Lá Căn Đồng 0.25mm

Lá Căn Đồng 0.25mm

Lá Căn Đồng 0.25mm là gì?

Lá Căn Đồng 0.25mm là tấm lá đồng nguyên chất có độ dày tiêu chuẩn 0.25mm (250 micron), chuyên dùng để căn chỉnh khe hở, bù sai số lắp ráp, đo kiểm dung sai, dẫn điện – tản nhiệt, hoặc làm lớp đệm chống rung trong các ngành kỹ thuật chính xác và công nghiệp nặng.

Sản phẩm có độ dày trung bình – dày hơn nhóm lá ≤0.2mm, giúp nó cứng cáp hơn, ít cong vênh khi thao tác, dễ gia công đột lỗ, cắt, uốn hoặc ép dán. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ứng dụng yêu cầu sự chắc chắn, ổn định hình dạng và khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt cao.


Thành phần hóa học của Lá Căn Đồng 0.25mm

  • Đồng (Cu): ≥99%
  • Tạp chất (Pb, Zn, Fe, Sn, Oxy): ≤1%

Đặc điểm nổi bật:
✅ Hàm lượng đồng tinh khiết cao – dẫn điện và tản nhiệt vượt trội
✅ Màu đỏ ánh kim – thẩm mỹ cao, dễ nhận diện
✅ Độ dày chuẩn ±0.005mm – đảm bảo độ chính xác khi căn chỉnh


Tính chất cơ lý của Lá Căn Đồng 0.25mm

  • Độ dày: 0.25mm (250 micron)
  • Tỷ trọng: ~8.9 g/cm³
  • Độ dẫn điện: ~57 MS/m
  • Độ dẫn nhiệt: ~390 W/m·K
  • Độ mềm dẻo: vừa phải – dễ cắt, định hình
  • Dung sai độ dày: ±0.005mm
  • Bề mặt: phẳng, nhẵn, không tạp chất cơ học

Ưu điểm của Lá Căn Đồng 0.25mm

  • Độ dày trung bình – đảm bảo độ cứng, hạn chế biến dạng
  • ✅ Dễ cắt, đột, ép dán – gia công thuận tiện
  • ✅ Dẫn điện – tản nhiệt cực tốt
  • ✅ Ổn định hình dạng trong quá trình lắp ráp
  • ✅ Thích hợp nhiều ứng dụng từ cơ khí đến điện tử

Nhược điểm của Lá Căn Đồng 0.25mm

  • ❌ Không phù hợp bù khe hở rất nhỏ dưới 0.05mm
  • ❌ Nếu bảo quản không đúng cách, bề mặt dễ bị oxy hóa
  • ❌ Giá thành cao hơn các loại shim thép thường

Ứng dụng của Lá Căn Đồng 0.25mm

1. Cơ khí chế tạo máy

  • Căn chỉnh khe hở trung bình
  • Bù sai số lắp ráp cụm chi tiết cơ khí
  • Làm lớp đệm giảm rung, chống mài mòn

2. Điện – điện tử

  • Lá dẫn điện – tản nhiệt hiệu quả
  • Che chắn nhiễu điện từ (EMI Shielding)
  • Tản nhiệt linh kiện, module bán dẫn

3. Khuôn mẫu

  • Căn chỉnh cao độ mặt khuôn ép nhựa – khuôn dập kim loại
  • Đệm kiểm tra dung sai bề mặt

4. Ô tô – hàng không

  • Lá đệm bù dung sai khi lắp ráp động cơ
  • Căn chỉnh ổ trục, cụm chi tiết yêu cầu chính xác cao

5. Nghiên cứu – thí nghiệm

  • Mẫu chuẩn độ dày 0.25mm phục vụ đo kiểm
  • Thí nghiệm tính chất cơ học, nhiệt học

Quy cách Lá Căn Đồng 0.25mm tại TITAN

  • Độ dày: 0.25mm
  • Khổ tấm: 300 × 1000mm (nhận cắt lẻ)
  • Cuộn: rộng 300mm, dài tối đa 50m
  • Gia công: cắt, đột CNC, mạ phủ dầu bảo vệ
  • Bao bì: túi PE + giấy chống ẩm

Hướng dẫn bảo quản Lá Căn Đồng 0.25mm

  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp
  • Không để vật nặng đè lên tấm lá
  • Dùng găng tay khi thao tác để tránh dấu vân tay
  • Cuộn nhẹ hoặc để phẳng, không gấp nếp

Vì sao nên chọn Lá Căn Đồng 0.25mm tại TITAN?

Đồng nguyên chất ≥99%, dẫn điện – tản nhiệt vượt trội
Độ mỏng chuẩn ±0.005mm, độ chính xác cao
✅ Hỗ trợ cắt lẻ – đột CNC – giao hàng toàn quốc
✅ Giá thành cạnh tranh – chiết khấu cao cho đơn hàng lớn
✅ Tư vấn kỹ thuật nhiệt tình – chi tiết – tận tâm


Kết luận

Lá Căn Đồng 0.25mm là giải pháp hiệu quả cho nhu cầu căn chỉnh khe hở, bù sai số lắp ráp, dẫn điện – tản nhiệt, làm đệm giảm rung và kiểm tra dung sai trong cơ khí, điện tử, khuôn mẫu, ô tô, hàng không và nghiên cứu thí nghiệm. Sản phẩm mang lại độ chính xác, độ bền và độ tin cậy cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp lá căn đồng – shim đồng – shim inox từ 0.005mm – 12mm, nhận cắt lẻ – gia công – giao hàng toàn quốc.

📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lý Do Nên Lựa Chọn Inox 631 Cho Các Công Cụ Cắt Và Linh Kiện

    Lý Do Nên Lựa Chọn Inox 631 Cho Các Công Cụ Cắt Và Linh Kiện [...]

    Inox 318S13 Là Gì

    Inox 318S13 Là Gì? Thành Phần, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox [...]

    Đồng C24000

    Đồng C24000 Đồng C24000 là gì? Đồng C24000 là một loại đồng thau vàng (Yellow [...]

    Tấm Đồng 0.25mm

    Tấm Đồng 0.25mm – Đặc Điểm, Ưu Điểm Và Ứng Dụng Tấm đồng 0.25mm là [...]

    Tìm hiểu về Inox 0Cr19Ni10NbN

    Tìm hiểu về Inox 0Cr19Ni10NbN và Ứng dụng của nó Inox 0Cr19Ni10NbN là gì? Inox [...]

    Vật liệu 410S21

    Vật liệu 410S21 Vật liệu 410S21 là gì? Vật liệu 410S21 là một loại thép [...]

    So Sánh Inox 1.4062 Với Inox 304, 316 Và Duplex – Loại Nào Tốt Hơn

    So Sánh Inox 1.4062 Với Inox 304, 316 Và Duplex – Loại Nào Tốt Hơn? [...]

    Inox 1.4948

    Inox 1.4948 Inox 1.4948 là gì? Inox 1.4948, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo