Shim Chêm Đồng 10mm

Shim Chêm Đồng 10mm

Shim Chêm Đồng 10mm là gì?

Shim Chêm Đồng 10mm là tấm shim kim loại dày 10mm, được sản xuất từ đồng đỏ nguyên chất (Cu ≥99.9%) hoặc đồng thau cao cấp, thông qua quy trình cán nguội – xử lý bề mặt chuẩn xác – đảm bảo độ phẳng và độ tinh khiết đồng đều. Đây là loại shim thuộc nhóm siêu dày đặc biệt, được thiết kế riêng cho những ứng dụng chịu lực siết cực lớn, truyền dẫn điện – nhiệt tối ưu và căn chỉnh kết cấu cơ khí, công nghiệp hạng nặng.

Với độ dày lên đến 10mm, shim này có khả năng chịu tải trọng siết nén rất lớn, không biến dạng và duy trì độ ổn định lâu dài, phù hợp với lắp ráp máy móc công suất cao, chế tạo khuôn mẫu, căn chỉnh trục – mặt bích và các công trình điện công nghiệp.


Thành phần hóa học của Shim Chêm Đồng 10mm

Đồng đỏ tinh khiết:

  • Đồng (Cu): ≥99.9%
  • Oxy (O): <0.04%
  • Tạp chất khác: ≤0.06%

Đồng thau kỹ thuật:

  • Đồng (Cu): 60–70%
  • Kẽm (Zn): 30–40%
  • Các nguyên tố khác (Pb, Sn, Ni): ≤0.5%

Đặc điểm nổi bật:
✅ Hàm lượng kim loại cao – ít tạp chất
✅ Bề mặt phẳng mịn – dễ gia công
✅ Khả năng chống oxy hóa tốt


Tính chất cơ lý của Shim Chêm Đồng 10mm

  • Độ dày: 10mm (10.000 micron)
  • Tỷ trọng:
    • Đồng đỏ: ~8.9 g/cm³
    • Đồng thau: ~8.4 g/cm³
  • Độ cứng:
    • Đồng đỏ: cứng vừa – dễ chỉnh lắp
    • Đồng thau: rất cứng – bền hơn
  • Độ dẫn điện:
    • Đồng đỏ: ~58 MS/m (rất cao)
    • Đồng thau: ~28 MS/m (trung bình)
  • Độ dẫn nhiệt:
    • Đồng đỏ: ~390–400 W/m·K
    • Đồng thau: ~120 W/m·K
  • Bề mặt: phẳng – ít cong vênh – độ song song chuẩn xác

Ưu điểm của Shim Chêm Đồng 10mm

  • ✅ Độ dày lớn – thích hợp khe hở từ 10–20mm
  • ✅ Khả năng chịu tải trọng siết nén cực cao
  • ✅ Dẫn điện – dẫn nhiệt vượt trội
  • ✅ Không biến dạng khi lắp ráp công nghiệp nặng
  • ✅ Gia công đa dạng: cắt CNC, đột lỗ, dập định hình

Nhược điểm của Shim Chêm Đồng 10mm

  • ❌ Trọng lượng lớn – cần thiết bị hỗ trợ thao tác
  • ❌ Giá thành cao hơn các loại shim mỏng
  • ❌ Không phù hợp khe hở nhỏ dưới 4mm
  • ❌ Cần bảo quản chống oxy hóa nếu lưu kho lâu

Ứng dụng của Shim Chêm Đồng 10mm

1. Cơ khí – chế tạo khuôn mẫu công nghiệp

  • Chêm chỉnh độ cao mặt khuôn, mặt gá
  • Đệm ổ trục, mặt bích chịu lực lớn
  • Cân chỉnh kết cấu máy móc hạng nặng

2. Ngành điện – truyền dẫn công suất lớn

  • Tấm tiếp điện busbar
  • Tản nhiệt biến thế, tụ điện công nghiệp
  • Che chắn nhiễu điện từ (EMI)

3. Bảo trì – gia công kết cấu công trình

  • Chêm trục động cơ công suất lớn
  • Đệm lắp đặt thiết bị tải trọng nặng
  • Gia công chi tiết đồng dày theo bản vẽ

Quy cách Shim Đồng 10mm tại TITAN

  • Độ dày: 10mm
  • Khổ tấm tiêu chuẩn:
    • 300 × 600mm
    • 600 × 1000mm
  • Hình dạng: tấm – cắt lẻ – gia công theo yêu cầu
  • Vật liệu: đồng đỏ – đồng thau
  • Dịch vụ đi kèm:
    • Cắt CNC – đột lỗ – khắc laser
    • Phủ dầu chống oxy hóa
    • Giao hàng tận nơi

So sánh Đồng đỏ và Đồng thau 10mm

Thuộc tính Đồng Đỏ Đồng Thau
Dẫn điện Rất cao (~58 MS/m) Trung bình (~28 MS/m)
Dẫn nhiệt Rất cao (~400 W/m·K) Khá (~120 W/m·K)
Độ cứng Vừa phải – dễ chỉnh Rất cứng – bền hơn
Màu sắc Đỏ hồng ánh kim Vàng sáng
Giá thành Cao hơn Kinh tế hơn

Hướng dẫn bảo quản Shim Chêm Đồng 10mm

  • Để nơi khô ráo, thoáng mát
  • Bọc túi PE hoặc giấy dầu chống oxy hóa
  • Không để vật nặng đè trực tiếp lên shim
  • Đeo găng tay khi thao tác

Kết luận

Shim Chêm Đồng 10mm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cơ khí – điện công nghiệp cần độ dày lớn, khả năng chịu lực siết cực cao, dẫn nhiệt – dẫn điện ổn định và độ bền lâu dài. Sản phẩm phù hợp trong lắp ráp máy móc công suất lớn, chế tạo khuôn mẫu, bảo trì thiết bị và gia công kết cấu đặc biệt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp shim đồng đỏ – shim đồng thau – shim inox từ 0.005mm – 12mm, nhận cắt lẻ – đột CNC – phủ dầu bảo quản kỹ thuật – giao hàng toàn quốc.

📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox SAE 51410

    Inox SAE 51410 Inox SAE 51410 là gì? Inox SAE 51410 là một loại thép [...]

    Inox 1.4462

    Inox 1.4462 Inox 1.4462 là gì? Inox 1.4462 là thép không gỉ duplex (lớp kép), [...]

    Inox X2CrNiMoN18-12-4

    Inox X2CrNiMoN18-12-4 Inox X2CrNiMoN18-12-4 là gì? Inox X2CrNiMoN18-12-4 là loại thép không gỉ austenitic siêu [...]

    Vật liệu UNS S38100

    Vật liệu UNS S38100 Vật liệu UNS S38100 là gì? UNS S38100 là một loại [...]

    1.4550 material

    1.4550 material 1.4550 material là thép không gỉ duplex, kết hợp giữa cấu trúc austenitic [...]

    Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi So Với Các Loại Inox Khác

    Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi So Với Các Loại Inox Khác 1. Giới [...]

    Tấm Đồng 5mm

    Tấm Đồng 5mm Tấm đồng 5mm là gì? Tấm đồng 5mm là vật liệu đồng [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS316L

    Tìm hiểu về Inox SUS316L và Ứng dụng của nó Tổng quan về Inox SUS316L [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo