Lá Căn Đồng 0.3mm

Lá Căn Đồng 0.3mm

Lá Căn Đồng 0.3mm là gì?

Lá Căn Đồng 0.3mm là tấm lá đồng nguyên chất, được cán phẳng và sản xuất chính xác với độ dày tiêu chuẩn 0.3mm (300 micron). Đây là sản phẩm phổ biến trong cơ khí chế tạo, sản xuất khuôn mẫu, lắp ráp ô tô – xe máy, điện – điện tử và các ngành kỹ thuật chính xác, nơi yêu cầu bù dung sai khe hở, điều chỉnh cao độ, hoặc làm lớp dẫn điện – tản nhiệt.

Với độ dày 0.3mm – nhóm lá trung bình – dày, sản phẩm có độ cứng cao hơn các loại lá ≤0.2mm, giúp dễ cố định hình dạng, ít cong vênh, đồng thời vẫn đảm bảo độ mềm dẻo để cắt, đột lỗ, ép dán theo yêu cầu thực tế.


Thành phần hóa học của Lá Căn Đồng 0.3mm

  • Đồng (Cu): ≥99%
  • Tạp chất (Pb, Zn, Fe, Sn, Oxy): ≤1%

Đặc điểm nổi bật:
✅ Thành phần đồng tinh khiết cao – dẫn điện và tản nhiệt tối ưu
✅ Màu đỏ ánh kim đặc trưng – dễ nhận diện, thẩm mỹ cao
✅ Sai số độ dày thấp ±0.005mm – đảm bảo độ chính xác kỹ thuật


Tính chất cơ lý của Lá Căn Đồng 0.3mm

  • Độ dày: 0.3mm (300 micron)
  • Tỷ trọng: ~8.9 g/cm³
  • Độ dẫn điện: ~57 MS/m
  • Độ dẫn nhiệt: ~390 W/m·K
  • Độ mềm dẻo: tốt – dễ gia công
  • Dung sai độ dày: ±0.005mm
  • Bề mặt: phẳng mịn, không tạp chất cơ học

Ưu điểm của Lá Căn Đồng 0.3mm

  • Độ dày trung bình – dày, cứng cáp – ít cong vênh khi thao tác
  • ✅ Mềm dẻo vừa phải – cắt, đột, ép dán dễ dàng
  • ✅ Khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt vượt trội
  • ✅ Phù hợp đa dạng ứng dụng kỹ thuật từ cơ khí đến điện tử
  • ✅ Dễ bảo quản, ít biến dạng trong quá trình sử dụng

Nhược điểm của Lá Căn Đồng 0.3mm

  • ❌ Không phù hợp bù khe hở rất nhỏ dưới 0.1mm
  • ❌ Nếu không bảo quản đúng cách, dễ bị oxy hóa nhẹ bề mặt
  • ❌ Giá thành cao hơn lá thép hoặc nhôm thông dụng

Ứng dụng của Lá Căn Đồng 0.3mm

1. Cơ khí chế tạo máy

  • Căn chỉnh khe hở trung bình – lớn
  • Bù dung sai lắp ráp cụm chi tiết máy
  • Làm lớp đệm giảm rung, chống mài mòn

2. Ngành điện – điện tử

  • Lá dẫn điện – tản nhiệt hiệu quả
  • Che chắn nhiễu điện từ (EMI Shielding)
  • Tản nhiệt module bán dẫn, bo mạch công suất

3. Khuôn mẫu – ép nhựa – dập kim loại

  • Căn chỉnh cao độ mặt khuôn
  • Đệm kiểm tra dung sai phẳng – song song

4. Ô tô – xe máy – hàng không

  • Bù khe hở cụm chi tiết động cơ
  • Căn chỉnh ổ trục, trục cam

5. Nghiên cứu – phòng thí nghiệm

  • Mẫu chuẩn độ dày 0.3mm để hiệu chuẩn thiết bị đo
  • Thí nghiệm cơ học, nhiệt học

Quy cách Lá Căn Đồng 0.3mm tại TITAN

  • Độ dày: 0.3mm
  • Khổ tấm: 300 × 1000mm (nhận cắt lẻ)
  • Cuộn: rộng 300mm, dài tối đa 50m
  • Gia công: cắt lẻ, đột CNC, phủ dầu bảo vệ
  • Bao bì: túi PE + giấy chống ẩm

Hướng dẫn bảo quản Lá Căn Đồng 0.3mm

  • Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
  • Không để vật nặng đè lên tấm lá
  • Sử dụng găng tay khi thao tác để tránh dấu vân tay và oxy hóa
  • Cuộn nhẹ hoặc đặt phẳng, không gấp nếp

Vì sao nên chọn Lá Căn Đồng 0.3mm tại TITAN?

Đồng nguyên chất ≥99%, độ dẫn điện – tản nhiệt tối ưu
Sai số độ dày chỉ ±0.005mm, đảm bảo độ chính xác cao
✅ Hỗ trợ cắt lẻ – đột CNC – giao hàng toàn quốc
✅ Giá cạnh tranh – chiết khấu tốt khi mua số lượng lớn
✅ Tư vấn kỹ thuật nhiệt tình, chi tiết, chuyên nghiệp


Kết luận

Lá Căn Đồng 0.3mm là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng căn chỉnh khe hở, bù dung sai, dẫn điện – tản nhiệt, chống rung và kiểm tra dung sai trong cơ khí, điện tử, khuôn mẫu, ô tô, nghiên cứu thí nghiệm. Sản phẩm mang lại độ tin cậy, độ chính xác và độ bền cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp lá căn đồng – shim đồng – shim inox từ 0.005mm – 12mm, nhận cắt lẻ – gia công – giao hàng toàn quốc.

📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 303 Có Ưu Điểm Gì So Với Các Loại Thép Không Gỉ Khác

    Inox 303 Có Ưu Điểm Gì So Với Các Loại Thép Không Gỉ Khác? 1. [...]

    Tìm hiểu về Inox STS309S

    Tìm hiểu về Inox STS309S và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 76

    Lục Giác Đồng Thau Phi 76 Lục Giác Đồng Thau Phi 76 là gì? Lục [...]

    Thép Inox Austenitic SUS316J1L

    Thép Inox Austenitic SUS316J1L Thép Inox Austenitic SUS316J1L là gì? Thép Inox Austenitic SUS316J1L là [...]

    So Sánh Inox 1.4462 Và Inox 2205: Ưu Điểm Và Nhược Điểm

    So Sánh Inox 1.4462 Và Inox 2205: Ưu Điểm Và Nhược Điểm 1. Giới Thiệu [...]

    Đồng 2.0065 Là Gì

    Đồng 2.0065 Là Gì? Đặc Điểm, Thành Phần Và Ứng Dụng Nổi Bật Đồng 2.0065 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 40

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 40 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Thép 12X18H12T

    Thép 12X18H12T Thép 12X18H12T là gì? Thép 12X18H12T là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo