mm
  • Bề mặt: phẳng, mịn, không tạp chất cơ học

Ưu điểm của Lá Căn Đồng 0.07mm

  • Độ dày chuẩn xác – đảm bảo bù khe hở chính xác ±5 micron
  • ✅ Dẫn điện – tản nhiệt hiệu quả
  • ✅ Mềm dẻo – dễ cắt lẻ, dán ép, đột lỗ
  • ✅ Cứng hơn các loại lá mỏng ≤0.06mm – thao tác dễ dàng, ít bị gấp nếp
  • ✅ Thích hợp nhiều lĩnh vực: cơ khí, điện tử, đo kiểm, nghiên cứu

Nhược điểm của Lá Căn Đồng 0.07mm

  • Không phù hợp bù khe hở lớn hơn 1mm
  • ❌ Nếu bảo quản không đúng cách, bề mặt dễ oxy hóa nhẹ
  • ❌ Giá thành cao hơn shim đồng dày thông thường
  • ❌ Cần thao tác đúng kỹ thuật để tránh cong mép

Ứng dụng của Lá Căn Đồng 0.07mm

1. Cơ khí chính xác – chế tạo máy

  • Căn chỉnh khe hở nhỏ, bù sai số cụm chi tiết lắp ráp
  • Đo kiểm độ phẳng, độ song song mặt gá
  • Làm lớp đệm giảm rung nhẹ trong kết cấu máy

2. Ngành điện – điện tử

  • Lá dẫn điện siêu mỏng
  • Che chắn nhiễu điện từ (EMI Shielding)
  • Tản nhiệt module bán dẫn, bo mạch

3. Sản xuất khuôn mẫu

  • Căn chỉnh cao độ mặt khuôn
  • Hiệu chỉnh dung sai lắp ráp khuôn ép nhựa – khuôn dập kim loại

4. Phòng thí nghiệm – nghiên cứu

  • Mẫu chuẩn độ dày 0.07mm cho thiết bị đo kiểm
  • Thí nghiệm tính chất cơ học, nhiệt học, điện học

Quy cách Lá Căn Đồng 0.07mm tại TITAN

  • Độ dày: 0.07mm
  • Khổ tấm: 300 × 1000mm (nhận cắt lẻ theo yêu cầu)
  • Cuộn: rộng 300mm, dài tối đa 50m
  • Gia công: cắt lẻ, đột CNC, mạ bảo vệ bề mặt
  • Bao bì: túi PE + giấy chống ẩm

Hướng dẫn bảo quản Lá Căn Đồng 0.07mm

  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp
  • Không để vật nặng đè lên bề mặt lá
  • Sử dụng găng tay khi thao tác để tránh dấu vân tay
  • Cuộn nhẹ hoặc để phẳng, tuyệt đối không gấp nếp

Vì sao nên chọn Lá Căn Đồng 0.07mm tại TITAN?

Đồng nguyên chất ≥99%, dẫn điện – dẫn nhiệt tốt
Độ mỏng chuẩn ±0.005mm, đảm bảo độ chính xác cao
✅ Hỗ trợ cắt lẻ – đột CNC – giao hàng toàn quốc
✅ Giá thành cạnh tranh – chiết khấu tốt cho đơn hàng lớn
✅ Tư vấn kỹ thuật tận tâm – chi tiết – chuyên nghiệp


Kết luận

Lá Căn Đồng 0.07mm là giải pháp lý tưởng cho các nhu cầu căn chỉnh khe hở nhỏ, bù sai số lắp ráp, đo kiểm dung sai, dẫn điện – tản nhiệt trong cơ khí chính xác, điện tử và phòng thí nghiệm nghiên cứu. Sản phẩm đảm bảo độ đồng đều, độ bền và độ tin cậy cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp lá căn đồng – shim đồng – shim inox từ 0.005mm – 12mm, nhận cắt lẻ – gia công – giao hàng toàn quốc.

📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox S43020

    Tìm hiểu về Inox S43020 và Ứng dụng của nó Inox S43020 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 25mm Là Gì

    Tấm Inox 25mm Là Gì? Tấm Inox 25mm là loại vật liệu inox có độ [...]

    Lục Giác Đồng Phi 34

    Lục Giác Đồng Phi 34 Lục Giác Đồng Phi 34 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Đồng C3604

    Đồng C3604 Đồng C3604 là gì? Đồng C3604 là một loại đồng thau chì (Free-Cutting [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 08X21H6M2T

    Tìm Hiểu Về Inox 08X21H6M2T – Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 08X21H6M2T [...]

    Môi Trường Nào Là Phù Hợp Nhất Để Sử Dụng Inox S32900

    Môi Trường Nào Là Phù Hợp Nhất Để Sử Dụng Inox S32900? Inox S32900 là [...]

    Cấu Trúc Vi Lượng Của Inox F61 – Điều Gì Làm Nó Đặc Biệt

    Cấu Trúc Vi Lượng Của Inox F61 – Điều Gì Làm Nó Đặc Biệt? Inox [...]

    Khả Năng Chống Oxi Hóa Của Inox 329J3L So Với Các Loại Inox Khác

    Khả Năng Chống Oxi Hóa Của Inox 329J3L So Với Các Loại Inox Khác 1. [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo