NS113 Materials

NS113 Materials

NS113 Materials

NS113 Materials là gì?

NS113 Materials là một mác hợp kim đồng–niken cao cấp thuộc dòng vật liệu kỹ thuật chuyên dụng, được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu khắt khe về độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển và tính ổn định nhiệt trong dải nhiệt rộng. Với ưu điểm nổi bật về tính chất cơ lý, NS113 Materials được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp hàng hải, van – bơm công nghiệp, thiết bị hóa chất, bộ phận cơ khí chịu tải và các linh kiện điện – điện tử yêu cầu độ tin cậy cao.

NS113 Materials có thành phần niken cao hơn các loại hợp kim đồng thông thường, nhờ vậy tăng khả năng chống ăn mòn mạnh trong nước biển, nước muối clo hóa, axit nhẹ và các môi trường công nghiệp có tính ăn mòn cao. Ngoài ra, vật liệu còn có độ bền kéo lớn, khả năng chịu uốn và chống nứt tốt, phù hợp cho cả gia công nguội lẫn nhiệt.

Thành phần hóa học của NS113 Materials

Bảng dưới đây thể hiện thành phần tiêu chuẩn của NS113 Materials theo dạng phần trăm khối lượng:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu 60.0 – 68.0
Ni 30.0 – 35.0
Mn ≤ 1.2
Fe ≤ 1.0
Zn ≤ 0.5
Tạp chất khác ≤ 0.3

Hàm lượng Ni cao giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, trong khi Mn và Fe đóng vai trò ổn định cấu trúc và tăng độ bền kéo.

Tính chất cơ lý của NS113 Materials

NS113 Materials có bộ tính chất hoàn thiện, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ công nghiệp nhẹ đến công nghiệp nặng.

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 380 – 650 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 12 – 40%
  • Độ cứng (Hardness): 90 – 160 HB
  • Độ dẫn điện: 5 – 10% IACS
  • Nhiệt độ làm việc: -200°C đến +320°C
  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong nước biển, môi trường muối, môi trường axit nhẹ
  • Độ ổn định kích thước: Rất tốt khi gia công và khi làm việc lâu dài

Nhờ những đặc điểm trên, NS113 Materials đặc biệt được tin dùng trong những ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao kéo dài.

Bảng so sánh NS113 Materials với các vật liệu liên quan

Tính chất / Vật liệu NS113 Materials NS107 Materials NS106 Materials Đồng – Niken tiêu chuẩn
Hàm lượng Ni (%) 30 – 35 28 – 33 20 – 25 10 – 30
Chống ăn mòn nước biển Xuất sắc Xuất sắc Tốt Tốt – Rất tốt
Độ bền kéo Cao Cao Trung bình – Cao Trung bình
Độ dẫn điện Thấp – TB Thấp – TB TB TB
Khả năng gia công Tốt Rất tốt Tốt Tốt
Chịu môi trường hóa chất Xuất sắc Rất tốt Tốt Tùy cấp độ Ni

Ưu điểm của NS113 Materials

  • Kháng ăn mòn tối ưu trong nước biển, nước lợ, dung dịch muối và nhiều loại axit loãng.
  • Độ bền và độ cứng cao, hoạt động ổn định dưới tải trọng liên tục.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt, không bị thay đổi cơ tính ở dải nhiệt rộng.
  • Gia công dễ dàng, phù hợp cho tiện, phay, khoan, taro, hàn TIG/MIG.
  • Tính ổn định hóa học cao, ít bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí ẩm hoặc hóa chất.
  • Tuổi thọ sử dụng lớn, giảm chi phí bảo dưỡng và thay thế.

Nhược điểm của NS113 Materials

  • Giá thành cao do hàm lượng Ni lớn.
  • Độ dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết, không phù hợp cho các chi tiết yêu cầu truyền dẫn điện mạnh.
  • Khối lượng riêng cao hơn nhiều hợp kim đồng khác, làm tăng trọng lượng sản phẩm nếu sử dụng trong cấu kiện lớn.

Quy trình nhiệt luyện của NS113 Materials

Tùy mục đích sử dụng, NS113 Materials có thể áp dụng nhiều phương pháp nhiệt luyện khác nhau:

1. Ủ mềm (Annealing)

  • Nhiệt độ: 650 – 750°C
  • Thời gian giữ nhiệt: 1 – 2 giờ
  • Làm nguội: Tự nhiên trong không khí
  • Mục đích:
    • Giảm ứng suất dư
    • Làm mềm vật liệu
    • Tăng khả năng tạo hình và gia công

2. Tôi – Ram (Quenching & Tempering)

  • Nhiệt độ tôi: 850 – 950°C
  • Làm nguội: Không khí hoặc dầu nhẹ
  • Ram: 350 – 500°C
  • Tác dụng:
    • Tăng cường độ bền
    • Ổn định cấu trúc tinh thể
    • Giảm biến dạng trong quá trình sử dụng

3. Hóa bền nguội (Cold Working)

  • Áp dụng phổ biến cho dây, ống, tấm cần độ cứng cao
  • Làm tăng đáng kể độ bền kéo và độ cứng
  • Giảm độ giãn dài, tăng khả năng chịu mài mòn

Khả năng gia công CNC của NS113 Materials

NS113 Materials được đánh giá cao trong gia công cơ khí chính xác:

● Tiện CNC

  • Phôi ổn định
  • Ít sinh rung
  • Tạo bề mặt bóng tốt

● Phay CNC

  • Đường cắt ổn định
  • Chip thoát nhanh
  • Phù hợp tốc độ trung bình – cao

● Khoan – Taro

  • Ren sạch, rõ
  • Ít gãy mũi nhờ độ dai tốt

● Hàn TIG/MIG

  • Mối hàn bền, không nứt nóng
  • Phù hợp các chi tiết chịu rung động

● Cắt Laser – Plasma

  • Vạch cắt gọn, ít cháy mép
  • Không gây biến dạng lớn

Nhờ đó NS113 Materials được lựa chọn trong các cơ sở gia công yêu cầu độ chính xác cực cao.

Ứng dụng của NS113 Materials

1. Công nghiệp hàng hải

  • Trục chân vịt
  • Bu lông – ốc vít chống ăn mòn muối
  • Bơm và van nước biển
  • Ống tản nhiệt, ống dẫn nước

2. Công nghiệp hóa chất

  • Thiết bị chứa axit
  • Bộ trao đổi nhiệt
  • Van – bơm chịu môi trường ăn mòn

3. Công nghiệp điện – điện tử

  • Điện cực
  • Tiếp điểm
  • Linh kiện trong hệ thống điều khiển

4. Cơ khí chế tạo

  • Vòng bi chống ăn mòn
  • Trục quay tốc độ cao
  • Lò xo kỹ thuật nặng
  • Chi tiết chịu tải lớn và liên tục

5. Thiết bị y tế & dụng cụ chính xác

  • Bộ phận chịu tác động của môi trường khử trùng
  • Các chi tiết chịu áp lực – nhiệt độ cao

6. Hệ thống nước biển và xử lý nước

  • Ống dẫn nước biển
  • Bộ lọc áp lực
  • Thiết bị đo lường trong môi trường nước mặn

NS113 Materials có khả năng hoạt động ổn định trong hàng chục năm mà không bị suy giảm tính chất, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng dài hạn.

Phân tích thị trường tiêu thụ NS113 Materials

Trong bối cảnh công nghiệp hiện đại phát triển mạnh mẽ, nhu cầu vật liệu chịu ăn mòn và chịu tải cao tăng đáng kể. Các ngành hàng hải, lọc hóa dầu, sản xuất thiết bị tự động hóa và xử lý nước biển đang mở rộng quy mô nhanh chóng.

Xu hướng thị trường

  • Nhu cầu tăng 7–10% mỗi năm đối với nhóm hợp kim đồng–niken.
  • Việt Nam tăng nhập khẩu hợp kim Ni–Cu từ Nhật, Pháp, Đức, Hàn Quốc do các dự án xử lý nước biển và dầu khí tăng mạnh.
  • Các doanh nghiệp công nghiệp nặng bắt đầu chuyển từ vật liệu đồng truyền thống sang NS113 Materials để tăng độ bền và giảm chi phí bảo trì.

Lợi thế cạnh tranh của NS113 Materials

  • Tuổi thọ cao → giảm chi phí thay thế
  • Chịu môi trường biển tốt → phù hợp đặc thù khí hậu Việt Nam
  • Dễ gia công → giảm thời gian sản xuất

Nhờ vậy, NS113 Materials đang trở thành vật liệu quan trọng trong nhiều ngành sản xuất chủ lực.

Kết luận

NS113 Materials là một trong những hợp kim đồng–niken chất lượng cao nhất hiện nay, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cơ học cao, tính ổn định nhiệt và khả năng gia công linh hoạt. Vật liệu không chỉ phù hợp cho môi trường biển – môi trường hóa chất mà còn được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, điện – điện tử và kỹ thuật chính xác. Với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp hiện đại, NS113 Materials chắc chắn sẽ tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực sản xuất trong những năm tới.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrNiN23-4 So Với Inox X2CrNiN22-2: Sự Khác Biệt Và Lựa Chọn Tốt Nhất

    Inox X2CrNiN23-4 So Với Inox X2CrNiN22-2: Sự Khác Biệt Và Lựa Chọn Tốt Nhất Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4122

    Tìm hiểu về Inox 1.4122 và Ứng dụng của nó Inox 1.4122 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 190

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 190 – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Rộng Rãi [...]

    Vật liệu 04Cr17Ni12MoTi20

    Vật liệu 04Cr17Ni12MoTi20 Vật liệu 04Cr17Ni12MoTi20 là gì? Vật liệu 04Cr17Ni12MoTi20 là loại thép không [...]

    Thép Inox SAE 51420

    Thép Inox SAE 51420 Thép Inox SAE 51420 là gì? Thép Inox SAE 51420 là [...]

    Tìm hiều về Inox S31803

    Tìm hiều về Inox S31803 và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    C61900 Materials

    C61900 Materials C61900 Materials là gì? C61900 Materials là một loại đồng thau gia công [...]

    X10CrNiNb18.9 material

    X10CrNiNb18.9 material X10CrNiNb18.9 material là gì? X10CrNiNb18.9 là thép không gỉ austenitic ổn định, được [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo