Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm

Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm

Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm là gì?

Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm là lá đồng thau mỏng chính xác với độ dày 0.04mm (40 micron), thuộc nhóm shim mỏng tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trong căn chỉnh khe hở micromet, lót giảm rung, điều chỉnh độ song song, bù sai số lắp ráp trong ngành cơ khí chính xác, khuôn mẫu, chế tạo thiết bị điện tử và cơ cấu truyền động.

Sản phẩm được sản xuất từ hợp kim đồng – kẽm (brass) đạt chuẩn quốc tế, mang đến sự kết hợp hài hòa giữa độ mềm dẻo, tính ổn định và khả năng chống oxy hóa cao.


Thành phần hóa học của Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm

Sản phẩm được chế tạo từ đồng thau tinh luyện có thành phần:

  • Đồng (Cu): 60 – 65%
  • Kẽm (Zn): 35 – 40%
  • Tạp chất khác: ≤0.5%

Đồng thau nổi bật nhờ:
✅ Tính dẫn điện – dẫn nhiệt khá tốt
✅ Khả năng chống ăn mòn cao hơn sắt thép
✅ Mềm dẻo, dễ thao tác và gia công


Tính chất cơ lý của Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm

  • Độ dày: 0.04mm (40 micron)
  • Khối lượng riêng: ~8.4 g/cm³
  • Độ cứng: mềm vừa, dễ uốn
  • Điện trở suất: ~0.07 Ω·mm²/m
  • Độ dẫn điện: trung bình khá
  • Bề mặt: vàng sáng bóng, phẳng đẹp

Shim dày 0.04mm có độ dày phù hợp giữa nhóm shim siêu mỏng và shim mỏng tiêu chuẩn, giúp tăng khả năng chịu lực nhẹ nhưng vẫn linh hoạt trong lót căn chỉnh chính xác.


Ưu điểm của Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm

  • Độ dày mỏng – dễ điều chỉnh khe hở nhỏ, độ chính xác cao
  • Mềm dẻo – dễ cắt, dễ uốn, dễ chèn
  • Chống oxy hóa tốt, tuổi thọ cao
  • Dẫn điện – dẫn nhiệt khá tốt
  • Giá thành hợp lý, dễ sử dụng

Nhược điểm của Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm

  • Không chịu được tải trọng nặng
  • Dễ gập nhăn nếu thao tác thiếu cẩn thận
  • Khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt thấp hơn shim đồng đỏ

Ứng dụng của Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm

Cơ khí chính xác – chế tạo máy

  • Căn chỉnh khe hở lắp ráp
  • Điều chỉnh độ phẳng, song song chi tiết
  • Giảm rung nhẹ trong kết cấu

Điện tử – điện nhẹ

  • Lót cách điện nhẹ
  • Tạo lớp đệm dẫn nhiệt nhẹ
  • Giảm nhiễu điện từ mức thấp

Ô tô – xe máy – cơ khí dân dụng

  • Cân chỉnh bạc đạn, ổ trục
  • Lót giảm ma sát
  • Căn chỉnh vị trí chi tiết lắp ráp

Quy cách đóng gói và cung cấp

  • Độ dày: 0.04mm
  • Khổ lá phổ biến: 300×600mm, 600×1000mm, hoặc cuộn dài 50 – 100 mét
  • Gia công:
    • Cắt lẻ theo yêu cầu
    • Đột CNC các hình tròn, vuông, lỗ phức tạp
    • Xẻ cuộn
  • Đóng gói: cuộn hoặc tấm, bọc kín nilon chống ẩm

So sánh Shim 0.04mm với các shim độ dày gần

Đặc điểm 0.03mm 0.04mm 0.05mm
Độ dày Mỏng nhẹ Mỏng trung bình Mỏng tiêu chuẩn
Mức độ mềm dẻo Rất cao Cao Trung bình cao
Khả năng chịu lực Thấp Trung bình thấp Trung bình
Ứng dụng chính xác Cao Cao Trung bình cao

Hướng dẫn bảo quản Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm

  • Bọc kín trong túi PE chống ẩm và bụi
  • Không gập mạnh – nên để phẳng hoặc cuộn đều
  • Tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm thấp
  • Đeo găng tay khi thao tác để hạn chế oxy hóa bề mặt

Kết luận

Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm là lựa chọn tối ưu khi bạn cần căn chỉnh khe hở siêu mỏng, bù sai số lắp ráp chính xác và chống oxy hóa bền bỉ. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, điện tử, chế tạo khuôn mẫu và cơ cấu máy móc yêu cầu độ mỏng linh hoạt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp shim đồng – shim đồng thau – shim inox từ 0.005mm – 12mm, nhận cắt lẻ – đột CNC – xẻ cuộn – phủ dầu bảo quản kỹ thuật.

📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox XM7

    Tìm hiểu về Inox XM7 và Ứng dụng của nó Inox XM7 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 316 0.65mm

    Tấm Inox 316 0.65mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.65mm là [...]

    Tại Sao Inox 1.4507 Được Sử Dụng Nhiều Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

    Tại Sao Inox 1.4507 Được Sử Dụng Nhiều Trong Môi Trường Khắc Nghiệt? 1. Đặc [...]

    Tìm hiểu về Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

    Tìm hiểu về Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 và Ứng dụng của nó Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì? Inox [...]

    Đồng C72900

    Đồng C72900 Đồng C72900 là gì? Đồng C72900 là một loại hợp kim đồng–niken–thiếc (CuNiSn) [...]

    Tấm Inox 0.40mm Là Gì

    Tấm Inox 0.40mm Là Gì? Tấm Inox 0.40mm là một loại inox có độ dày [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 3mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 3mm – Thanh Lục Giác Siêu Nhỏ, Chống Gỉ Tuyệt [...]

    Lá Căn Đồng 0.4mm

    Lá Căn Đồng 0.4mm Lá Căn Đồng 0.4mm là gì? Lá căn đồng 0.4mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo