Lá Căn Đồng 0.08mm

Lá Căn Đồng 0.08mm

Lá Căn Đồng 0.08mm là gì?

Lá Căn Đồng 0.08mm là tấm lá đồng nguyên chất độ dày chuẩn xác 0.08mm (80 micron), được sử dụng chuyên nghiệp trong căn chỉnh khe hở nhỏ, bù dung sai lắp ráp, dẫn điện – tản nhiệt và đo kiểm độ chính xác trong nhiều ngành kỹ thuật khắt khe như cơ khí chính xác, sản xuất khuôn mẫu, điện tử công nghiệp và nghiên cứu thí nghiệm.

Sản phẩm kết hợp độ dày ổn định, độ cứng cao hơn các loại lá mỏng ≤0.07mm, đồng thời vẫn đủ mềm dẻo để dễ dàng cắt, uốn cong, dán ép hoặc gia công đột lỗ theo yêu cầu.


Thành phần hóa học của Lá Căn Đồng 0.08mm

  • Đồng (Cu): ≥99%
  • Tạp chất (Pb, Zn, Fe, Sn, Oxy): ≤1%

Đặc điểm nổi bật:
✅ Hàm lượng đồng tinh khiết – dẫn điện – dẫn nhiệt vượt trội
✅ Màu đỏ ánh kim – thẩm mỹ cao, dễ nhận diện
✅ Độ mỏng tiêu chuẩn ±0.005mm – căn chỉnh chính xác


Tính chất cơ lý của Lá Căn Đồng 0.08mm

  • Độ dày: 0.08mm (80 micron)
  • Tỷ trọng: ~8.9 g/cm³
  • Độ dẫn điện: ~57 MS/m
  • Độ dẫn nhiệt: ~390 W/m·K
  • Độ mềm dẻo: cao, dễ uốn cong – định hình
  • Dung sai độ dày: ±0.005mm
  • Bề mặt: phẳng, mịn – không lẫn tạp chất cơ học

Ưu điểm của Lá Căn Đồng 0.08mm

  • Độ dày chuẩn xác – căn chỉnh khe hở chính xác ±5 micron
  • ✅ Cứng hơn các loại lá ≤0.07mm – ít gấp nếp, dễ thao tác
  • ✅ Mềm dẻo – dễ cắt, đột lỗ, ép dán
  • ✅ Dẫn điện – tản nhiệt cực tốt
  • ✅ Phù hợp đa dạng lĩnh vực: cơ khí, điện tử, khuôn mẫu, đo kiểm

Nhược điểm của Lá Căn Đồng 0.08mm

  • Không phù hợp căn chỉnh khe hở lớn
  • ❌ Nếu không bảo quản tốt, bề mặt dễ bị oxy hóa nhẹ
  • ❌ Giá thành cao hơn shim đồng dày thông thường
  • ❌ Cần thao tác đúng kỹ thuật để tránh cong vênh

Ứng dụng của Lá Căn Đồng 0.08mm

1. Cơ khí chính xác – chế tạo máy

  • Căn chỉnh khe hở nhỏ, bù sai số lắp ráp cụm chi tiết
  • Đo kiểm độ phẳng, độ song song mặt gá
  • Làm lớp đệm giảm rung nhẹ

2. Điện – điện tử

  • Lá dẫn điện – dẫn nhiệt siêu mỏng
  • Che chắn nhiễu điện từ (EMI Shielding)
  • Tản nhiệt module bán dẫn, vi mạch

3. Sản xuất khuôn mẫu

  • Căn chỉnh cao độ mặt khuôn dập, khuôn ép nhựa
  • Lá đệm kiểm tra độ chính xác khuôn

4. Nghiên cứu – phòng thí nghiệm

  • Mẫu chuẩn độ dày 0.08mm cho thiết bị đo
  • Thí nghiệm cơ lý học, nhiệt học

Quy cách Lá Căn Đồng 0.08mm tại TITAN

  • Độ dày: 0.08mm
  • Khổ tấm: 300 × 1000mm (nhận cắt lẻ theo yêu cầu)
  • Cuộn: rộng 300mm, dài tối đa 50m
  • Gia công: cắt lẻ, đột CNC, mạ bảo vệ bề mặt
  • Bao bì: túi PE + giấy chống ẩm

Hướng dẫn bảo quản Lá Căn Đồng 0.08mm

  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp
  • Không để vật nặng đè lên bề mặt lá
  • Khi thao tác, nên dùng găng tay để tránh dấu vân tay
  • Cuộn nhẹ hoặc để phẳng, không gấp nếp

Vì sao nên chọn Lá Căn Đồng 0.08mm tại TITAN?

Đồng ≥99%, dẫn điện – tản nhiệt tối ưu
Độ mỏng chuẩn ±0.005mm, đảm bảo độ chính xác cao
✅ Hỗ trợ cắt lẻ – đột CNC – giao hàng nhanh toàn quốc
✅ Giá thành cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn
✅ Tư vấn kỹ thuật nhiệt tình – chi tiết – tận tâm


Kết luận

Lá Căn Đồng 0.08mm là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu căn chỉnh khe hở nhỏ, bù dung sai, đo kiểm độ chính xác, dẫn điện – tản nhiệt trong cơ khí chính xác, điện tử, khuôn mẫu và nghiên cứu thí nghiệm. Sản phẩm đáp ứng độ đồng đều, độ bền và độ tin cậy cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp lá căn đồng – shim đồng – shim inox từ 0.005mm – 12mm, nhận cắt lẻ – gia công – giao hàng toàn quốc.

📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox UNS S30815

    Inox UNS S30815 Inox UNS S30815 là gì? Inox UNS S30815 là thép không gỉ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 92

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 92 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn [...]

    Inox 1.4655 Có Khả Năng Chịu Nhiệt Tốt Không

    Inox 1.4655 Có Khả Năng Chịu Nhiệt Tốt Không? 1. Giới Thiệu Về Khả Năng [...]

    Thép Inox Austenitic 321S31

    Thép Inox Austenitic 321S31 Thép Inox Austenitic 321S31 là gì? Thép Inox Austenitic 321S31 là [...]

    C80000 Materials

    C80000 Materials C80000 Materials là hợp kim đồng-niken cao cấp, nổi bật với khả năng [...]

    Thép không gỉ SAE 30302

    Thép không gỉ SAE 30302 Thép không gỉ SAE 30302 là loại thép không gỉ [...]

    C80200 Copper Alloys

    C80200 Copper Alloys C80200 Copper Alloys là gì? C80200 Copper Alloys là một hợp kim [...]

    UNS S41000 Stainless Steel

    UNS S41000 Stainless Steel UNS S41000 stainless steel là gì? UNS S41000 stainless steel là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo