SG-CuAl8Ni6 Materials
SG-CuAl8Ni6 Materials là gì?
SG-CuAl8Ni6 Materials là hợp kim đồng – nhôm – niken (Aluminum Bronze) với hàm lượng nhôm khoảng 8% và niken 6%, được thiết kế để nâng cao độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn trong môi trường công nghiệp. Hợp kim này kết hợp giữa độ cứng, độ bền và tính dẻo tốt, đồng thời duy trì khả năng gia công cơ khí thuận lợi.
SG-CuAl8Ni6 Materials thường được ứng dụng trong chế tạo cánh quạt, bánh răng, van, trục, bạc trượt và các chi tiết kỹ thuật chịu lực vừa và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Thành phần hóa học của SG-CuAl8Ni6 Materials
Bảng: Thành phần hóa học SG-CuAl8Ni6 Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | 86–88 |
| Al (Nhôm) | 7–9 |
| Ni (Niken) | 5–6,5 |
| Fe (Sắt) | ≤ 1 |
| Mn (Mangan) | ≤ 0,5 |
| Pb (Chì) | ≤ 0,05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0,3 |
Hợp kim SG-CuAl8Ni6 được pha chế để cân bằng độ bền cơ học, độ cứng, chống mài mòn và chống ăn mòn, đồng thời vẫn đảm bảo tính dẻo và khả năng gia công cơ khí.
Tính chất cơ lý của SG-CuAl8Ni6 Materials
1. Độ bền kéo (Tensile Strength)
Độ bền kéo đạt 520–600 MPa, đáp ứng nhu cầu chịu lực vừa và cao trong cơ khí, chế tạo máy và công nghiệp hàng hải.
2. Độ cứng (Hardness)
Độ cứng từ 190–230 HB, giúp chi tiết giữ hình dạng, chống biến dạng và mài mòn trong quá trình vận hành.
3. Độ giãn dài (Elongation)
Độ giãn dài 12–18%, hợp kim có độ dẻo vừa đủ, dễ gia công cơ khí nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực cao.
4. Khả năng gia công
SG-CuAl8Ni6 Materials có thể gia công bằng:
- Tiện
- Phay
- Khoan
- Dập nguội nhẹ
Nickel trong hợp kim tăng cường độ bền, trong khi nhôm giúp chống ăn mòn và tạo bề mặt cứng, chống mài mòn hiệu quả.
5. Khả năng chống ăn mòn
- Chống oxy hóa tốt trong không khí, nước ngọt và nước biển
- Chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp, nước mặn và hóa chất nhẹ
- Phù hợp cho cánh quạt, trục, van, bạc trượt trong ngành hàng hải và công nghiệp
6. Tính dẫn điện – dẫn nhiệt
- Dẫn điện: 6–8 MS/m, thấp hơn đồng tinh khiết nhưng đủ cho chi tiết kỹ thuật và điện nhẹ
- Dẫn nhiệt: trung bình, đáp ứng nhu cầu tản nhiệt vừa
7. Màu sắc – thẩm mỹ
Màu vàng đồng sáng, bề mặt cứng, phù hợp cho chi tiết kỹ thuật, cơ khí và trang trí cơ khí kỹ thuật.
Ưu điểm của SG-CuAl8Ni6 Materials
- Độ bền cơ học cao, chịu lực tốt
- Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vượt trội
- Dễ gia công cơ khí, tiện, phay, khoan
- Bề mặt cứng, bền, tuổi thọ linh kiện cao
- Thích hợp cho chi tiết cơ khí trong hàng hải, chế tạo máy và công nghiệp nặng
Nhược điểm của SG-CuAl8Ni6 Materials
- Độ dẻo thấp hơn các hợp kim đồng không chứa nickel
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt kém hơn đồng tinh khiết
- Cần gia công cẩn thận do độ cứng cao
- Chi phí sản xuất cao hơn các loại đồng thau thông thường
Bảng so sánh SG-CuAl8Ni6 Materials với các hợp kim đồng nhôm khác
| Tiêu chí | SG-CuAl8Ni6 Materials | SG-CuAl10Fe | CuAl9Ni3Fe2 |
|---|---|---|---|
| Màu sắc | Vàng đồng sáng | Vàng đồng sáng | Vàng đỏ sáng |
| Độ bền kéo | 520–600 MPa | 550–650 MPa | 480–580 MPa |
| Độ cứng | 190–230 HB | 200–250 HB | 180–220 HB |
| Gia công | Dễ, tiện, phay, khoan | Dễ, tiện, phay, khoan | Dễ |
| Chống ăn mòn | Tốt | Tốt, nước biển | Tốt |
| Ứng dụng | Cánh quạt, bánh răng, van, trục, bạc trượt | Bánh răng, cánh quạt, van, trục, bạc trượt | Trục, bạc trượt, van |
SG-CuAl8Ni6 Materials nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn tốt, bề mặt cứng và ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí, chế tạo máy và hàng hải.
Ứng dụng của SG-CuAl8Ni6 Materials
1. Bánh răng và trục cơ khí
- Bánh răng chịu lực vừa và cao
- Trục dẫn, trục quay trong máy móc công nghiệp
- Chi tiết cần bề mặt cứng, chống mài mòn và ăn mòn
2. Cánh quạt và van
- Cánh quạt tàu thủy, van nước, van khí
- Chi tiết chịu ma sát và môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa
3. Bạc trượt
- Bạc trượt chịu tải trọng vừa
- Chi tiết bề mặt trượt mịn, tuổi thọ cao
- Ứng dụng trong máy bơm, máy khuấy và thiết bị hàng hải
4. Linh kiện cơ khí đặc biệt
- Chi tiết cơ khí chịu lực vừa, chống mài mòn
- Phù hợp cho chế tạo máy, cơ khí chính xác và công nghiệp nặng
5. Mỹ nghệ kỹ thuật
- Chi tiết trang trí cơ khí, bề mặt sáng, thẩm mỹ
- Kết hợp tính năng kỹ thuật và thẩm mỹ cho chi tiết
Kết luận
SG-CuAl8Ni6 Materials là hợp kim đồng – nhôm – niken với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt. Hợp kim thích hợp cho cánh quạt, bánh răng, van, trục, bạc trượt và các chi tiết cơ khí chịu lực vừa trong công nghiệp cơ khí, hàng hải và chế tạo máy. Với bề mặt cứng, sáng và tuổi thọ linh kiện lâu dài, SG-CuAl8Ni6 Materials là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kỹ thuật yêu cầu độ bền và chống mài mòn cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

