PB101 Materials
PB101 Materials là gì?
PB101 Materials là một mác hợp kim đồng–thiếc (phosphor bronze) chất lượng cao, chứa hàm lượng thiếc và photpho tối ưu nhằm tăng cường độ bền kéo, khả năng đàn hồi, tính chống mài mòn và độ bền mỏi vượt trội. PB101 Materials nổi tiếng nhờ tính ổn định cơ học tốt ngay cả khi làm việc trong môi trường tải trọng biến đổi liên tục, độ rung cao hoặc chịu ma sát lâu dài. Đây là vật liệu quan trọng trong lĩnh vực chế tạo lò xo kỹ thuật, bạc lót, vòng bi, linh kiện điện – điện tử, chi tiết máy yêu cầu độ bền mỏi cao và tính ổn định lâu dài.
PB101 Materials có khả năng dẫn điện tốt hơn so với hợp kim đồng – thiếc truyền thống, đồng thời duy trì khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn tuyệt vời. Nhờ hiệu suất cao, vật liệu được ưu tiên trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác, độ tin cậy và tuổi thọ cao.
Thành phần hóa học của PB101 Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu | 92.0 – 95.0 |
| Sn | 4.5 – 6.0 |
| P | 0.01 – 0.35 |
| Pb | ≤ 0.02 |
| Fe | ≤ 0.1 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.2 |
Hàm lượng Sn giúp tăng độ bền và chống ăn mòn, trong khi P (photpho) đóng vai trò khử oxy và tăng cứng cho hợp kim.
Tính chất cơ lý của PB101 Materials
PB101 Materials thể hiện tính chất cơ lý vượt trội so với nhiều hợp kim đồng khác:
- Độ bền kéo: 350 – 750 MPa
- Độ giãn dài: 10 – 40%
- Độ cứng: 80 – 220 HB
- Độ bền mỏi: Rất cao
- Độ dẫn điện: 10 – 15% IACS
- Độ dẫn nhiệt: 60 – 75 W/m·K
- Tỷ trọng: ~8.8 g/cm³
- Khả năng chống mài mòn: Xuất sắc
- Kháng ăn mòn: Tốt trong môi trường ẩm, nước biển, khí quyển và môi trường ma sát khô
Nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền – độ đàn hồi – độ dẻo, PB101 Materials rất được tin dùng trong cơ khí chính xác và công nghiệp điện.
Bảng so sánh PB101 Materials với các vật liệu liên quan
| Tính chất / Vật liệu | PB101 Materials | PB102 Materials | PB103 Materials | Đồng thiếc tiêu chuẩn |
|---|---|---|---|---|
| Hàm lượng thiếc Sn | 4.5 – 6.0 | 5 – 7 | 7 – 9 | 5 – 12 |
| Hàm lượng P | 0.01 – 0.35 | 0.01 – 0.40 | 0.02 – 0.50 | 0.01 – 0.50 |
| Độ bền kéo | Cao | Cao | Rất cao | Trung bình – Cao |
| Độ dẫn điện | Tốt | Trung bình | Thấp | Thấp – Trung bình |
| Độ bền mỏi | Rất cao | Rất cao | Cực cao | Trung bình – Cao |
| Gia công nguội | Dễ | Trung bình | Khó hơn | Tùy loại |
| Chống mài mòn | Xuất sắc | Rất tốt | Xuất sắc | Tốt – rất tốt |
PB101 Materials có ưu điểm lớn ở khả năng dẫn điện tốt hơn và khả năng gia công đơn giản hơn so với PB103.
Ưu điểm của PB101 Materials
- Độ bền kéo cao, phù hợp chi tiết chịu lực.
- Khả năng đàn hồi tốt, đặc biệt hữu ích trong ứng dụng lò xo.
- Độ bền mỏi vượt trội, giảm nguy cơ gãy, nứt khi làm việc lâu dài.
- Chống mài mòn mạnh, thích hợp chi tiết ma sát.
- Gia công dễ: tiện, phay, khoan, kéo nguội, dập tạo hình tốt.
- Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường biển, nước ẩm và muối.
- Dẫn điện ổn định, ứng dụng tốt trong ngành điện – điện tử.
Nhược điểm của PB101 Materials
- Giá thành cao hơn đồng nguyên chất và một số hợp kim đồng khác.
- Dẫn điện không cao bằng đồng tinh khiết, nên không dùng cho dây dẫn công suất lớn.
- Chứa thiếc, có thể ảnh hưởng đến khả năng hàn nếu không dùng đúng phương pháp.
Quy trình nhiệt luyện PB101 Materials
PB101 Materials có thể áp dụng nhiều quy trình nhiệt luyện để tối ưu tính chất:
1. Ủ mềm (Annealing)
- Nhiệt độ: 400 – 500°C
- Thời gian giữ: 30 – 90 phút
- Làm nguội: Không khí hoặc nước tùy yêu cầu
- Tác dụng:
- Tăng độ dẻo
- Giảm ứng suất dư
- Hỗ trợ gia công nguội
2. Hóa bền nguội (Cold Work Strengthening)
- Áp dụng cho dây, tấm, ống
- Tăng độ bền kéo lên đến 700 MPa
- Tăng độ cứng bề mặt
- Giảm độ giãn dài
3. Tôi – ram nhẹ
PB101 ít dùng chế độ tôi – ram do cấu trúc đồng – thiếc không thay đổi nhiều khi tôi, nhưng một số trường hợp vẫn áp dụng nhằm ổn định cấu trúc:
- Nhiệt độ: 300 – 350°C
- Mục đích:
- Giảm biến dạng
- Tăng độ ổn định khi làm việc
Khả năng gia công CNC của PB101 Materials
PB101 Materials được đánh giá rất tốt trong gia công CNC nhờ độ dẻo và cấu trúc kim loại đồng đều:
● Tiện CNC
- Phôi ổn định, hạn chế rung
- Bề mặt đẹp, bóng mịn
● Phay CNC
- Cắt gọt dễ, tạo chip nhỏ
- Không gây mài mòn dao quá nhanh
● Khoan – Taro
- Ren sắc, ít gãy mũi
- Độ bám ren cao
● Hàn (TIG/MIG/Silver Brazing)
- Có thể hàn tốt nếu dùng que hàn phù hợp
- Mối hàn bền, không nứt
● Dập nguội – kéo sợi
- Tính tạo hình tốt
- Dễ cán thành tấm mỏng hoặc kéo thành dây
Nhờ đó PB101 Materials thường được sử dụng trong các nhà máy gia công yêu cầu độ chính xác cao.
Ứng dụng của PB101 Materials
1. Công nghiệp điện – điện tử
- Tiếp điểm điện
- Lò xo điện
- Đầu nối – đầu cực
- Cầu dao, rơ-le
- Tấm dẫn điện
2. Cơ khí chính xác
- Bạc lót
- Vòng bi chịu mài mòn
- Chốt, trục quay nhỏ
- Bánh răng nhỏ
3. Công nghiệp chế tạo nhạc cụ
- Lò xo đàn
- Trục đàn, bộ phận truyền dao động
4. Công nghiệp hàng hải
- Vòng đệm chống ăn mòn
- Chi tiết ma sát trong bơm nước biển
5. Công nghiệp đồng hồ – thiết bị đo
- Bộ phận đàn hồi
- Các chi tiết siêu nhỏ yêu cầu độ bền mỏi cao
6. Kỹ thuật ô tô – cơ khí nặng
- Vòng chặn
- Vòng đệm
- Phụ tùng chịu tải và mài mòn cao
PB101 Materials là một trong những vật liệu bền nhất trong nhóm đồng – thiếc, giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị.
Phân tích thị trường tiêu thụ PB101 Materials
Trong xu hướng phát triển ngành điện tử, ô tô, hàng hải và tự động hóa, nhu cầu PB101 Materials tăng mạnh trong những năm gần đây.
Xu hướng chính:
- Tăng trưởng 6–9% mỗi năm trong ngành điện – điện tử.
- Nhà máy sản xuất linh kiện cơ khí tăng nhu cầu vật liệu chống mỏi.
- Ngành hàng hải đẩy mạnh sử dụng hợp kim đồng – thiếc để chống ăn mòn.
- Việt Nam tăng nhập khẩu PB101 từ Nhật, Đức, Hàn Quốc và Anh.
Lý do PB101 Materials được ưa chuộng:
- Tuổi thọ cao hơn đồng thường 4–6 lần
- Ít bảo trì
- Tính ổn định tốt trong môi trường rung mạnh
- Dễ gia công
Nhờ đó PB101 Materials đang trở thành vật liệu thiết yếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại.
Kết luận
PB101 Materials là hợp kim đồng–thiếc chất lượng cao, nổi bật với độ bền kéo lớn, khả năng đàn hồi và độ bền mỏi xuất sắc, tính chống mài mòn – ăn mòn vượt trội và khả năng gia công tuyệt vời. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, làm việc lâu dài dưới ứng suất biến đổi và môi trường khắc nghiệt. Với nhu cầu thị trường ngày càng tăng và tính ứng dụng rộng rãi, PB101 Materials sẽ tiếp tục giữ vững vị trí là một trong những hợp kim đồng–thiếc quan trọng nhất trong công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

