Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm

Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm

Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm là gì?

Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm là lá đồng thau mỏng với độ dày chuẩn 0.07mm (70 micron), được sản xuất từ hợp kim đồng – kẽm (Brass) đạt tiêu chuẩn cơ khí chính xác. Đây là độ dày trung gian, cứng hơn shim 0.05 – 0.06mm nhưng vẫn đủ mềm dẻo để uốn, cắt và lắp đặt dễ dàng, đáp ứng nhu cầu căn chỉnh khe hở nhỏ, điều chỉnh mặt phẳng, bù sai số lắp ráp và giảm rung nhẹ trong nhiều ngành công nghiệp.

Sản phẩm thích hợp cho cơ khí chính xác, chế tạo khuôn mẫu, thiết bị điện tử và các cụm chi tiết cơ khí cần căn chỉnh khe hở micromet.


Thành phần hóa học của Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm

Hợp kim đồng thau chất lượng cao:

  • Đồng (Cu): 60 – 65%
  • Kẽm (Zn): 35 – 40%
  • Tạp chất khác: ≤0.5%

Đặc điểm nổi bật của hợp kim này:
✅ Màu vàng đặc trưng
✅ Khả năng chống oxy hóa cao hơn kim loại thường
✅ Dẫn điện và dẫn nhiệt khá tốt
✅ Dễ gia công, dễ uốn cắt


Tính chất cơ lý của Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm

  • Độ dày: 0.07mm (70 micron)
  • Khối lượng riêng: ~8.4 g/cm³
  • Độ cứng: mềm vừa, bề mặt ổn định
  • Điện trở suất: ~0.07 Ω·mm²/m
  • Độ dẫn điện: trung bình khá
  • Màu sắc: vàng bóng, bề mặt phẳng, ít gợn sóng

So với shim mỏng hơn, shim 0.07mm ít nhăn hơn khi thao tác, độ bền cơ học cao hơn và giữ hình dạng tốt hơn sau khi lắp.


Ưu điểm của Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm

  • Độ dày ổn định – lý tưởng cho căn chỉnh chính xác
  • Mềm dẻo vừa đủ – dễ lắp, dễ cắt, dễ uốn
  • Khả năng chống oxy hóa tốt
  • Độ bền cao hơn shim 0.04 – 0.06mm
  • Giá thành hợp lý

Nhược điểm của Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm

  • Không chịu được tải trọng nặng
  • Có thể bị gập nếp nếu không bảo quản cẩn thận
  • Dẫn nhiệt – dẫn điện thấp hơn shim đồng đỏ nguyên chất

Ứng dụng của Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm

Cơ khí chính xác – khuôn mẫu

  • Căn chỉnh khe hở chính xác micromet
  • Điều chỉnh độ phẳng – song song bề mặt lắp ráp
  • Lót giảm rung nhẹ

Thiết bị điện – điện tử

  • Lót cách điện nhẹ
  • Tạo lớp đệm tản nhiệt
  • Giảm nhiễu điện từ mức thấp

Ô tô – xe máy – thiết bị máy móc

  • Cân chỉnh bạc đạn, ổ trục
  • Chêm khe để giảm rung và ma sát
  • Bù sai số vị trí lắp ráp chi tiết

Quy cách cung cấp Shim Đồng Thau 0.07mm

  • Độ dày: 0.07mm
  • Khổ lá:
    • 300×600mm
    • 600×1000mm
    • Cuộn dài 50–100 mét
  • Gia công:
    • Cắt lẻ theo kích thước
    • Đột CNC hình tròn, vuông, lỗ đặc biệt
    • Xẻ cuộn khổ nhỏ
  • Đóng gói: cuộn hoặc tấm bọc kín nilon chống ẩm

So sánh Shim 0.07mm với các shim mỏng hơn

Đặc điểm 0.05mm 0.06mm 0.07mm
Độ mỏng Mỏng tiêu chuẩn Mỏng trung bình Mỏng – cứng hơn
Khả năng chịu lực Trung bình Trung bình khá Trung bình tốt
Độ ổn định bề mặt Cao Rất cao Rất cao
Dễ gập nhăn Ít Ít hơn nữa

Hướng dẫn bảo quản Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm

  • Đóng gói kín túi PE hoặc màng nilon chống ẩm
  • Không gấp mạnh – nên để phẳng hoặc cuộn tròn đều
  • Bảo quản nơi khô ráo, sạch bụi
  • Mang găng tay khi thao tác để bảo vệ bề mặt

Kết luận

Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng căn chỉnh khe hở, bù sai số lắp ráp và giảm rung nhẹ, đặc biệt khi yêu cầu độ dày trung bình – độ ổn định cao – độ bền tốt nhưng vẫn mềm dẻo dễ thao tác.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu shim mỏng dễ gia công, giá hợp lý và chất lượng bền bỉ, shim 0.07mm là giải pháp phù hợp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp shim đồng – shim đồng thau – shim inox từ 0.005mm – 12mm, nhận cắt lẻ – đột CNC – xẻ cuộn – phủ dầu bảo quản kỹ thuật.

📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    CuZn40Pb1Al Materials

    CuZn40Pb1Al Materials CuZn40Pb1Al Materials là gì? CuZn40Pb1Al Materials là hợp kim đồng – kẽm với [...]

    68Cr17 Stainless Steel

    68Cr17 Stainless Steel 68Cr17 stainless steel là gì? 68Cr17 stainless steel là một loại thép [...]

    Tại Sao Nên Chọn Inox F53 Cho Các Dự Án Công Nghiệp Quan Trọng

    Tại Sao Nên Chọn Inox F53 Cho Các Dự Án Công Nghiệp Quan Trọng? Giới [...]

    Đồng CuCo1Ni1Be

    Đồng CuCo1Ni1Be Đồng CuCo1Ni1Be là gì? Đồng CuCo1Ni1Be là một hợp kim đồng–beryllium–coban–niken đặc biệt, [...]

    Thép không gỉ Duplex UNS S32304

    Thép không gỉ Duplex UNS S32304 Thép không gỉ Duplex UNS S32304 là loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 250

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 250 – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Cơ Khí [...]

    Thép Inox SUS201

    Thép Inox SUS201 Thép Inox SUS201 là gì? Thép Inox SUS201 là một loại thép [...]

    Tấm Inox 420 8mm

    Tấm Inox 420 8mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Của Vật Liệu Cứng Cáp, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo